Bản dịch của từ Detachment trong tiếng Việt

Detachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detachment (Noun)

ditˈætʃmn̩t
dɪtˈætʃmn̩t
01

Hành động hoặc quá trình tách rời; tách biệt.

The action or process of detaching separation.

Ví dụ

The detachment of individuals from society is a common phenomenon.

Sự tách rời của cá nhân khỏi xã hội là hiện tượng phổ biến.

The detachment of family members due to work commitments affects relationships.

Sự tách rời của các thành viên gia đình do cam kết công việc ảnh hưởng đến mối quan hệ.

The detachment of teenagers from traditional values is a concern.

Sự tách rời của thanh thiếu niên khỏi giá trị truyền thống là một vấn đề lo lắng.

02

Một nhóm quân, máy bay hoặc tàu được cử đi thực hiện một nhiệm vụ riêng biệt.

A group of troops aircraft or ships sent away on a separate mission.

Ví dụ

The detachment of soldiers was sent to assist in the humanitarian mission.

Đội quân đã được phân đội để hỗ trợ trong nhiệm vụ nhân đạo.

The detachment of volunteers provided aid during the natural disaster.

Nhóm tình nguyện đã cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên.

The detachment of medical staff traveled to remote areas for outreach programs.

Nhóm nhân viên y tế đã đi đến các khu vực xa xôi cho các chương trình tiếp cận.

03

Trạng thái khách quan hay xa cách.

The state of being objective or aloof.

Ví dụ

Detachment from social media can lead to inner peace.

Sự tách rời khỏi mạng xã hội có thể dẫn đến bình an nội tâm.

Her detachment from social events made her seem unapproachable.

Sự tách rời của cô ấy với các sự kiện xã hội khiến cô ấy trở nên khó tiếp cận.

The detachment of the new employee was mistaken for arrogance.

Sự tách rời của nhân viên mới bị hiểu lầm là kiêu ngạo.

Dạng danh từ của Detachment (Noun)

SingularPlural

Detachment

Detachments

Kết hợp từ của Detachment (Noun)

CollocationVí dụ

Clinical detachment

Tách rời lâm sàng

In social work, clinical detachment helps professionals remain objective and effective.

Trong công tác xã hội, sự tách biệt lâm sàng giúp chuyên gia khách quan và hiệu quả.

Critical detachment

Tách rời phê bình

Critical detachment helps students analyze social issues effectively during discussions.

Sự tách biệt quan trọng giúp sinh viên phân tích vấn đề xã hội hiệu quả.

Cool detachment

Sự tách biệt bình thản

Her cool detachment during the debate impressed all the judges.

Sự tách biệt bình tĩnh của cô ấy trong cuộc tranh luận gây ấn tượng cho tất cả các giám khảo.

Complete detachment

Tách biệt hoàn toàn

Many people experience complete detachment from society during the pandemic.

Nhiều người trải qua sự tách biệt hoàn toàn với xã hội trong đại dịch.

Emotional detachment

Sự tách rời về cảm xúc

Many teens experience emotional detachment from their parents during adolescence.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự tách rời cảm xúc với cha mẹ trong tuổi dậy thì.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detachment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Detachment

Không có idiom phù hợp