Bản dịch của từ Counting trong tiếng Việt
Counting

Counting(Noun)
Một phép tính hoặc tính toán một cái gì đó.
A calculation or computation of something
Một tài khoản hoặc sự liệt kê; một phép đếm.
An account or enumeration a count
Counting(Verb)
Phân từ hiện tại của số đếm.
Present participle of count
Counting(Adjective)
Ước tính hoặc phân tích định lượng.
Được thể hiện bằng số.
Expressed in numbers
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "counting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "count", có nghĩa là quá trình xác định số lượng hoặc tổng số của một tập hợp đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực giáo dục hoặc kinh tế có thể được ưa chuộng tại từng khu vực.
Từ "counting" có gốc từ động từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". "Computare" được cấu thành từ hai yếu tố: "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "putare" có nghĩa là “làm rõ” hay “đánh giá.” Qua thời gian, từ này đã phát triển để trở thành “count” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đếm hoặc tính toán số lượng. Hình thức "counting" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện hành động hoặc quá trình xác định số lượng.
Từ "counting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà việc xác định số lượng và dữ liệu là cần thiết. Trong phần viết và nói, "counting" được sử dụng để thảo luận về số lượng, thống kê hoặc khía cạnh chất lượng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, kinh tế và nghiên cứu, nơi mà việc đo lường và phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng.
Họ từ
Từ "counting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "count", có nghĩa là quá trình xác định số lượng hoặc tổng số của một tập hợp đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực giáo dục hoặc kinh tế có thể được ưa chuộng tại từng khu vực.
Từ "counting" có gốc từ động từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". "Computare" được cấu thành từ hai yếu tố: "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "putare" có nghĩa là “làm rõ” hay “đánh giá.” Qua thời gian, từ này đã phát triển để trở thành “count” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đếm hoặc tính toán số lượng. Hình thức "counting" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện hành động hoặc quá trình xác định số lượng.
Từ "counting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà việc xác định số lượng và dữ liệu là cần thiết. Trong phần viết và nói, "counting" được sử dụng để thảo luận về số lượng, thống kê hoặc khía cạnh chất lượng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, kinh tế và nghiên cứu, nơi mà việc đo lường và phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng.
