Bản dịch của từ Counter trong tiếng Việt
Counter
Noun [U/C] Verb Noun [U]

Counter(Noun)
kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
Ví dụ
Ví dụ
Counter(Verb)
kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
Ví dụ
02
Một thiết bị được sử dụng để đếm các vật như máy đếm điểm.
To consider or act in opposition to something
Ví dụ
03
Một bề mặt nơi các hoạt động kinh doanh diễn ra, như quầy bán hàng.
To respond to an argument or accusation with a counterargument
Ví dụ
Counter(Noun Uncountable)
kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
01
Một bề mặt nơi việc kinh doanh được thực hiện như quầy bán hàng.
An instance of responding to an action or argument
Ví dụ
02
Một thiết bị được sử dụng để đếm các vật như máy đếm số.
An instance or example of resistance to something
Ví dụ
