Bản dịch của từ Correspond trong tiếng Việt
Correspond
Correspond (Verb)
Her actions correspond with her beliefs.
Hành động của cô ấy tương ứng với niềm tin của cô ấy.
The survey results correspond to public opinion.
Kết quả khảo sát tương ứng với ý kiến công chúng.
His statement doesn't correspond with the facts.
Tuyên bố của anh ấy không tương ứng với sự thật.
Giao tiếp bằng cách trao đổi thư từ.
Communicate by exchanging letters.
They corresponded via email about the upcoming charity event.
Họ trao đổi qua email về sự kiện từ thiện sắp tới.
Sarah and John correspond regularly to plan community projects.
Sarah và John thường xuyên trao đổi để lên kế hoạch cho các dự án cộng đồng.
The two organizations corresponded to coordinate disaster relief efforts.
Hai tổ chức đã trao đổi để phối hợp nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Dạng động từ của Correspond (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correspond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corresponded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corresponded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corresponds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corresponding |
Kết hợp từ của Correspond (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correspond closely Tương ứng chặt chẽ | Their beliefs correspond closely with each other. Niềm tin của họ tương ứng chặt chẽ với nhau. |
Correspond exactly Tương ứng chính xác | Their opinions on the issue correspond exactly. Quan điểm của họ về vấn đề tương ứng chính xác. |
Correspond well Tương ứng tốt | Their personalities correspond well, making them great friends. Tính cách của họ phù hợp, khiến họ trở thành bạn tốt. |
Correspond regularly Tương ứng đều đặn | They correspond regularly through social media platforms. Họ liên lạc thường xuyên qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Correspond precisely Đúng như vậy | Her actions correspond precisely to her words. Hành động của cô ấy tương ứng chính xác với lời nói của cô ấy. |
Họ từ
Từ "correspond" có nghĩa chung là trao đổi thông tin, thường qua thư từ hoặc các phương tiện truyền thông khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ mang nghĩa nhấn mạnh hành động giao tiếp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức, "correspond" có thể gợi ý về việc duy trì một mối quan hệ qua việc viết thư. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể gần như tương đương, nhưng một số vùng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau nhẹ.
Từ "correspond" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "correspondere", bao gồm tiền tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "respondere" (có nghĩa là "phản hồi"). Từ thế kỷ 15, "correspond" được sử dụng để chỉ việc liên lạc hoặc trao đổi thông tin một cách chính xác. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa là trao đổi thư từ mà còn ám chỉ mối quan hệ tương ứng giữa các ý tưởng hoặc sự vật, phản ánh tính liên kết và tương tác trong giao tiếp.
Từ "correspond" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến giao tiếp và thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn nhưng vẫn được ghi nhận trong các tình huống thảo luận về phản hồi, liên lạc và sự tương thích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc trao đổi thông tin qua thư từ hoặc các phương tiện truyền thông chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp