Bản dịch của từ Tally trong tiếng Việt

Tally

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tally (Noun)

tˈæli
tˈæli
01

Một miếng gỗ có khía khía ngang để làm vật dụng của một tài khoản rồi chia thành hai nửa, mỗi bên giữ một nửa.

A piece of wood scored across with notches for the items of an account and then split into halves, each party keeping one.

Ví dụ

She kept a tally of the number of attendees at the event.

Cô ấy giữ một sổ số lượng người tham dự sự kiện.

The tally showed an equal split between the two teams.

Sổ số cho thấy sự chia đều giữa hai đội.

The tally marks on the wooden stick indicated the debts owed.

Dấu vết trên cành gỗ chỉ ra số nợ cần trả.

02

Một nhãn cung cấp thông tin về một loại cây hoặc cây cối.

A label giving information about a plant or tree.

Ví dụ

She read the tally on the plant to learn its name.

Cô ấy đọc nhãn trên cây để biết tên của nó.

The tally indicated the tree was a rare species.

Nhãn cho biết cây là một loài hiếm.

The tally showed the plant required sunlight and water.

Nhãn cho thấy cây cần ánh sáng mặt trời và nước.

03

Một bản sao hoặc bản sao của một cái gì đó.

A counterpart or duplicate of something.

Ví dụ

She kept a tally of the number of attendees at the social event.

Cô ấy đã giữ một bản sao của số lượng người tham dự sự kiện xã hội.

The tally showed that there were 50 guests present at the party.

Bản sao cho thấy có 50 khách mời có mặt tại bữa tiệc.

The event organizer marked each tally with a different colored sticker.

Người tổ chức sự kiện đánh dấu mỗi bản sao bằng một tem màu khác nhau.

04

Điểm hoặc số tiền hiện tại.

A current score or amount.

Ví dụ

The tally of attendees at the charity event reached 500.

Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đạt 500.

The tally of votes for the student council was announced.

Số phiếu bầu cho hội đồng sinh viên đã được công bố.

The tally of donations for the fundraiser exceeded expectations.

Số tiền quyên góp cho chương trình gây quỹ vượt quá mong đợi.

Tally (Verb)

tˈæli
tˈæli
01

Tính tổng số.

Calculate the total number of.

Ví dụ

They tally the number of attendees at the social event.

Họ đếm số lượng người tham dự sự kiện xã hội.

The volunteers tally the votes for the social club president.

Các tình nguyện viên đếm số phiếu bầu cho chủ tịch câu lạc bộ xã hội.

Let's tally the donations received for the social charity fundraiser.

Hãy đếm số tiền quyên góp nhận được cho chương trình gây quỹ từ thiện xã hội.

02

Đồng ý hoặc tương ứng.

Agree or correspond.

Ví dụ

Their opinions tally on the issue of climate change.

Quan điểm của họ khớp nhau về vấn đề biến đổi khí hậu.

The survey results tally with the public's concerns about pollution.

Kết quả khảo sát khớp với lo ngại của công chúng về ô nhiễm.

The statistics tally with the government's report on poverty rates.

Các số liệu khớp với báo cáo của chính phủ về tỷ lệ nghèo đói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tally

Không có idiom phù hợp