Bản dịch của từ Mission trong tiếng Việt
Mission
Mission (Noun)
Ơn gọi hay lời kêu gọi của một tổ chức tôn giáo, đặc biệt là tổ chức kitô giáo, đi ra thế giới và truyền bá đức tin của mình.
The vocation or calling of a religious organization especially a christian one to go out into the world and spread its faith.
The church's mission is to help the homeless in the community.
Sứ mạng của nhà thờ là giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Volunteers joined a mission to build schools in impoverished areas.
Các tình nguyện viên tham gia một sứ mạng xây trường ở khu vực nghèo.
The organization's mission is to provide clean water to remote villages.
Sứ mạng của tổ chức là cung cấp nước sạch cho các làng xa xôi.
Her mission is to help the homeless in the city.
Nhiệm vụ của cô ấy là giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
The organization's mission is to provide clean water globally.
Nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp nước sạch trên toàn cầu.
His mission to raise awareness about mental health is commendable.
Nhiệm vụ của anh ấy là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần rất đáng khen.
The humanitarian mission provided aid to earthquake victims in Nepal.
Nhiệm vụ nhân đạo cung cấp viện trợ cho nạn nhân động đất ở Nepal.
The charity organization's mission is to feed homeless individuals in the city.
Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện là cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.
She joined a medical mission to provide healthcare services in rural areas.
Cô ấy tham gia một nhiệm vụ y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Mission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mission | Missions |
Kết hợp từ của Mission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Educational mission Nhiệm vụ giáo dục | The school's educational mission focuses on community engagement. Sứ mệnh giáo dục của trường tập trung vào sự hòa nhập cộng đồng. |
Reconnaissance mission Nhiệm vụ trinh sát | The soldiers went on a reconnaissance mission to gather information. Các binh sĩ đã tham gia một nhiệm vụ trinh sát để thu thập thông tin. |
Tactical mission Nhiệm vụ chiến thuật | The team planned a tactical mission to help the community. Nhóm đã lập kế hoạch cho một nhiệm vụ chiến thuật để giúp cộng đồng. |
Humanitarian mission Nhiệm vụ nhân đạo | The red cross organized a humanitarian mission to help refugees. Ủy ban mặt đỏ tổ chức một nhiệm vụ nhân đạo để giúp người tị nạn. |
Christian mission Sứ mệnh kitô giáo | The christian mission provides aid to the homeless in the city. Nhiệm vụ kitô giáo cung cấp viện trợ cho người vô gia cư trong thành phố. |
Họ từ
Từ "mission" có nghĩa chung là một nhiệm vụ, một mục tiêu hoặc một công việc cụ thể được giao phó để thực hiện. Trong tiếng Anh, "mission" được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mission" có thể đề cập đến các hoạt động tôn giáo như "missionary work" (công tác truyền giáo) hoặc các sứ mệnh của quân đội, thể hiện tính nghiêm túc và mục đích rõ ràng.
Từ "mission" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missio", có nghĩa là "gửi đi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ truyền giáo của nhà thờ, khi các cá nhân được cử đi để phổ biến đức tin. Ngày nay, "mission" không chỉ được áp dụng trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực như kinh doanh, quân sự và tổ chức, mang nghĩa là nhiệm vụ được giao phó hoặc mục tiêu cần đạt được. Sự phát triển này phản ánh cách mà ý nghĩa ban đầu của việc "gửi đi" đã được mở rộng để chỉ một nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành.
Từ "mission" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề về mục tiêu và kế hoạch hành động. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ "mission" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự, tôn giáo và kinh doanh, ám chỉ nhiệm vụ cụ thể mà một cá nhân hoặc một tổ chức phải thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp