Bản dịch của từ Counter trong tiếng Việt
Counter
Counter (Adjective)
Phản ứng với điều gì đó tương tự, đặc biệt là trong sự phản đối.
Responding to something of the same kind, especially in opposition.
She gave a counter argument during the debate.
Cô ấy đã đưa ra một lập luận phản biện trong cuộc tranh luận.
His counter proposal was well-received by the committee.
Đề xuất phản đối của anh ấy đã được ủy ban đón nhận nồng nhiệt.
The counter cultural movement gained popularity in the 1960s.
Phong trào phản văn hóa đã trở nên phổ biến vào những năm 1960.
Counter (Noun)
She bought a pair of boots with a sturdy counter for support.
Cô mua một đôi bốt có phần đế chắc chắn để hỗ trợ.
The shoemaker meticulously crafted the counter of the shoe.
Người thợ đóng giày chế tạo tỉ mỉ phần đế giày.
The counter of the boot was reinforced to withstand long walks.
Phần đế của ủng được gia cố để chịu được những chuyến đi dài.
In social debates, there is always a counter argument.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, luôn có một lập luận phản đối.
The counter to the proposal was met with applause.
Người phản đối đề xuất đã nhận được những tràng pháo tay.
She presented a strong counter to his claims.
Cô ấy đã đưa ra một phản bác mạnh mẽ đối với những tuyên bố của anh ấy.
The counter of the ship was elegantly designed with intricate carvings.
Quầy của con tàu được thiết kế trang nhã với những chạm khắc tinh xảo.
The ship's counter was a focal point for gathering during social events.
Quầy của con tàu là tâm điểm để tụ tập trong các sự kiện xã hội.
The sailors gathered around the ship's counter to share stories.
Các thủy thủ tụ tập quanh quầy của con tàu để chia sẻ những câu chuyện.
In the word 'O', the counter is the white space inside the letter.
Trong từ 'O', bộ đếm là khoảng trắng bên trong chữ cái.
The counter of the letter 'c' is the empty space within it.
Bộ đếm của chữ 'c' là khoảng trống bên trong nó.
When looking at the letter 'e', notice the counter within it.
Khi nhìn vào chữ 'e', hãy chú ý bộ đếm bên trong nó.
The voting counter malfunctioned during the election.
Quầy bỏ phiếu gặp trục trặc trong cuộc bầu cử.
The social media platform displayed the number of likes on the counter.
Nền tảng mạng xã hội hiển thị số lượt thích trên quầy.
The charity event had a donation counter to track contributions.
Sự kiện từ thiện có một quầy quyên góp để theo dõi các khoản đóng góp.
During the Monopoly game, I moved my counter six spaces forward.
Trong trò chơi Monopoly, tôi đã di chuyển quầy của mình về phía trước sáu ô.
The counter on the board indicated that it was my turn.
Bộ đếm trên bàn cờ cho biết rằng đã đến lượt của tôi.
Players argued over whose counter was winning the game.
Người chơi tranh cãi xem bộ đếm của ai sẽ thắng trò chơi.
The counter at the coffee shop was crowded during rush hour.
Quầy cà phê đông đúc trong giờ cao điểm.
She paid for her groceries at the supermarket counter.
Cô thanh toán đồ tạp hóa tại quầy siêu thị.
The bank teller assisted customers at the service counter.
Nhân viên giao dịch ngân hàng hỗ trợ khách hàng tại quầy dịch vụ.
Dạng danh từ của Counter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counter | Counters |
Kết hợp từ của Counter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bar counter Quầy rượu | The bartender stood behind the bar counter, serving drinks to customers. Người pha chế đứng sau quầy bar, phục vụ đồ uống cho khách hàng. |
Effective counter Biện pháp phòng ngừa hiệu quả | An effective counter to cyberbullying is educating students about online safety. Một phương pháp đối phó hiệu quả với việc bắt nạt trực tuyến là giáo dục học sinh về an toàn trực tuyến. |
Ticket counter Quầy bán vé | The ticket counter was crowded with people buying train tickets. Quầy vé đông người mua vé tàu. |
Shop counter Quầy hàng | The shop counter was crowded with customers paying for their purchases. Quầy bán hàng đông người mua hàng thanh toán. |
Deli counter Quầy bán thức ăn chế biến sẵn | The deli counter had a variety of fresh meats and cheeses. Quầy thịt đã có nhiều loại thịt và phô mai tươi. |
Counter (Adverb)
Theo hướng ngược lại hoặc đối lập với.
In the opposite direction or in opposition to.
She walked counter to the crowd.
Cô đi ngược lại với đám đông.
He faced the challenge counter to his beliefs.
Anh ấy phải đối mặt với thử thách đi ngược lại niềm tin của mình.
The protest moved counter to the government's decision.
Cuộc biểu tình đi ngược lại quyết định của chính phủ.
Counter (Verb)
Nói hoặc hành động trái ngược với.
Speak or act in opposition to.
She always counters her friend's arguments during social discussions.
Cô ấy luôn phản bác lại những lập luận của bạn mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
He tends to counter any negative comments with positive affirmations socially.
Anh ấy có xu hướng phản bác mọi nhận xét tiêu cực bằng những khẳng định tích cực về mặt xã hội.
In social settings, it's common to counter differing opinions with respect.
Trong môi trường xã hội, việc phản bác những ý kiến khác nhau bằng sự tôn trọng là điều thường thấy.
Họ từ
Từ "counter" có nghĩa chung là một đối tượng hoặc yếu tố được dùng để phản đối hoặc chống lại một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "counter" có thể được sử dụng như danh từ (ví dụ: quầy bán hàng) hoặc động từ (phản bác). Ở Anh và Mỹ, "counter" có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt trong bối cảnh sử dụng: ở Mỹ, từ này thường ám chỉ đến quá trình giao dịch thương mại, trong khi ở Anh, nó có thể nhiều hơn về mặt kiến trúc (quầy bar).
Từ “counter” có nguồn gốc từ từ Latin “contra”, nghĩa là “đối diện” hoặc “chống lại”. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ trong thế kỷ 14. Ban đầu, “counter” chỉ những đồ vật hay hành động có chức năng trái ngược hoặc đối lập. Ngày nay, nó không chỉ xuất hiện trong nghĩa đen mà còn trong các ngữ cảnh tổng quát, thể hiện sự đối kháng hoặc phản bác trong tranh luận và các lĩnh vực khác.
Từ "counter" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại và giao tiếp hàng ngày. Ngoài việc chỉ một bề mặt để giao dịch, "counter" còn được dùng để diễn đạt ý nghĩa phản bác trong tranh luận hoặc lập luận. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến vai trò trong việc phản biện các luận điểm hoặc giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Counter
Over the counter
Thuốc không cần toa
[of medication bought or sold] without a prescription.
She bought over the counter medication for her headache.
Cô ấy mua thuốc không cần toa bác sĩ cho cơn đau đầu của mình.