Bản dịch của từ Enumerating trong tiếng Việt

Enumerating

VerbAdjective

Enumerating (Verb)

01

Đề cập đến một số điều một.

Mention a number of things one by one.

Ví dụ

She is enumerating the benefits of community service for high school students.

Cô ấy đang liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh trung học.

He is not enumerating all the social issues in his presentation.

Anh ấy không đang liệt kê tất cả các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.

Are you enumerating the key points in your social research paper?

Bạn có đang liệt kê các điểm chính trong bài nghiên cứu xã hội của bạn không?

Enumerating (Adjective)

01

Liệt kê các mục riêng lẻ.

List items individually.

Ví dụ

The report is enumerating the social issues faced by the community.

Báo cáo đang liệt kê các vấn đề xã hội mà cộng đồng gặp phải.

They are not enumerating every social benefit in their presentation.

Họ không liệt kê mọi lợi ích xã hội trong bài thuyết trình của mình.

Are you enumerating the social programs available in your area?

Bạn có đang liệt kê các chương trình xã hội có sẵn trong khu vực không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enumerating

Không có idiom phù hợp