Bản dịch của từ Recounting trong tiếng Việt

Recounting

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recounting (Noun Countable)

01

Hành động kể cho ai đó về điều gì đó đã xảy ra; tường thuật.

The action of telling someone about something that has happened narrations.

Ví dụ

Recounting my trip to Vietnam was enjoyable and filled with memories.

Kể lại chuyến đi của tôi đến Việt Nam thật thú vị và đầy kỷ niệm.

I am not recounting any personal stories during the IELTS speaking test.

Tôi không kể lại bất kỳ câu chuyện cá nhân nào trong bài thi IELTS.

Are you recounting your experiences from the community service project?

Bạn có đang kể lại trải nghiệm từ dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] In conclusion, I believe more stories of good news can positively affect the moral behaviour of a group of people and therefore should receive more attention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Recounting

Không có idiom phù hợp