Bản dịch của từ Analyzing trong tiếng Việt
Analyzing
Analyzing (Verb)
Kiểm tra một cách có phương pháp và chi tiết.
Examine methodically and in detail.
Analyzing data is crucial for writing IELTS reports.
Phân tích dữ liệu là rất quan trọng để viết báo cáo IELTS.
Not analyzing the information thoroughly can lead to inaccurate conclusions.
Không phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng có thể dẫn đến kết luận không chính xác.
Are you analyzing the survey results for your IELTS presentation?
Bạn đang phân tích kết quả khảo sát cho bài thuyết trình IELTS của mình không?
Dạng động từ của Analyzing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analyzing |
Họ từ
Từ "analyzing" có nghĩa là quá trình phân tích hoặc xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể. Từ này có phiên bản British English là "analysing", với sự khác biệt chủ yếu ở chữ "s" và "z". Trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "analyzing" với chữ "z", tiếng Anh Anh ưa chuộng "analysing" với chữ "s". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng khác nhau trong cách viết, phản ánh quy tắc chính tả riêng biệt của từng biến thể.
Từ "analyzing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analisare", bắt nguồn từ "ana-" có nghĩa là "phân chia" và "lysis" có nghĩa là "giải phóng". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, thể hiện quy trình phân tách và kiểm tra các thành phần cơ bản của một vật thể hay hiện tượng. Ý nghĩa hiện tại của "analyzing" vẫn giữ nguyên tinh thần này, nhấn mạnh việc nghiên cứu và hiểu một vấn đề thông qua việc phân tích chi tiết.
Từ "analyzing" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải phân tích dữ liệu hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu, báo cáo khoa học, và các bài luận, để diễn tả hành động xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hay hiện tượng. Ngoài ra, "analyzing" cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, khi đánh giá xu hướng thị trường hoặc phân tích hiệu quả chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp