Bản dịch của từ Counting trong tiếng Việt
Counting
Counting (Noun)
Một tài khoản hoặc sự liệt kê; một phép đếm.
An account or enumeration a count
Counting people at the event helps us understand social trends better.
Đếm số người tại sự kiện giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.
Counting social media followers is not the only measure of influence.
Đếm số người theo dõi trên mạng xã hội không phải là thước đo duy nhất về ảnh hưởng.
Is counting votes in the election accurate and fair for everyone?
Việc đếm phiếu trong cuộc bầu cử có chính xác và công bằng cho mọi người không?
Counting the votes took longer than expected in the 2020 election.
Việc đếm phiếu mất nhiều thời gian hơn mong đợi trong cuộc bầu cử 2020.
Counting the number of homeless people is difficult in urban areas.
Việc đếm số người vô gia cư rất khó khăn ở các khu vực đô thị.
Counting the votes took longer than expected during the election.
Việc đếm phiếu mất nhiều thời gian hơn mong đợi trong cuộc bầu cử.
Counting the number of participants is crucial for the event's success.
Việc đếm số người tham gia rất quan trọng cho sự thành công của sự kiện.
Is counting the donations necessary for the charity's report?
Có cần đếm số tiền quyên góp cho báo cáo của tổ chức từ thiện không?
Counting people at the event helps us understand social engagement levels.
Việc đếm người tham gia sự kiện giúp chúng tôi hiểu mức độ tham gia xã hội.
Counting does not include those who did not register online.
Việc đếm không bao gồm những người không đăng ký trực tuyến.
Một phép tính hoặc tính toán một cái gì đó.
A calculation or computation of something
Counting people at the event helps us understand social engagement levels.
Việc đếm người tham gia sự kiện giúp chúng tôi hiểu mức độ tham gia xã hội.
Counting does not include those who did not RSVP for the party.
Việc đếm không bao gồm những người không phản hồi cho bữa tiệc.
Is counting necessary for analyzing community participation in local events?
Việc đếm có cần thiết để phân tích sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương không?
Counting the homeless in New York is essential for social programs.
Việc đếm số người vô gia cư ở New York rất quan trọng cho các chương trình xã hội.
Counting does not include those who refuse to participate in surveys.
Việc đếm không bao gồm những người từ chối tham gia khảo sát.
Counting (Verb)
Phân từ hiện tại của số đếm.
Present participle of count
People are counting votes in the election for city council.
Mọi người đang đếm phiếu trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố.
They are not counting the number of participants in the survey.
Họ không đang đếm số lượng người tham gia khảo sát.
Are you counting how many people attended the social event?
Bạn có đang đếm số người tham gia sự kiện xã hội không?
I am counting the votes in the 2024 presidential election.
Tôi đang đếm số phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống 2024.
They are not counting the opinions of young voters in surveys.
Họ không đang đếm ý kiến của cử tri trẻ trong các cuộc khảo sát.
Counting (Adjective)
Ước tính hoặc phân tích định lượng.
Counting the homeless in New York is essential for social programs.
Đếm số người vô gia cư ở New York rất cần thiết cho các chương trình xã hội.
Counting social media followers does not reflect true community engagement.
Đếm số người theo dõi trên mạng xã hội không phản ánh sự tham gia thực sự.
Is counting the unemployed in our area necessary for local policies?
Có cần thiết không khi đếm số người thất nghiệp trong khu vực của chúng ta cho các chính sách địa phương?
Counting people at the event helps understand social engagement levels.
Đếm số người tham dự giúp hiểu mức độ tham gia xã hội.
Counting does not reveal the quality of social interactions.
Đếm không thể hiện chất lượng của các tương tác xã hội.
Counting people at the event helps us plan better for next year.
Đếm số người tham dự sự kiện giúp chúng tôi lập kế hoạch tốt hơn.
We are not counting the volunteers who did not show up.
Chúng tôi không đếm những tình nguyện viên không đến.
Is counting attendance important for community events like festivals?
Đếm số người tham dự có quan trọng cho các sự kiện cộng đồng không?
Counting people at the festival helps organizers manage resources effectively.
Việc đếm người tại lễ hội giúp ban tổ chức quản lý tài nguyên hiệu quả.
Counting votes is not an easy task during elections in America.
Việc đếm phiếu không phải là nhiệm vụ dễ dàng trong các cuộc bầu cử ở Mỹ.
Được thể hiện bằng số.
Expressed in numbers
The counting of homeless individuals in 2022 was alarming for policymakers.
Việc đếm số người vô gia cư năm 2022 thật đáng báo động cho các nhà hoạch định chính sách.
There isn't accurate counting of social media users in rural areas.
Không có số liệu chính xác về số người dùng mạng xã hội ở vùng nông thôn.
Is the counting of poverty rates in cities reliable and up-to-date?
Liệu việc đếm tỷ lệ nghèo đói ở các thành phố có đáng tin cậy và cập nhật không?
Counting the votes, we found 300 for candidate Jane Smith.
Đếm số phiếu, chúng tôi thấy 300 phiếu cho ứng cử viên Jane Smith.
Not counting the volunteers, there were 150 attendees at the event.
Không tính những tình nguyện viên, có 150 người tham dự sự kiện.
Họ từ
Từ "counting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "count", có nghĩa là quá trình xác định số lượng hoặc tổng số của một tập hợp đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực giáo dục hoặc kinh tế có thể được ưa chuộng tại từng khu vực.
Từ "counting" có gốc từ động từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". "Computare" được cấu thành từ hai yếu tố: "com-" có nghĩa là “cùng nhau” và "putare" có nghĩa là “làm rõ” hay “đánh giá.” Qua thời gian, từ này đã phát triển để trở thành “count” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đếm hoặc tính toán số lượng. Hình thức "counting" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện hành động hoặc quá trình xác định số lượng.
Từ "counting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà việc xác định số lượng và dữ liệu là cần thiết. Trong phần viết và nói, "counting" được sử dụng để thảo luận về số lượng, thống kê hoặc khía cạnh chất lượng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, kinh tế và nghiên cứu, nơi mà việc đo lường và phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp