Bản dịch của từ Grain trong tiếng Việt

Grain

Noun [U/C]Verb

Grain (Noun)

gɹˈein
gɹˈein
01

Lúa mì hoặc bất kỳ loại ngũ cốc trồng trọt nào khác được sử dụng làm thực phẩm.

Wheat or any other cultivated cereal used as food.

Ví dụ

The grain production in the country has increased significantly this year.

Sản lượng lúa của đất nước đã tăng đáng kể trong năm nay.

Many families rely on selling grain for their livelihood.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc bán lúa để kiếm sống.

02

Tính cách hoặc khuynh hướng tự nhiên của một người.

A person's character or natural tendency.

Ví dụ

Her generous nature attracted many friends.

Tính cách hào phóng của cô ấy thu hút nhiều bạn bè.

His optimistic outlook on life is contagious.

Quan điểm lạc quan về cuộc sống của anh ấy lây lan.

03

Đơn vị trọng lượng nhỏ nhất trong hệ thống troy và avoirdupois, bằng 1/5760 của một pound troy và 1/7000 của một pound avoirdupois (khoảng 0,0648 gam).

The smallest unit of weight in the troy and avoirdupois systems, equal to 1/5760 of a pound troy and 1/7000 of a pound avoirdupois (approximately 0.0648 gram).

Ví dụ

She measured the grain carefully for the recipe.

Cô ấy đo lượng hạt cẩn thận cho công thức.

The farmer harvested a large amount of grain this season.

Nông dân thu hoạch một lượng lớn hạt trong mùa này.

04

Kermes hoặc cochineal, hoặc thuốc nhuộm làm từ một trong hai loại này.

Kermes or cochineal, or dye made from either of these.

Ví dụ

The fabric was dyed with a vibrant red grain.

Vải được nhuộm bằng một hạt màu đỏ rực rỡ.

She used grain to color the wool for the festival.

Cô ấy sử dụng hạt để nhuộm lông cừu cho lễ hội.

05

Một loại quả hoặc hạt của một loại ngũ cốc.

A single fruit or seed of a cereal.

Ví dụ

She harvested the grain from the fields.

Cô ấy thu hoạch hạt gạo từ cánh đồng.

The farmer stored the grain in the silo.

Người nông dân lưu trữ hạt gạo trong silo.

06

Sự sắp xếp theo chiều dọc hoặc kiểu sợi trong gỗ, giấy, v.v.

The longitudinal arrangement or pattern of fibres in wood, paper, etc.

Ví dụ

The grain of the wood was beautifully visible in the furniture.

Đường sợi của gỗ rất rõ trên đồ đạc.

The grain of the paper determined its strength and quality.

Đường sợi của giấy xác định sức mạnh và chất lượng.

Kết hợp từ của Grain (Noun)

CollocationVí dụ

Cereal grain

Hạt ngũ cốc

Wheat is a common cereal grain used in many social events.

Lúa là một loại hạt ngũ cốc phổ biến được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội.

Wheat grain

Hạt lúa

The wheat grain prices have increased significantly this year.

Giá lúa gạo đã tăng đáng kể trong năm nay.

Wood grain

Vân gỗ

The table was made of wood grain.

Cái bàn được làm từ vân gỗ.

Fine grain

Tinh chỉnh

The fine grain details of social interactions were fascinating.

Chi tiết tinh xảo của các tương tác xã hội rất hấp dẫn.

Whole grain

Hạt nguyên cảng

Whole grain bread is healthier than white bread.

Bánh mì ngũ cốc khỏe hơn bánh mì trắng.

Grain (Verb)

gɹˈein
gɹˈein
01

Cho (một con ngựa) ăn ngũ cốc.

Feed (a horse) on grain.

Ví dụ

Farmers grain their horses with high-quality feed.

Nông dân cho ngựa ăn thức ăn chất lượng cao.

She decided to grain her horse before the competition.

Cô ấy quyết định cho ngựa ăn thức ăn trước cuộc thi.

02

Loại bỏ lông khỏi (da).

Remove hair from (a hide).

Ví dụ

The villagers grain the animal hides for leather production.

Người dân tẩy lông từ da động vật để sản xuất da.

The traditional method to grain hides involves manual scraping.

Phương pháp truyền thống để tẩy da bằng cách gỉ sạch bằng tay.

03

Tạo bề mặt hoặc kết cấu thô ráp.

Give a rough surface or texture to.

Ví dụ

The artist decided to grain the wooden sculpture for a rustic look.

Nghệ sĩ quyết định tạo bề mặt gỗ cho tác phẩm điêu khắc.

Graining the table with sandpaper gave it an antique appearance.

Nhám bàn tạo cho nó vẻ ngoại cổ.

04

Sơn (đặc biệt là đồ nội thất hoặc bề mặt nội thất) giả vân gỗ hoặc đá cẩm thạch.

Paint (especially furniture or interior surfaces) in imitation of the grain of wood or marble.

Ví dụ

She decided to grain her old table to give it a new look.

Cô ấy quyết định tô màu giả gỗ cho cái bàn cũ của mình để đổi vẻ.

The interior designer grained the walls to create a rustic feel.

Người thiết kế nội thất tô màu giả trên tường để tạo cảm giác cổ điển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grain

tˈeɪk sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə ɡɹˈeɪn ˈʌv sˈɔlt

Nghe tai này lọt tai kia

To listen to a story or an explanation with considerable doubt.

She took his excuse with a grain of salt.

Cô ấy nghe lời biện hộ của anh ta với sự nghi ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: take something with a pinch of salt...

Be against the grain

bˈi əɡˈɛnst ðə ɡɹˈeɪn

Trái với lẽ thường

Running counter to one's feelings or ideas.

Her decision to quit her stable job was against the grain.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc ổn định là đi ngược lại cảm xúc của cô ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: go against the grain...