Bản dịch của từ Enumeration trong tiếng Việt

Enumeration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enumeration (Noun)

ɪnumɚˈeɪʃn
ɪnuməɹˈeɪʃn
01

Một tài khoản chi tiết, trong đó mỗi điều được chú ý đặc biệt.

A detailed account in which each thing is specially noticed.

Ví dụ

The enumeration of social issues in the report was comprehensive.

Sự liệt kê vấn đề xã hội trong báo cáo rất toàn diện.

The article lacked proper enumeration of relevant statistics.

Bài báo thiếu sự liệt kê chính xác về số liệu liên quan.

Did you include an enumeration of community resources in your essay?

Bạn đã bao gồm sự liệt kê tài nguyên cộng đồng trong bài luận của bạn chưa?

02

Hành vi liệt kê, kể riêng hoặc kể lại.

The act of enumerating making separate mention or recounting.

Ví dụ

The enumeration of various social issues is crucial for IELTS preparation.

Việc liệt kê các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.

Ignoring the enumeration of key points can lead to lower speaking scores.

Bỏ qua việc liệt kê các điểm chính có thể dẫn đến điểm nói thấp hơn.

Have you practiced the enumeration of examples in your writing practice?

Bạn đã thực hành việc liệt kê các ví dụ trong bài viết của mình chưa?

03

(lập trình) một kiểu dữ liệu cho phép các biến có bất kỳ tập giá trị nào được xác định trước.

Programming a data type that allows variables to have any of a predefined set of values.

Ví dụ

She used an enumeration to define the different types of emotions.

Cô ấy đã sử dụng một danh sách liệt kê để xác định các loại cảm xúc.

The essay lacked an enumeration of relevant statistics, affecting its credibility.

Bài luận thiếu một danh sách liệt kê các số liệu thống kê liên quan, ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của nó.

Did you include an enumeration of key points in your IELTS writing?

Bạn đã bao gồm một danh sách liệt kê các điểm chính trong bài viết IELTS của mình chưa?

Dạng danh từ của Enumeration (Noun)

SingularPlural

Enumeration

Enumerations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enumeration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enumeration

Không có idiom phù hợp