Bản dịch của từ Detaching trong tiếng Việt
Detaching
Detaching (Verb)
Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó từ cái gì khác.
To separate or disconnect something from something else.
Detaching oneself from negative influences can improve mental health.
Tách mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
She is not detaching from her toxic friends during the pandemic.
Cô ấy không tách khỏi những người bạn độc hại trong đại dịch.
Are you detaching from social media for better focus on studies?
Bạn có đang tách khỏi mạng xã hội để tập trung vào việc học không?
Dạng động từ của Detaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaching |
Detaching (Noun Uncountable)
Detaching from social media can improve mental health significantly.
Tách rời khỏi mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần đáng kể.
Detaching from friends is not a healthy choice for social life.
Tách rời khỏi bạn bè không phải là lựa chọn lành mạnh cho cuộc sống xã hội.
Is detaching from family a common issue among young adults today?
Tách rời khỏi gia đình có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "detaching" là động từ hiện tại phân từ của động từ "detach", có nghĩa là tách rời hoặc gỡ bỏ một vật nào đó khỏi một cái khác. Trong tiếng Anh, "detaching" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm gần giống "di-tatch-ing", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "t" nhiều hơn, nghe như "di-tash-ing", thể hiện sự khác biệt trong sắc thái ngữ điệu.
Từ "detaching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "detachere", có nghĩa là "tách ra" hay "làm cho rời ra". Tiền tố "de-" thể hiện hành động tách rời hay giảm bớt, trong khi "tangere" nghĩa là "chạm". Lịch sử từ này phản ánh sự tách biệt, cả về vật lý lẫn tinh thần, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, tức là hành động hoặc quá trình tách rời một phần nào đó khỏi một tổng thể lớn hơn.
Từ "detaching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt khái niệm tách rời hoặc phân tách trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, mô tả quá trình tách rời các bộ phận của một thiết bị hoặc trong tâm lý học khi nói về việc tách rời cảm xúc hay suy nghĩ khỏi một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp