Bản dịch của từ Estimating trong tiếng Việt
Estimating
Estimating (Verb)
Estimating the number of attendees for the charity event.
Ước lượng số lượng người tham dự sự kiện từ thiện.
She is estimating the budget needed for the community project.
Cô ấy đang ước lượng ngân sách cần thiết cho dự án cộng đồng.
The volunteers are estimating the time required for the cleanup.
Các tình nguyện viên đang ước lượng thời gian cần thiết cho việc dọn dẹp.
Dạng động từ của Estimating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Estimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Estimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Estimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Estimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Estimating |
Họ từ
"Estimating" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", nghĩa là ước lượng hoặc đánh giá giá trị, kích thước, số lượng hoặc chi phí của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng (chẳng hạn, trong đồng hồ thời trang, "estimation" có thể hiếm khi dùng ở Anh). Trong cả hai biến thể, "estimating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xây dựng và thống kê.
Từ "estimating" có nguồn gốc từ động từ Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước lượng". Trong tiếng Latin, "aestimare" có liên quan đến việc xác định giá trị hoặc đặc điểm của một đối tượng nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm cả việc ước lượng kết quả hoặc tình huống dựa trên thông tin sẵn có. Hiện nay, "estimating" không chỉ được dùng trong lĩnh vực tài chính mà còn trong các ngành khoa học và kỹ thuật, phản ánh tính chất đa dạng của việc đánh giá định lượng và định tính.
Từ "estimating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc đưa ra các suy luận hay đánh giá là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế, và khoa học, khi cần xác định hoặc ước lượng các giá trị. Bên cạnh đó, trong các cuộc khảo sát và phân tích dữ liệu, "estimating" cũng có mặt thường xuyên, thể hiện quá trình ước tính thông tin hoặc kết quả dự kiến dựa trên các mẫu dữ liệu hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp