Bản dịch của từ Enumerating trong tiếng Việt
Enumerating
Enumerating (Verb)
She is enumerating the benefits of community service for high school students.
Cô ấy đang liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh trung học.
He is not enumerating all the social issues in his presentation.
Anh ấy không đang liệt kê tất cả các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
Are you enumerating the key points in your social research paper?
Bạn có đang liệt kê các điểm chính trong bài nghiên cứu xã hội của bạn không?
Dạng động từ của Enumerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Enumerating (Adjective)
Liệt kê các mục riêng lẻ.
List items individually.
The report is enumerating the social issues faced by the community.
Báo cáo đang liệt kê các vấn đề xã hội mà cộng đồng gặp phải.
They are not enumerating every social benefit in their presentation.
Họ không liệt kê mọi lợi ích xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Are you enumerating the social programs available in your area?
Bạn có đang liệt kê các chương trình xã hội có sẵn trong khu vực không?
Họ từ
Từ "enumerating" là động từ phân từ hiện tại của "enumerate", có nghĩa là liệt kê, đếm hoặc mô tả một cách chi tiết các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng "listing" hơn. Trong cả hai biến thể, "enumerating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật và pháp lý để thể hiện sự chính xác và rõ ràng khi trình bày thông tin.
Từ "enumerating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumerare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "numerare" có nghĩa là "đếm". Từ này phát triển từ thế kỷ 15 để chỉ hành động liệt kê hay đếm số lượng một cách chi tiết. Ý nghĩa hiện tại của "enumerating" gắn liền với quá trình xác định và sắp xếp thông tin một cách có hệ thống, phản ánh rõ ràng sự cần thiết trong lĩnh vực toán học và dữ liệu.
Từ "enumerating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không được sử dụng một cách trực tiếp; tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh yêu cầu xác định hoặc liệt kê các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "enumerating" thường được dùng trong lập luận logic hoặc thống kê, nơi việc liệt kê các mục là cần thiết để làm rõ hoặc minh họa thông tin.