Bản dịch của từ Detaching trong tiếng Việt
Detaching
Detaching (Verb)
Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó từ cái gì khác.
To separate or disconnect something from something else.
Detaching oneself from negative influences can improve mental health.
Tách mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
She is not detaching from her toxic friends during the pandemic.
Cô ấy không tách khỏi những người bạn độc hại trong đại dịch.
Are you detaching from social media for better focus on studies?
Bạn có đang tách khỏi mạng xã hội để tập trung vào việc học không?
Detaching (Noun Countable)
Hành động tách hoặc ngắt kết nối cái gì đó khỏi cái gì khác.
The action of separating or disconnecting something from something else.
Detaching from toxic relationships can improve mental health significantly.
Tách rời khỏi các mối quan hệ độc hại có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
Many people are not detaching from negative influences in their lives.
Nhiều người không tách rời khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.
Are you considering detaching from friends who bring you down?
Bạn có đang xem xét việc tách rời khỏi những người bạn làm bạn buồn không?
Detaching (Noun Uncountable)
Detaching from social media can improve mental health significantly.
Tách rời khỏi mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần đáng kể.
Detaching from friends is not a healthy choice for social life.
Tách rời khỏi bạn bè không phải là lựa chọn lành mạnh cho cuộc sống xã hội.
Is detaching from family a common issue among young adults today?
Tách rời khỏi gia đình có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp