Bản dịch của từ Detaching trong tiếng Việt

Detaching

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detaching (Verb)

dɨtˈætʃɨŋ
dɨtˈætʃɨŋ
01

Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó từ cái gì khác.

To separate or disconnect something from something else.

Ví dụ

Detaching oneself from negative influences can improve mental health.

Tách mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

She is not detaching from her toxic friends during the pandemic.

Cô ấy không tách khỏi những người bạn độc hại trong đại dịch.

Are you detaching from social media for better focus on studies?

Bạn có đang tách khỏi mạng xã hội để tập trung vào việc học không?

Dạng động từ của Detaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detaches