Bản dịch của từ Opponent trong tiếng Việt
Opponent
Opponent (Noun)
She faced a tough opponent in the debate competition.
Cô ấy đối diện với một đối thủ khó khăn trong cuộc thi tranh luận.
The opponent's strategy in the game was unexpected.
Chiến thuật của đối thủ trong trò chơi là không ngờ.
He debated his opponent fiercely during the political campaign.
Anh ấy tranh luận gay gắt với đối thủ trong chiến dịch chính trị.
Dạng danh từ của Opponent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opponent | Opponents |
Kết hợp từ của Opponent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outspoken opponent Đối thủ mạnh mẽ | The activist was an outspoken opponent of social inequality. Người hoạt động là một đối thủ mạnh mẽ của bất bình đẳng xã hội. |
Main opponent Đối thủ chính | She considers her sister as her main opponent in the competition. Cô ấy coi chị gái mình là đối thủ chính trong cuộc thi. |
Vociferous opponent Đối thủ huyên náo | The vociferous opponent criticized the social welfare policies loudly. Đối thủ ồn ào đã chỉ trích chính sách phúc lợi xã hội mạnh mẽ. |
Chief opponent Đối thủ chính | She was the chief opponent in the social debate. Cô ấy là đối thủ chính trong cuộc tranh luận xã hội. |
Tough opponent Đối thủ mạnh mẽ | Facing a tough opponent in the debate competition was challenging. Đối diện với một đối thủ mạnh trong cuộc thi tranh luận là thách thức. |
Họ từ
Từ "opponent" chỉ người hoặc chính thể đứng đối diện trong một cuộc tranh luận, cuộc thi hoặc cuộc chiến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "opponent" thường hàm ý sự cạnh tranh hay đối kháng, thể hiện trong thể thao hoặc các cuộc thi chính trị. Từ này có thể được dùng để chỉ các đối thủ trong các lĩnh vực khác nhau như thể thao, chính trị hay lập luận học thuật.
Từ "opponent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opponens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "opponere", có nghĩa là "đặt chống lại". Nguyên nghĩa của từ này ám chỉ đến việc đứng đối diện hoặc chống lại một bên nào đó trong một cuộc đấu tranh hoặc tranh luận. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có ý kiến, ý tưởng, hoặc quan điểm trái ngược, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị và tranh luận.
Từ "opponent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi người thí sinh thảo luận về quan điểm khác nhau trong các vấn đề tranh luận. Sự xuất hiện của từ này trong bối cảnh thể thao cũng rất phổ biến, nơi nó được sử dụng để chỉ đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, trong các lĩnh vực chính trị và pháp lý, "opponent" cũng thường được dùng để đề cập đến những người có quan điểm đối lập hoặc trong các phiên tranh tụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp