Bản dịch của từ Enumerating trong tiếng Việt
Enumerating
Enumerating (Verb)
She is enumerating the benefits of community service for high school students.
Cô ấy đang liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh trung học.
He is not enumerating all the social issues in his presentation.
Anh ấy không đang liệt kê tất cả các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
Are you enumerating the key points in your social research paper?
Bạn có đang liệt kê các điểm chính trong bài nghiên cứu xã hội của bạn không?
Enumerating (Adjective)
Liệt kê các mục riêng lẻ.
List items individually.
The report is enumerating the social issues faced by the community.
Báo cáo đang liệt kê các vấn đề xã hội mà cộng đồng gặp phải.
They are not enumerating every social benefit in their presentation.
Họ không liệt kê mọi lợi ích xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Are you enumerating the social programs available in your area?
Bạn có đang liệt kê các chương trình xã hội có sẵn trong khu vực không?