Bản dịch của từ Sorting trong tiếng Việt
Sorting
Noun [U/C] Verb

Sorting(Noun)
sˈɔːtɪŋ
ˈsɔrtɪŋ
01
Một phương pháp để tổ chức dữ liệu theo một trình tự cụ thể.
A method for organizing data into a specific sequence
Ví dụ
03
Quá trình phân loại hoặc phân nhóm
The process of classification or categorization
Ví dụ
Sorting(Verb)
sˈɔːtɪŋ
ˈsɔrtɪŋ
01
Hành động sắp xếp theo một trình tự nhất định
Ví dụ
