Bản dịch của từ Counterpart trong tiếng Việt
Counterpart
Counterpart (Noun Countable)
Đối phương, đối tác tương đương.
John's counterpart in the negotiation was Sarah from the rival company.
Đối tác của John trong cuộc đàm phán là Sarah từ công ty đối thủ.
The company's CEO met with his Chinese counterpart to discuss trade agreements.
Giám đốc điều hành của công ty đã gặp đối tác Trung Quốc để thảo luận về các hiệp định thương mại.
In the group project, each member needs to find a counterpart to work with.
Trong dự án nhóm, mỗi thành viên cần tìm một đối tác để làm việc cùng.
Kết hợp từ của Counterpart (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct counterpart Đối tác trực tiếp | In society, a close friend is your most trustworthy direct counterpart. Trong xã hội, một người bạn thân là đối tác trực tiếp đáng tin cậy nhất của bạn. |
Southern counterpart Đối tác phía nam | Beijing is the southern counterpart of shanghai. Bắc kinh là bản địa phương miền nam của thượng hải. |
French counterpart Đồng nghiệp pháp | The social worker's french counterpart provided valuable insights on community integration. Người đồng nghiệp người pháp |
Domestic counterpart Đối tác trong nước | We need to compare the domestic counterparts and foreign counterparts to have a better understanding of the social issue. Chúng ta cần so sánh giữa các đối tác trong nước và nước ngoài để hiểu rõ hơn về vấn đề xã hội. |
Female counterpart Đối tác nữ | In social settings, it is important to have a female counterpart to provide a diverse perspective. Cô đồng nghiệp nữ |
Counterpart (Noun)
Each party signed their counterpart of the contract.
Mỗi bên ký bản sao hợp đồng của mình.
The lawyer kept the counterpart of the agreement for reference.
Luật sư giữ bản sao của thỏa thuận để tham khảo.
Make sure to keep your counterpart safe for future use.
Hãy đảm bảo giữ bản sao của bạn an toàn để sử dụng trong tương lai.
In Japan, the Prime Minister's counterpart is the President of the United States.
Ở Nhật Bản, đối tác của Thủ tướng là Tổng thống Hoa Kỳ.
Her counterpart in the company's marketing department is very efficient.
Đối tác của cô ấy ở bộ phận tiếp thị của công ty rất hiệu quả.
The teacher's counterpart in the neighboring school is also new to the profession.
Đối tác của giáo viên ở trường lân cận cũng là người mới vào nghề.
Dạng danh từ của Counterpart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterpart | Counterparts |
Kết hợp từ của Counterpart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign counterpart Đối tác nước ngoại | My foreign counterpart helped me complete my ielts essay on the topic of social issues. Người đồng nghiệp nước ngoài của tôi đã giúp tôi hoàn thành bài luận ielts về chủ đề xã hội. |
Direct counterpart Đối tác trực tiếp | He does not have a direct counterpart in his social project. Anh ấy không có đối tác trực tiếp trong dự án xã hội của mình. |
Southern counterpart Đối tác phía nam | The social initiatives in the northern region have a different approach compared to their southern counterpart. Miền nam đối tác |
Urban counterpart Đối tác đô thị | New york city is often seen as the urban counterpart to tokyo in terms of population density. Thành phố lớn |
Domestic counterpart Đối tác trong nước | In social settings, having a domestic counterpart can provide a sense of familiarity and comfort. Người bạn trong nước |
Họ từ
Từ "counterpart" chỉ đến một đối tượng tương ứng hoặc tương đồng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, pháp luật và Tổ chức quốc tế để chỉ các bên có vai trò tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counterpart" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ trong các văn cảnh vẫn thống nhất.
Từ "counterpart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", là dạng của từ "pars" có nghĩa là "phần". Tiếng Anh đã kế thừa từ này qua tiếng Pháp "contrepartie", mang ý nghĩa là “phần đối diện.” Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra mối liên hệ giữa các đối tượng, người hoặc sự vật tương đồng hoặc tương tác với nhau trong một hệ thống nhất định. Ngày nay, "counterpart" thường được dùng để chỉ những đối tượng có vai trò tương tự trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "counterpart" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các đối tác hoặc tương đương trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và khoa học, để mô tả các thực thể tương đồng hoặc chức năng tương đương. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp