Bản dịch của từ Smartphone trong tiếng Việt
Smartphone

Smartphone(Noun)
Điện thoại di động thực hiện nhiều chức năng của máy tính, thường có giao diện màn hình cảm ứng, truy cập Internet và hệ điều hành có khả năng chạy các ứng dụng đã tải xuống.
A mobile phone that performs many of the functions of a computer typically having a touchscreen interface Internet access and an operating system capable of running downloaded apps.

Dạng danh từ của Smartphone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Smartphone | Smartphones |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Smartphone là một thiết bị di động thông minh kết hợp chức năng của một điện thoại di động với tính năng của máy tính cá nhân. Nó cho phép người dùng thực hiện nhiều chức năng như gọi điện, nhắn tin, truy cập internet, và sử dụng các ứng dụng. Ở Anh, thuật ngữ "mobile phone" thường được sử dụng thay vì "smartphone", nhưng trong cả hai ngữ cảnh, nghĩa cơ bản của thiết bị vẫn không đổi.
Từ "smartphone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "smart" (thông minh) và "phone" (điện thoại). Từ "smart" xuất phát từ tiếng Latinh "smarte" có nghĩa là sắc sảo, khéo léo. Trong khi "phone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là âm thanh, tiếng nói. Sự kết hợp này phản ánh quá trình phát triển công nghệ, khi điện thoại không chỉ đơn thuần là phương tiện liên lạc mà còn tích hợp nhiều chức năng thông minh, phục vụ đa dạng nhu cầu người dùng.
Từ "smartphone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần nghe và nói, nơi thí sinh thường trao đổi về công nghệ và thói quen sử dụng thiết bị. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về xã hội, giáo dục và công nghệ thông tin. Ngoài ra, "smartphone" thường được sử dụng trong các bài báo, bài nghiên cứu liên quan đến tác động của công nghệ đến đời sống con người, thể hiện sự phổ biến của thiết bị này trong xã hội hiện đại.
Smartphone là một thiết bị di động thông minh kết hợp chức năng của một điện thoại di động với tính năng của máy tính cá nhân. Nó cho phép người dùng thực hiện nhiều chức năng như gọi điện, nhắn tin, truy cập internet, và sử dụng các ứng dụng. Ở Anh, thuật ngữ "mobile phone" thường được sử dụng thay vì "smartphone", nhưng trong cả hai ngữ cảnh, nghĩa cơ bản của thiết bị vẫn không đổi.
Từ "smartphone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "smart" (thông minh) và "phone" (điện thoại). Từ "smart" xuất phát từ tiếng Latinh "smarte" có nghĩa là sắc sảo, khéo léo. Trong khi "phone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là âm thanh, tiếng nói. Sự kết hợp này phản ánh quá trình phát triển công nghệ, khi điện thoại không chỉ đơn thuần là phương tiện liên lạc mà còn tích hợp nhiều chức năng thông minh, phục vụ đa dạng nhu cầu người dùng.
Từ "smartphone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần nghe và nói, nơi thí sinh thường trao đổi về công nghệ và thói quen sử dụng thiết bị. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về xã hội, giáo dục và công nghệ thông tin. Ngoài ra, "smartphone" thường được sử dụng trong các bài báo, bài nghiên cứu liên quan đến tác động của công nghệ đến đời sống con người, thể hiện sự phổ biến của thiết bị này trong xã hội hiện đại.
