Bản dịch của từ Counter trong tiếng Việt

Counter

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter(Noun)

kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
01

Một người hoặc một vật tính toán hoặc đếm các thứ.

A person or thing that counts or calculates things

Ví dụ
02

Một bề mặt nơi các giao dịch kinh doanh được thực hiện như quầy bán hàng.

A surface on which business is conducted like a sales counter

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để đếm các thứ, chẳng hạn như máy đếm số.

A device used for counting things such as a tally counter

Ví dụ

Counter(Verb)

kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
01

Một người hoặc vật thực hiện việc đếm hoặc tính toán.

To add up or calculate the total of a number of items

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để đếm các vật như máy đếm điểm.

To consider or act in opposition to something

Ví dụ
03

Một bề mặt nơi các hoạt động kinh doanh diễn ra, như quầy bán hàng.

To respond to an argument or accusation with a counterargument

Ví dụ

Counter(Noun Uncountable)

kˈaʊntɐ
ˈkaʊntɝ
01

Một bề mặt nơi việc kinh doanh được thực hiện như quầy bán hàng.

An instance of responding to an action or argument

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để đếm các vật như máy đếm số.

An instance or example of resistance to something

Ví dụ
03

Một người hoặc vật dùng để đếm hoặc tính toán.

An opposing force or position

Ví dụ