Bản dịch của từ Responding trong tiếng Việt
Responding
Responding (Verb)
She is responding to the email from her friend.
Cô ấy đang phản hồi email từ bạn của cô ấy.
The company is responding to customer complaints promptly.
Công ty đang phản hồi phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng.
He is responding positively to the feedback he received.
Anh ấy đang phản hồi tích cực với phản hồi mà anh ấy nhận được.
Dạng động từ của Responding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Responded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Responded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Responds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Responding |
Responding (Adjective)
Phản ứng nhanh chóng và tích cực với những ý tưởng, thay đổi, cơ hội mới, v.v.
That reacts quickly and positively to new ideas changes opportunities etc.
She is a responding member of the community, always eager to help.
Cô ấy là một thành viên phản hồi trong cộng đồng, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The responding team arrived promptly to assist in the charity event.
Đội phản hồi đã đến kịp thời để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
His responding attitude towards volunteering has inspired many others to join.
Thái độ phản hồi của anh ta đối với tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Họ từ
Từ "responding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "respond", có nghĩa là trả lời hoặc phản ứng. Trong tiếng Anh, từ này gần gũi với các thuật ngữ như "replying" hay "answering". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "responding" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số nguyên âm. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp, khoa học và tâm lý học.
Từ "responding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respondere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "spondere" có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đáp lại". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa "phản hồi" hoặc "trả lời" đối với một tác động hoặc câu hỏi. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh bản chất tương tác của hành động đáp lại trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "responding" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà khả năng phản hồi câu hỏi và ý kiến là rất quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "responding" thường được sử dụng để chỉ hành động trả lời hoặc đáp ứng với thông tin, yêu cầu hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp, nơi mà việc phản hồi là cần thiết cho sự tương tác hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp