Bản dịch của từ Enumerating trong tiếng Việt
Enumerating

Enumerating(Verb)
Dạng động từ của Enumerating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Enumerating(Adjective)
Liệt kê các mục riêng lẻ.
List items individually.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enumerating" là động từ phân từ hiện tại của "enumerate", có nghĩa là liệt kê, đếm hoặc mô tả một cách chi tiết các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng "listing" hơn. Trong cả hai biến thể, "enumerating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật và pháp lý để thể hiện sự chính xác và rõ ràng khi trình bày thông tin.
Từ "enumerating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumerare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "numerare" có nghĩa là "đếm". Từ này phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ hành động liệt kê hay đếm số lượng một cách chi tiết. Ý nghĩa hiện tại của "enumerating" gắn liền với quá trình xác định và sắp xếp thông tin một cách có hệ thống, phản ánh rõ ràng sự cần thiết trong lĩnh vực toán học và dữ liệu.
Từ "enumerating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không được sử dụng một cách trực tiếp; tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh yêu cầu xác định hoặc liệt kê các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "enumerating" thường được dùng trong lập luận logic hoặc thống kê, nơi việc liệt kê các mục là cần thiết để làm rõ hoặc minh họa thông tin.
Họ từ
Từ "enumerating" là động từ phân từ hiện tại của "enumerate", có nghĩa là liệt kê, đếm hoặc mô tả một cách chi tiết các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng "listing" hơn. Trong cả hai biến thể, "enumerating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật và pháp lý để thể hiện sự chính xác và rõ ràng khi trình bày thông tin.
Từ "enumerating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumerare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "numerare" có nghĩa là "đếm". Từ này phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ hành động liệt kê hay đếm số lượng một cách chi tiết. Ý nghĩa hiện tại của "enumerating" gắn liền với quá trình xác định và sắp xếp thông tin một cách có hệ thống, phản ánh rõ ràng sự cần thiết trong lĩnh vực toán học và dữ liệu.
Từ "enumerating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không được sử dụng một cách trực tiếp; tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh yêu cầu xác định hoặc liệt kê các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "enumerating" thường được dùng trong lập luận logic hoặc thống kê, nơi việc liệt kê các mục là cần thiết để làm rõ hoặc minh họa thông tin.
