Bản dịch của từ Assistant trong tiếng Việt
Assistant
Noun [U/C]

Assistant(Noun)
asˈɪstənt
ˈasɪstənt
01
Một thiết bị hoặc phần mềm giúp người dùng hoàn thành các nhiệm vụ.
A device or software that assists users in completing tasks
Ví dụ
02
Một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
A person who helps or aids someone in a particular task or role
Ví dụ
