Bản dịch của từ Detaching trong tiếng Việt

Detaching

Verb Noun [C] Noun [U]

Detaching (Verb)

01

Để tách hoặc ngắt kết nối một cái gì đó từ cái gì khác.

To separate or disconnect something from something else.

Ví dụ

Detaching oneself from negative influences can improve mental health.

Tách mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

She is not detaching from her toxic friends during the pandemic.

Cô ấy không tách khỏi những người bạn độc hại trong đại dịch.

Are you detaching from social media for better focus on studies?

Bạn có đang tách khỏi mạng xã hội để tập trung vào việc học không?

Dạng động từ của Detaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detaching

Detaching (Noun Countable)

01

Hành động tách hoặc ngắt kết nối cái gì đó khỏi cái gì khác.

The action of separating or disconnecting something from something else.

Ví dụ

Detaching from toxic relationships can improve mental health significantly.

Tách rời khỏi các mối quan hệ độc hại có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

Many people are not detaching from negative influences in their lives.

Nhiều người không tách rời khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.

Are you considering detaching from friends who bring you down?

Bạn có đang xem xét việc tách rời khỏi những người bạn làm bạn buồn không?

Detaching (Noun Uncountable)

01

Trạng thái bị tách rời hoặc ngắt kết nối với cái gì khác.

The state of being separated or disconnected from something else.

Ví dụ

Detaching from social media can improve mental health significantly.

Tách rời khỏi mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần đáng kể.

Detaching from friends is not a healthy choice for social life.

Tách rời khỏi bạn bè không phải là lựa chọn lành mạnh cho cuộc sống xã hội.

Is detaching from family a common issue among young adults today?

Tách rời khỏi gia đình có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detaching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Detaching

Không có idiom phù hợp