Bản dịch của từ Enumeration trong tiếng Việt
Enumeration
Enumeration (Noun)
The enumeration of social issues in the report was comprehensive.
Sự liệt kê vấn đề xã hội trong báo cáo rất toàn diện.
The article lacked proper enumeration of relevant statistics.
Bài báo thiếu sự liệt kê chính xác về số liệu liên quan.
Did you include an enumeration of community resources in your essay?
Bạn đã bao gồm sự liệt kê tài nguyên cộng đồng trong bài luận của bạn chưa?
Hành vi liệt kê, kể riêng hoặc kể lại.
The act of enumerating making separate mention or recounting.
The enumeration of various social issues is crucial for IELTS preparation.
Việc liệt kê các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Ignoring the enumeration of key points can lead to lower speaking scores.
Bỏ qua việc liệt kê các điểm chính có thể dẫn đến điểm nói thấp hơn.
Have you practiced the enumeration of examples in your writing practice?
Bạn đã thực hành việc liệt kê các ví dụ trong bài viết của mình chưa?
(lập trình) một kiểu dữ liệu cho phép các biến có bất kỳ tập giá trị nào được xác định trước.
Programming a data type that allows variables to have any of a predefined set of values.
She used an enumeration to define the different types of emotions.
Cô ấy đã sử dụng một danh sách liệt kê để xác định các loại cảm xúc.
The essay lacked an enumeration of relevant statistics, affecting its credibility.
Bài luận thiếu một danh sách liệt kê các số liệu thống kê liên quan, ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của nó.
Did you include an enumeration of key points in your IELTS writing?
Bạn đã bao gồm một danh sách liệt kê các điểm chính trong bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Enumeration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enumeration | Enumerations |
Họ từ
Danh từ "enumeration" trong tiếng Anh có nghĩa là việc liệt kê hoặc chỉ ra một cách có hệ thống các yếu tố, mục hoặc đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, lập trình và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enumeration" được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm tùy theo vùng miền. Trong cả hai biến thể, "enumeration" thường được sử dụng để chỉ các danh sách chính xác và có trật tự.
Từ "enumeration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumeratio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "numerare" có nghĩa là "đếm". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ hành động tính toán hoặc liệt kê các mục. Sự kết hợp giữa việc đếm và mô tả đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, thường dùng trong các lĩnh vực thống kê, toán học và ngữ văn.
Từ "enumeration" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khảo sát, nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong toán học, thống kê và lập trình, nơi nó chỉ việc liệt kê các phần tử hoặc đối tượng một cách có trật tự. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự chính xác và rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp