Bản dịch của từ Counterpart trong tiếng Việt
Counterpart

Counterpart(Noun Countable)
Đối phương, đối tác tương đương.
Counterpart(Noun)
Dạng danh từ của Counterpart (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Counterpart | Counterparts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "counterpart" chỉ đến một đối tượng tương ứng hoặc tương đồng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, pháp luật và Tổ chức quốc tế để chỉ các bên có vai trò tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counterpart" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ trong các văn cảnh vẫn thống nhất.
Từ "counterpart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", là dạng của từ "pars" có nghĩa là "phần". Tiếng Anh đã kế thừa từ này qua tiếng Pháp "contrepartie", mang ý nghĩa là “phần đối diện.” Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra mối liên hệ giữa các đối tượng, người hoặc sự vật tương đồng hoặc tương tác với nhau trong một hệ thống nhất định. Ngày nay, "counterpart" thường được dùng để chỉ những đối tượng có vai trò tương tự trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "counterpart" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các đối tác hoặc tương đương trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và khoa học, để mô tả các thực thể tương đồng hoặc chức năng tương đương. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp chuyên môn và học thuật.
Họ từ
Từ "counterpart" chỉ đến một đối tượng tương ứng hoặc tương đồng trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, pháp luật và Tổ chức quốc tế để chỉ các bên có vai trò tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counterpart" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ trong các văn cảnh vẫn thống nhất.
Từ "counterpart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", là dạng của từ "pars" có nghĩa là "phần". Tiếng Anh đã kế thừa từ này qua tiếng Pháp "contrepartie", mang ý nghĩa là “phần đối diện.” Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra mối liên hệ giữa các đối tượng, người hoặc sự vật tương đồng hoặc tương tác với nhau trong một hệ thống nhất định. Ngày nay, "counterpart" thường được dùng để chỉ những đối tượng có vai trò tương tự trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "counterpart" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các đối tác hoặc tương đương trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong các tình huống khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và khoa học, để mô tả các thực thể tương đồng hoặc chức năng tương đương. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp chuyên môn và học thuật.

