Bản dịch của từ Detachment trong tiếng Việt
Detachment
Detachment (Noun)
Hành động hoặc quá trình tách rời; tách biệt.
The action or process of detaching separation.
The detachment of individuals from society is a common phenomenon.
Sự tách rời của cá nhân khỏi xã hội là hiện tượng phổ biến.
The detachment of family members due to work commitments affects relationships.
Sự tách rời của các thành viên gia đình do cam kết công việc ảnh hưởng đến mối quan hệ.
The detachment of teenagers from traditional values is a concern.
Sự tách rời của thanh thiếu niên khỏi giá trị truyền thống là một vấn đề lo lắng.
The detachment of soldiers was sent to assist in the humanitarian mission.
Đội quân đã được phân đội để hỗ trợ trong nhiệm vụ nhân đạo.
The detachment of volunteers provided aid during the natural disaster.
Nhóm tình nguyện đã cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên.
The detachment of medical staff traveled to remote areas for outreach programs.
Nhóm nhân viên y tế đã đi đến các khu vực xa xôi cho các chương trình tiếp cận.
Detachment from social media can lead to inner peace.
Sự tách rời khỏi mạng xã hội có thể dẫn đến bình an nội tâm.
Her detachment from social events made her seem unapproachable.
Sự tách rời của cô ấy với các sự kiện xã hội khiến cô ấy trở nên khó tiếp cận.
The detachment of the new employee was mistaken for arrogance.
Sự tách rời của nhân viên mới bị hiểu lầm là kiêu ngạo.
Dạng danh từ của Detachment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detachment | Detachments |
Kết hợp từ của Detachment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional detachment Sự cách ly cảm xúc | She maintained emotional detachment during the heated argument. Cô ấy duy trì sự tách biệt cảm xúc trong cuộc tranh cãi gay gắt. |
Professional detachment Sự chuyên nghiệp và có sự cách biệt | Maintaining professional detachment is crucial for social workers' mental health. Giữ sự chuyên nghiệp là điều quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của nhân viên xã hội. |
Critical detachment Sự tách rời quan trọng | Her critical detachment from social media improved her mental health. Sự tách biệt phê phán của cô ấy từ mạng xã hội đã cải thiện sức khỏe tinh thần của cô ấy. |
Complete detachment Hoàn toàn tách rời | She maintained complete detachment from social media for a year. Cô ấy duy trì sự tách biệt hoàn toàn với mạng xã hội trong một năm. |
Cool detachment Tính độc lập lạnh lùng | She observed the party with cool detachment. Cô ấy quan sát bữa tiệc một cách thờ ơ. |
Họ từ
Từ "detachment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tách rời, phân tán hoặc không bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó mô tả trạng thái không gắn bó cảm xúc với một sự kiện hoặc con người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "detachment" thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt trong các tình huống cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến các khía cạnh quân sự hoặc kỹ thuật hơn. Cả hai biến thể tiếng Anh đều phát âm tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "detachment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detachere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "tacere" có nghĩa là "buông bỏ". Từ này phát triển qua tiếng Pháp "détachement" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến trạng thái tách rời hoặc thiếu sự gắn bó, phản ánh khía cạnh tâm lý và xã hội của việc rời xa hoặc không liên kết với một tình huống hay đối tượng nào đó.
Từ "detachment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh trình bày ý kiến hoặc phân tích trạng thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "detachment" thường được sử dụng để diễn đạt sự tách rời về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, ví dụ như trong các bài nghiên cứu tâm lý học, phân tích xã hội, hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự mất kết nối giữa cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp