Bản dịch của từ Responding trong tiếng Việt
Responding
Responding (Verb)
She is responding to the email from her friend.
Cô ấy đang phản hồi email từ bạn của cô ấy.
The company is responding to customer complaints promptly.
Công ty đang phản hồi phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng.
He is responding positively to the feedback he received.
Anh ấy đang phản hồi tích cực với phản hồi mà anh ấy nhận được.
Dạng động từ của Responding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Responded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Responded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Responds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Responding |
Responding (Adjective)
Phản ứng nhanh chóng và tích cực với những ý tưởng, thay đổi, cơ hội mới, v.v.
That reacts quickly and positively to new ideas changes opportunities etc.
She is a responding member of the community, always eager to help.
Cô ấy là một thành viên phản hồi trong cộng đồng, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The responding team arrived promptly to assist in the charity event.
Đội phản hồi đã đến kịp thời để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
His responding attitude towards volunteering has inspired many others to join.
Thái độ phản hồi của anh ta đối với tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp