Bản dịch của từ Recounting trong tiếng Việt
Recounting
Recounting (Noun Countable)
Recounting my trip to Vietnam was enjoyable and filled with memories.
Kể lại chuyến đi của tôi đến Việt Nam thật thú vị và đầy kỷ niệm.
I am not recounting any personal stories during the IELTS speaking test.
Tôi không kể lại bất kỳ câu chuyện cá nhân nào trong bài thi IELTS.
Are you recounting your experiences from the community service project?
Bạn có đang kể lại trải nghiệm từ dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "recounting" được sử dụng để chỉ hành động kể lại hoặc trình bày một câu chuyện, một sự kiện hoặc một quá trình một cách chi tiết. Trong tiếng Anh, "recounting" là dạng danh động từ của động từ "recount". Khác với đối từ "count" (đếm), "recount" nhấn mạnh vào việc mô tả hoặc thuật lại nội dung đã xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự, với phát âm nhẹ nhàng khác biệt; tiếng Anh Anh có thể nhẹ hơn ở âm "t".
Từ "recounting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "computare", có nghĩa là "đếm lại" hay "tính toán lại". Hình thức "recount" trong tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 14, phát triển từ nghĩa "tường thuật lại" hay "kể lại sự kiện". Ông vừa thể hiện việc mô tả một sự kiện đã xảy ra, vừa nhấn mạnh sự chính xác và chi tiết trong việc truyền đạt thông tin. Nghĩa hiện tại của nó thường liên quan đến việc kể lại câu chuyện hoặc sự kiện trong bối cảnh văn học hoặc pháp lý.
Từ "recounting" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Thi nghe (Listening) và Thi nói (Speaking), nơi thí sinh cần phải mô tả hoặc tường thuật lại sự kiện hoặc trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học và truyền thông, đặc biệt là khi các nhà văn hoặc phóng viên trình bày lại những câu chuyện, sự kiện lịch sử hoặc cá nhân. Từ "recounting" thể hiện sự quay trở lại và mô tả chi tiết các trải nghiệm hoặc thông tin đã xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp