Bản dịch của từ Symbolically trong tiếng Việt

Symbolically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbolically(Adverb)

sɪmbˈɑlɪkəli
sɪmbˈɑlɪkli
01

Một cách tượng trưng.

In a symbolic manner.

Ví dụ
02

Là biểu tượng hoặc biểu tượng.

As symbols or a symbol.

Ví dụ
03

Bằng các ký hiệu hoặc ký hiệu.

By means of symbols or a symbol.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ