Bản dịch của từ Sort trong tiếng Việt

Sort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sort (Noun)

sˈɔɹt
sɑɹt
01

Việc sắp xếp dữ liệu theo trình tự quy định.

The arrangement of data in a prescribed sequence.

Ví dụ

The sort of people she hangs out with reflects her personality.

Loại người mà cô ấy chơi với phản ánh tính cách của cô ấy.

The guest list had a specific sort to ensure a balanced representation.

Danh sách khách mời có một loại cụ thể để đảm bảo sự đại diện cân đối.

The sort order of the survey results was based on demographics.

Thứ tự loại của kết quả khảo sát được dựa trên nhân khẩu học.

02

Một loại đồ vật hoặc người có đặc điểm chung; một loại.

A category of things or people with a common feature; a type.

Ví dụ

There are various sorts of social media platforms available.

Có nhiều loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

She belongs to a different sort of social club.

Cô ấy thuộc một loại câu lạc bộ xã hội khác.

The event attracted all sorts of social activists.

Sự kiện thu hút mọi loại nhà hoạt động xã hội.

03

Một chữ cái hoặc mảnh trong một phông chữ.

A letter or piece in a font of type.

Ví dụ

She received a letter in a beautiful sort of handwriting.

Cô ấy nhận được một lá thư viết bằng kiểu chữ đẹp.

The invitation was printed in a fancy sort of font.

Lời mời được in bằng một kiểu chữ đẹp mắt.

His name was written in a unique sort on the document.

Tên anh ấy được viết bằng một kiểu chữ độc đáo trên tài liệu.

04

Một cách hay một cách.

A manner or way.

Ví dụ

She has a unique sort of humor.

Cô ấy có một loại hài hước độc đáo.

What sort of music do you like?

Bạn thích loại nhạc nào?

His behavior was a strange sort.

Hành vi của anh ấy là một loại kỳ lạ.

Dạng danh từ của Sort (Noun)

SingularPlural

Sort

Sorts

Kết hợp từ của Sort (Noun)

CollocationVí dụ

Strange sort

Loại lạ

The strange sort of humor in that movie surprised everyone at the festival.

Loại hài hước kỳ lạ trong bộ phim đó đã làm mọi người ngạc nhiên tại lễ hội.

Similar sort

Loại tương tự

Many people prefer a similar sort of community for social events.

Nhiều người thích một loại cộng đồng tương tự cho các sự kiện xã hội.

Best sort

Sắp xếp tốt nhất

Volunteering is the best sort of social activity for community building.

Tình nguyện là loại hoạt động xã hội tốt nhất để xây dựng cộng đồng.

Funny sort

Kiểu hài hước

John always tells a funny sort of joke at parties.

John luôn kể một loại chuyện cười hài hước tại các bữa tiệc.

Odd sort

Loại kỳ quặc

Many students find odd sorts of friends during university years.

Nhiều sinh viên tìm thấy những kiểu bạn bè kỳ lạ trong năm đại học.

Sort (Verb)

sˈɔɹt
sɑɹt
01

Giải quyết (một vấn đề hoặc khó khăn)

Resolve (a problem or difficulty)

Ví dụ

She sorted out the misunderstanding with her friend quickly.

Cô ấy đã giải quyết hiểu lầm với bạn mình nhanh chóng.

The community sorted the issue of waste management through recycling programs.

Cộng đồng đã giải quyết vấn đề quản lý chất thải qua các chương trình tái chế.

He sorted his financial problems by creating a budget plan.

Anh ấy đã giải quyết vấn đề tài chính bằng cách tạo kế hoạch ngân sách.

02

Sắp xếp theo nhóm một cách có hệ thống; tách theo loại.

Arrange systematically in groups; separate according to type.

Ví dụ

She sorted the books by genre on the shelf.

Cô ấy sắp xếp các cuốn sách theo thể loại trên kệ.

The teacher sorted the students into study groups.

Giáo viên sắp xếp học sinh vào nhóm học tập.

The charity event sorted donations by category.

Sự kiện từ thiện phân loại quyên góp theo danh mục.

Dạng động từ của Sort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sorting

Kết hợp từ của Sort (Verb)

CollocationVí dụ

Begin sorting through sth

Bắt đầu sắp xếp qua cái gì đó

The community began sorting through donations for the local food bank.

Cộng đồng bắt đầu phân loại các khoản quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Start sorting sth

Bắt đầu sắp xếp cái gì

The community group will start sorting donations for the homeless shelter.

Nhóm cộng đồng sẽ bắt đầu phân loại quyên góp cho nơi trú ẩn vô gia cư.

Get sth sorted

Sắp xếp cái gì đó

We need to get our community event sorted before next month.

Chúng tôi cần sắp xếp sự kiện cộng đồng trước tháng tới.

Start sorting through sth

Bắt đầu sắp xếp qua cái gì đó

Many communities start sorting through donations for the homeless in winter.

Nhiều cộng đồng bắt đầu phân loại đồ quyên góp cho người vô gia cư vào mùa đông.

Get sth sorted out

Sắp xếp điều gì đó

We need to get the community event sorted out quickly for everyone.

Chúng ta cần sắp xếp sự kiện cộng đồng nhanh chóng cho mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think it doesn’t matter what the problem is, the important thing is whether they can it out themselves or not [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] To begin with, I disagree that news do not have any of connection to everyday life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some of amusement such as shops and restaurants, or throw parties as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for all the technology nerds and geeks who are curious about this of thing [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Sort

Không có idiom phù hợp