Bản dịch của từ Assistant trong tiếng Việt
Assistant
Assistant (Noun)
The assistant helped the CEO with administrative tasks.
Người trợ lý giúp CEO với công việc hành chính.
She works as a personal assistant for a famous actress.
Cô ấy làm trợ lý cá nhân cho một nữ diễn viên nổi tiếng.
The professor's assistant graded the students' assignments.
Người trợ lý của giáo sư chấm điểm bài tập của sinh viên.
Dạng danh từ của Assistant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assistant | Assistants |
Kết hợp từ của Assistant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Laboratory assistant Trợ lý phòng thí nghiệm | The laboratory assistant conducted experiments in the science lab. Người trợ lý phòng thí nghiệm tiến hành thí nghiệm trong phòng khoa học. |
Physician assistant Trợ lý bác sĩ | The physician assistant examined the patient's vital signs carefully. Trợ lý bác sĩ kiểm tra kỹ các dấu hiệu sống cần thiết của bệnh nhân. |
Shop assistant Nhân viên cửa hàng | The shop assistant helped customers find the right products. Nhân viên bán hàng giúp khách hàng tìm sản phẩm phù hợp. |
Deputy assistant Phó trợ lý | The deputy assistant organized a charity event for the community. Người phụ tá tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Technical assistant Trợ lý kỹ thuật | The technical assistant troubleshoots computer issues for the community center. Trợ lý kỹ thuật khắc phục sự cố máy tính cho trung tâm cộng đồng. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp