Bản dịch của từ Sorting trong tiếng Việt
Sorting
Sorting (Verb)
Sorting clothes by color helps organize the closet efficiently.
Sắp xếp quần áo theo màu giúp tổ chức tủ đồ hiệu quả.
Not sorting the documents properly can lead to confusion and delays.
Không sắp xếp tài liệu đúng cách có thể dẫn đến lộn xộn và chậm trễ.
Are you sorting the vocabulary words based on difficulty level?
Bạn có đang sắp xếp các từ vựng dựa trên mức độ khó không?
Sorting people by age is common in many cultures.
Sắp xếp người theo tuổi là phổ biến trong nhiều văn hóa.
She avoids sorting her friends based on their income level.
Cô ấy tránh sắp xếp bạn bè dựa vào mức thu nhập của họ.
Dạng động từ của Sorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sorting |
Sorting (Noun)
Hành động sắp xếp mọi thứ một cách có hệ thống.
The action of arranging things in a systematic way.
Sorting is essential in organizing your ideas in IELTS writing.
Sắp xếp là cần thiết trong việc tổ chức ý tưởng của bạn khi viết IELTS.
Not doing proper sorting may lead to a confusing essay structure.
Không thực hiện việc sắp xếp đúng cách có thể dẫn đến cấu trúc bài luận rối rắm.
Is sorting your notes the first step in IELTS writing preparation?
Việc sắp xếp ghi chú của bạn có phải là bước đầu tiên trong việc chuẩn bị viết IELTS không?
Sorting is important for organizing ideas in IELTS writing.
Sắp xếp quan trọng để tổ chức ý tưởng trong viết IELTS.
Not doing sorting can lead to a confusing essay structure.
Không làm sắp xếp có thể dẫn đến cấu trúc bài luận rối rắm.
Họ từ
"Sorting" là một thuật ngữ có nghĩa là sắp xếp, phân loại các đối tượng theo một tiêu chí nhất định. Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, "sorting" mô tả quá trình sắp xếp danh sách dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sorting" đều được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong phong cách viết và các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh văn học hoặc kỹ thuật giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sorting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sortire", có nghĩa là "phân loại" hoặc "chọn". Hình thành từ gốc Latin "sors", mang nghĩa là "định mệnh" hay "chọn lọc", từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "sortir". Hiện nay, "sorting" chỉ hành động phân chia, sắp xếp các đối tượng theo thứ tự hoặc tiêu chí nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình lựa chọn và tổ chức thông tin trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "sorting" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Reading liên quan đến dữ liệu, phân tích hoặc tổ chức thông tin. Trong phần Writing, "sorting" có thể được sử dụng khi mô tả quá trình phân loại hoặc tổ chức ý tưởng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và quản lý dữ liệu, mô tả quá trình sắp xếp hoặc phân loại thông tin theo tiêu chí cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp