Bản dịch của từ Tally trong tiếng Việt
Tally
Tally (Noun)
She kept a tally of the number of attendees at the event.
Cô ấy giữ một sổ số lượng người tham dự sự kiện.
The tally showed an equal split between the two teams.
Sổ số cho thấy sự chia đều giữa hai đội.
The tally marks on the wooden stick indicated the debts owed.
Dấu vết trên cành gỗ chỉ ra số nợ cần trả.
Một nhãn cung cấp thông tin về một loại cây hoặc cây cối.
A label giving information about a plant or tree.
She read the tally on the plant to learn its name.
Cô ấy đọc nhãn trên cây để biết tên của nó.
The tally indicated the tree was a rare species.
Nhãn cho biết cây là một loài hiếm.
The tally showed the plant required sunlight and water.
Nhãn cho thấy cây cần ánh sáng mặt trời và nước.
Một bản sao hoặc bản sao của một cái gì đó.
A counterpart or duplicate of something.
She kept a tally of the number of attendees at the social event.
Cô ấy đã giữ một bản sao của số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
The tally showed that there were 50 guests present at the party.
Bản sao cho thấy có 50 khách mời có mặt tại bữa tiệc.
The event organizer marked each tally with a different colored sticker.
Người tổ chức sự kiện đánh dấu mỗi bản sao bằng một tem màu khác nhau.
The tally of attendees at the charity event reached 500.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đạt 500.
The tally of votes for the student council was announced.
Số phiếu bầu cho hội đồng sinh viên đã được công bố.
The tally of donations for the fundraiser exceeded expectations.
Số tiền quyên góp cho chương trình gây quỹ vượt quá mong đợi.
Tally (Verb)
They tally the number of attendees at the social event.
Họ đếm số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
The volunteers tally the votes for the social club president.
Các tình nguyện viên đếm số phiếu bầu cho chủ tịch câu lạc bộ xã hội.
Let's tally the donations received for the social charity fundraiser.
Hãy đếm số tiền quyên góp nhận được cho chương trình gây quỹ từ thiện xã hội.
Đồng ý hoặc tương ứng.
Agree or correspond.
Their opinions tally on the issue of climate change.
Quan điểm của họ khớp nhau về vấn đề biến đổi khí hậu.
The survey results tally with the public's concerns about pollution.
Kết quả khảo sát khớp với lo ngại của công chúng về ô nhiễm.
The statistics tally with the government's report on poverty rates.
Các số liệu khớp với báo cáo của chính phủ về tỷ lệ nghèo đói.
Họ từ
Tally là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "talie", có nghĩa là đếm hoặc ghi chép số lượng. Trong tiếng Anh, "tally" thường chỉ một phương pháp ghi chép các con số hoặc sự kiện, thường được sử dụng trong quản lý và thống kê. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "tally" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Tại Anh, âm "a" trong "tally" thường nhẹ hơn so với Mỹ.
Từ "tally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "talia", nghĩa là "những cái ràng buộc" hay "những cái ghi nhận". Chữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "taile", có nghĩa là "số lượng" hoặc "điểm tổng kết". Trong lịch sử, "tally" thường được sử dụng để chỉ một hệ thống đánh dấu để theo dõi số liệu hoặc ghi nhận. Ngày nay, từ này mang nghĩa tương tự, liên quan đến việc đếm, ghi nhận và thống kê.
Từ "tally" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, thường liên quan đến việc tính toán, ghi chép số liệu. Trong bối cảnh học thuật, "tally" thường được sử dụng để chỉ sự đếm hoặc ghi nhận kết quả trong các nghiên cứu thống kê, khảo sát xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các tình huống liên quan đến quản lý dữ liệu hoặc báo cáo kết quả, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp