Bản dịch của từ Sorting trong tiếng Việt

Sorting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorting(Noun)

sˈɔːtɪŋ
ˈsɔrtɪŋ
01

Một phương pháp để tổ chức dữ liệu theo một trình tự cụ thể.

A method for organizing data into a specific sequence

Ví dụ
02

Hành động sắp xếp theo thứ tự quy định.

The action of arranging in a specified order

Ví dụ
03

Quá trình phân loại hoặc phân nhóm

The process of classification or categorization

Ví dụ

Sorting(Verb)

sˈɔːtɪŋ
ˈsɔrtɪŋ
01

Hành động sắp xếp theo một trình tự nhất định

Present participle of sort

Ví dụ