Bản dịch của từ Numerically trong tiếng Việt
Numerically
Adverb
Numerically (Adverb)
numˈɛɹɪkli
numˈɛɹɪkli
01
Một cách số học.
In a numerical manner.
Ví dụ
She presented the data numerically during her IELTS presentation.
Cô ấy trình bày dữ liệu theo cách số học trong bài thuyết trình IELTS của mình.
He didn't organize his essay numerically, which affected his score negatively.
Anh ấy không sắp xếp bài luận theo cách số học, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy một cách tiêu cực.
Did you calculate the results numerically before including them in your report?
Bạn đã tính kết quả theo cách số học trước khi bao gồm chúng vào báo cáo của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Calculators and digital tools can handle extensive computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] In the current age, people choose to pursue formal qualifications at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the one hand, locally written works come with benefits to students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] There are retirement communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Idiom with Numerically
Không có idiom phù hợp