Bản dịch của từ Touchscreen trong tiếng Việt
Touchscreen
Touchscreen (Noun)
Many people prefer touchscreen devices for social media interactions.
Nhiều người thích thiết bị màn hình cảm ứng để tương tác mạng xã hội.
Touchscreen technology does not work well in extreme weather conditions.
Công nghệ màn hình cảm ứng không hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Do you think touchscreen devices improve social communication?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị màn hình cảm ứng cải thiện giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Màn hình cảm ứng (touchscreen) là một công nghệ cho phép người dùng tương tác với máy tính hoặc thiết bị điện tử thông qua việc chạm vào bề mặt màn hình. Công nghệ này phổ biến trong smartphone, máy tính bảng và các thiết bị hiện đại khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Màn hình cảm ứng, nhờ vào tính tiện lợi, đang được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và giải trí.
Từ "touchscreen" có nguồn gốc từ hai phần: "touch" và "screen". "Touch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "toccan", mang nghĩa "chạm" hoặc "sờ", tương ứng với gốc Latin "tangere", có nghĩa là "chạm vào". "Screen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "escran", liên quan đến việc che khuất hoặc phân cách. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa hiện tại chỉ công nghệ cho phép người dùng tương tác trực tiếp với màn hình bằng cách chạm vào, phản ánh sự phát triển của giao tiếp số trong thời đại công nghệ.
Từ "touchscreen" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi công nghệ hiện đại được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả các thiết bị công nghệ, chẳng hạn như điện thoại di động và máy tính bảng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục và kinh doanh, khi bàn về giao diện người dùng và sự tương tác công nghệ.