Bản dịch của từ Counterpart trong tiếng Việt
Counterpart

Counterpart (Noun Countable)
Đối phương, đối tác tương đương.
John's counterpart in the negotiation was Sarah from the rival company.
Đối tác của John trong cuộc đàm phán là Sarah từ công ty đối thủ.
The company's CEO met with his Chinese counterpart to discuss trade agreements.
Giám đốc điều hành của công ty đã gặp đối tác Trung Quốc để thảo luận về các hiệp định thương mại.
In the group project, each member needs to find a counterpart to work with.
Trong dự án nhóm, mỗi thành viên cần tìm một đối tác để làm việc cùng.
Kết hợp từ của Counterpart (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Older counterpart Người đồng cấp lớn tuổi | Younger people often learn from their older counterparts in society. Người trẻ thường học hỏi từ những người lớn tuổi hơn trong xã hội. |
Younger counterpart Đối tác trẻ hơn | The younger counterpart often adapts faster to new social trends. Đối tác trẻ hơn thường thích nghi nhanh hơn với các xu hướng xã hội mới. |
Modern counterpart Đối tác hiện đại | Social media is the modern counterpart of traditional newspapers for news. Mạng xã hội là đối tác hiện đại của báo chí truyền thống về tin tức. |
Domestic counterpart Đối tác trong nước | The domestic counterpart of social services is crucial for community support. Đối tác trong nước của dịch vụ xã hội rất quan trọng cho cộng đồng. |
American counterpart Đối tác mỹ | Many vietnamese students have american counterparts studying at the same university. Nhiều sinh viên việt nam có bạn học người mỹ tại cùng trường. |
Counterpart (Noun)
Each party signed their counterpart of the contract.
Mỗi bên ký bản sao hợp đồng của mình.
The lawyer kept the counterpart of the agreement for reference.
Luật sư giữ bản sao của thỏa thuận để tham khảo.
Make sure to keep your counterpart safe for future use.
Hãy đảm bảo giữ bản sao của bạn an toàn để sử dụng trong tương lai.
In Japan, the Prime Minister's counterpart is the President of the United States.
Ở Nhật Bản, đối tác của Thủ tướng là Tổng thống Hoa Kỳ.
Her counterpart in the company's marketing department is very efficient.
Đối tác của cô ấy ở bộ phận tiếp thị của công ty rất hiệu quả.
The teacher's counterpart in the neighboring school is also new to the profession.
Đối tác của giáo viên ở trường lân cận cũng là người mới vào nghề.
Dạng danh từ của Counterpart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterpart | Counterparts |
Kết hợp từ của Counterpart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
British counterpart Đối tác anh | The american social system differs from its british counterpart in many ways. Hệ thống xã hội mỹ khác với đối tác anh của nó theo nhiều cách. |
Southern counterpart Đối tác miền nam | The southern counterpart of our city has more community events each year. Đối tác miền nam của thành phố chúng tôi có nhiều sự kiện cộng đồng hơn. |
Younger counterpart Đối tác trẻ hơn | Many young adults admire their younger counterparts in social media success. Nhiều người trưởng thành trẻ ngưỡng mộ những đồng nghiệp trẻ hơn trong thành công mạng xã hội. |
European counterpart Đối tác châu âu | Many american social programs mirror their european counterparts in effectiveness. Nhiều chương trình xã hội của mỹ tương tự như các đối tác châu âu về hiệu quả. |
Direct counterpart Đối tác trực tiếp | Social media is a direct counterpart to traditional communication methods. Mạng xã hội là đối tác trực tiếp của các phương thức giao tiếp truyền thống. |
Họ từ
Từ "counterpart" chỉ đến một đối tượng tương ứng hoặc tương đồng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, pháp luật và Tổ chức quốc tế để chỉ các bên có vai trò tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counterpart" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ trong các văn cảnh vẫn thống nhất.
Từ "counterpart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", là dạng của từ "pars" có nghĩa là "phần". Tiếng Anh đã kế thừa từ này qua tiếng Pháp "contrepartie", mang ý nghĩa là “phần đối diện.” Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra mối liên hệ giữa các đối tượng, người hoặc sự vật tương đồng hoặc tương tác với nhau trong một hệ thống nhất định. Ngày nay, "counterpart" thường được dùng để chỉ những đối tượng có vai trò tương tự trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "counterpart" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các đối tác hoặc tương đương trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và khoa học, để mô tả các thực thể tương đồng hoặc chức năng tương đương. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



