Bản dịch của từ Counting trong tiếng Việt
Counting
Counting (Noun)
Số nhiều của việc đếm.
Plural of counting.
Counting is important for collecting accurate data in surveys.
Đếm là quan trọng để thu thập dữ liệu chính xác trong cuộc khảo sát.
Not doing proper counting can lead to unreliable research results.
Không thực hiện việc đếm đúng có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy.
Are you confident in your counting skills for the upcoming project?
Bạn có tự tin vào kỹ năng đếm của mình cho dự án sắp tới không?
Họ từ
Từ "counting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "count", có nghĩa là quá trình xác định số lượng hoặc tổng số của một tập hợp đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực giáo dục hoặc kinh tế có thể được ưa chuộng tại từng khu vực.
Từ "counting" có gốc từ động từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". "Computare" được cấu thành từ hai yếu tố: "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "putare" có nghĩa là “làm rõ” hay “đánh giá.” Qua thời gian, từ này đã phát triển để trở thành “count” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đếm hoặc tính toán số lượng. Hình thức "counting" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện hành động hoặc quá trình xác định số lượng.
Từ "counting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà việc xác định số lượng và dữ liệu là cần thiết. Trong phần viết và nói, "counting" được sử dụng để thảo luận về số lượng, thống kê hoặc khía cạnh chất lượng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, kinh tế và nghiên cứu, nơi mà việc đo lường và phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp