Bản dịch của từ Interface trong tiếng Việt
Interface
Interface (Noun)
The interface between cultures can lead to misunderstandings.
Giao diện giữa các văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
The interface of social media and privacy is a concern.
Giao diện giữa mạng xã hội và quyền riêng tư là một vấn đề.
The interface of technology and education is rapidly evolving.
Giao diện giữa công nghệ và giáo dục đang phát triển nhanh chóng.
The new social media interface is user-friendly and efficient.
Giao diện mạng xã hội mới thân thiện với người dùng và hiệu quả.
She designed an interactive interface for the social networking platform.
Cô ấy thiết kế một giao diện tương tác cho nền tảng mạng xã hội.
Users can customize the interface to suit their preferences on Facebook.
Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện để phù hợp với sở thích của họ trên Facebook.
Interface (Verb)
The new software can interface with various devices seamlessly.
Phần mềm mới có thể kết nối với nhiều thiết bị một cách mượt mà.
The smartphone interfaces with the smart TV for screen mirroring.
Chiếc điện thoại thông minh kết nối với TV thông minh để phản chiếu màn hình.
The social media platform allows users to interface easily with friends.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng kết nối dễ dàng với bạn bè.
She interfaces with clients daily to discuss project details.
Cô ấy tương tác với khách hàng hàng ngày để thảo luận chi tiết dự án.
The teacher interfaces with students to enhance learning experiences.
Giáo viên tương tác với học sinh để nâng cao trải nghiệm học tập.
The company interfaces with customers through online platforms for feedback.
Công ty tương tác với khách hàng thông qua các nền tảng trực tuyến để nhận phản hồi.
Họ từ
Từ "interface" có nghĩa là một điểm giao tiếp hoặc tương tác giữa hai hệ thống, thiết bị hoặc bộ phận khác nhau. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "interface" thường đề cập đến cách mà người dùng tương tác với phần mềm hoặc phần cứng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này nhưng có thể thiên về các lĩnh vực kỹ thuật. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ "interface" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "inter-" có nghĩa là "giữa" và "facies" có nghĩa là "bề mặt" hoặc "hình dáng". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực khoa học máy tính, "interface" chỉ sự tương tác giữa các hệ thống khác nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ giao diện người dùng, nơi mà người dùng có thể tương tác với phần mềm hoặc phần cứng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin.
Từ "interface" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà nó thường được liên kết với công nghệ thông tin và giao tiếp giữa các hệ thống. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít xuất hiện hơn nhưng vẫn có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến sự kết nối và tương tác giữa con người và máy móc. Ngoài ra, "interface" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lập trình, thiết kế đồ họa và nghiên cứu khoa học, nơi mà sự tương tác giữa các thành phần là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp