Bản dịch của từ Numerically trong tiếng Việt
Numerically
Numerically (Adverb)
Một cách số học.
In a numerical manner.
She presented the data numerically during her IELTS presentation.
Cô ấy trình bày dữ liệu theo cách số học trong bài thuyết trình IELTS của mình.
He didn't organize his essay numerically, which affected his score negatively.
Anh ấy không sắp xếp bài luận theo cách số học, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy một cách tiêu cực.
Did you calculate the results numerically before including them in your report?
Bạn đã tính kết quả theo cách số học trước khi bao gồm chúng vào báo cáo của mình chưa?
Họ từ
Từ "numerically" là trạng từ, có nghĩa là "theo con số" hoặc "về mặt số liệu". Nó thường được sử dụng để chỉ định cách thức mà một điều gì đó được thể hiện hoặc phân tích thông qua các con số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "numerically" có thể mang ý nghĩa kỹ thuật hơn trong các lĩnh vực như toán học, thống kê hay khoa học dữ liệu.
Từ "numerically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "numerus", có nghĩa là "số". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "numerique", và cuối cùng phát triển thành "numerally" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "numerically" liên quan đến việc thể hiện hoặc trình bày thông tin dưới dạng số, phản ánh sự tập trung của từ gốc vào các yếu tố mang tính số học và định lượng.
Từ "numerically" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kĩ năng đọc và viết, nơi yêu cầu phân tích và trình bày dữ liệu. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, từ này thường được sử dụng khi mô tả các giá trị, phép tính hoặc kết quả dưới dạng số. Ngoài ra, "numerically" cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình và báo cáo nghiên cứu, nơi dữ liệu thống kê cần được trình bày một cách chính xác và rõ ràng.