Bản dịch của từ Assistant trong tiếng Việt

Assistant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assistant (Noun)

əsˈɪstn̩t
əsˈɪstn̩t
01

Một người xếp hạng dưới một người cấp cao.

A person who ranks below a senior person.

Ví dụ

The assistant helped the CEO with administrative tasks.

Người trợ lý giúp CEO với công việc hành chính.

She works as a personal assistant for a famous actress.

Cô ấy làm trợ lý cá nhân cho một nữ diễn viên nổi tiếng.

The professor's assistant graded the students' assignments.

Người trợ lý của giáo sư chấm điểm bài tập của sinh viên.

Dạng danh từ của Assistant (Noun)

SingularPlural

Assistant

Assistants

Kết hợp từ của Assistant (Noun)

CollocationVí dụ

Laboratory assistant

Trợ lý phòng thí nghiệm

The laboratory assistant conducted experiments in the science lab.

Người trợ lý phòng thí nghiệm tiến hành thí nghiệm trong phòng khoa học.

Physician assistant

Trợ lý bác sĩ

The physician assistant examined the patient's vital signs carefully.

Trợ lý bác sĩ kiểm tra kỹ các dấu hiệu sống cần thiết của bệnh nhân.

Shop assistant

Nhân viên cửa hàng

The shop assistant helped customers find the right products.

Nhân viên bán hàng giúp khách hàng tìm sản phẩm phù hợp.

Deputy assistant

Phó trợ lý

The deputy assistant organized a charity event for the community.

Người phụ tá tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Technical assistant

Trợ lý kỹ thuật

The technical assistant troubleshoots computer issues for the community center.

Trợ lý kỹ thuật khắc phục sự cố máy tính cho trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assistant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, a student can use Grammarly, a digital writing to fix grammatical and spelling errors while working on their assignments and research [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] A restroom was built to the left of the entrance, followed by offices for and secretaries, and a meeting room at the far end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Furthermore, private funders are usually risk-takers and, therefore, more willing to provide bigger financial [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Firstly, many autocorrect and other digital plugins are introduced to aid people while writing [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Assistant

Không có idiom phù hợp