Bản dịch của từ Sort trong tiếng Việt
Sort
Sort (Noun)
There are various sorts of social media platforms available.
Có nhiều loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.
She belongs to a different sort of social club.
Cô ấy thuộc một loại câu lạc bộ xã hội khác.
Việc sắp xếp dữ liệu theo trình tự quy định.
The arrangement of data in a prescribed sequence.
The sort of people she hangs out with reflects her personality.
Loại người mà cô ấy chơi với phản ánh tính cách của cô ấy.
The guest list had a specific sort to ensure a balanced representation.
Danh sách khách mời có một loại cụ thể để đảm bảo sự đại diện cân đối.
She received a letter in a beautiful sort of handwriting.
Cô ấy nhận được một lá thư viết bằng kiểu chữ đẹp.
The invitation was printed in a fancy sort of font.
Lời mời được in bằng một kiểu chữ đẹp mắt.
Kết hợp từ của Sort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best sort Loại tốt nhất | She invited the best sort of friends to her birthday party. Cô ấy mời những người bạn loại tốt nhất đến tiệc sinh nhật của mình. |
Worst sort Loại tồi tệ nhất | She was treated like the worst sort in the social circle. Cô ấy được đối xử như người tồi tệ nhất trong vòng xã hội. |
Different sort Loại khác nhau | They belong to a different sort of social club. Họ thuộc về một loại câu lạc bộ xã hội khác. |
Wrong sort Sắp xếp sai | She was hanging out with the wrong sort of people. Cô ấy đang đi chơi với những người không đúng loại. |
Same sort Cùng loại | They were all of the same sort, always helping each other. Họ đều cùng loại, luôn giúp đỡ nhau. |
Sort (Verb)
Giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)
Resolve (a problem or difficulty)
She sorted out the misunderstanding with her friend quickly.
Cô ấy đã giải quyết hiểu lầm với bạn mình nhanh chóng.
The community sorted the issue of waste management through recycling programs.
Cộng đồng đã giải quyết vấn đề quản lý chất thải qua các chương trình tái chế.
Sắp xếp theo nhóm một cách có hệ thống; tách theo loại.
Arrange systematically in groups; separate according to type.
She sorted the books by genre on the shelf.
Cô ấy sắp xếp các cuốn sách theo thể loại trên kệ.
The teacher sorted the students into study groups.
Giáo viên sắp xếp học sinh vào nhóm học tập.
Kết hợp từ của Sort (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin sorting something Bắt đầu sắp xếp điều gì đó | Begin sorting books alphabetically. Bắt đầu sắp xếp sách theo thứ tự chữ cái. |
Get something sorted Sắp xếp điều gì | Let's get the party sorted out for saturday night. Hãy sắp xếp buổi tiệc cho tối thứ bảy. |
Get something sorted out Giải quyết vấn đề | Let's get the venue sorted out for the charity event. Hãy sắp xếp địa điểm cho sự kiện từ thiện. |
Start sorting something Bắt đầu sắp xếp một cái gì đó | She started sorting her clothes by color. Cô ấy bắt đầu sắp xếp quần áo theo màu sắc. |
Start sorting through something Bắt đầu sắp xếp thông qua cái gì | She started sorting through her social media notifications. Cô ấy bắt đầu sắp xếp thông báo trên mạng xã hội của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp