Bản dịch của từ Calculating trong tiếng Việt
Calculating
Calculating (Verb)
Xác định về mặt toán học.
She is calculating the budget for the community center renovation project.
Cô ấy đang tính toán ngân sách cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
They are not calculating the social impact of the new policy.
Họ không đang tính toán tác động xã hội của chính sách mới.
Is he calculating the costs for the local charity event?
Anh ấy có đang tính toán chi phí cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Calculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calculating |
Calculating (Adjective)
Khôn ngoan và thận trọng.
Shrewd and cautious.
Her calculating nature helped her win the debate competition last year.
Tính cách khôn ngoan của cô ấy giúp cô ấy thắng cuộc thi tranh biện năm ngoái.
He is not a calculating person; he acts on impulse often.
Anh ấy không phải là người khôn ngoan; anh ấy thường hành động theo cảm xúc.
Is being calculating necessary in social interactions for success?
Việc khôn ngoan có cần thiết trong các mối quan hệ xã hội để thành công không?
Dạng tính từ của Calculating (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Calculating Đang tính | More calculating Tính toán thêm | Most calculating Tính toán nhiều nhất |
Kết hợp từ của Calculating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coldly calculating Tính toán một cách lạnh lùng | She answered the question coldly, calculating her words carefully. Cô ấy trả lời câu hỏi một cách lạnh lùng, tính toán từng lời cẩn thận. |
Calculating (Noun)
Quá trình thực hiện các phép tính toán học.
The process of performing mathematical calculations.
Calculating the poverty rate helps us understand social issues better.
Tính toán tỷ lệ nghèo giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề xã hội.
Calculating social benefits is not easy for many families in America.
Việc tính toán phúc lợi xã hội không dễ dàng với nhiều gia đình ở Mỹ.
Is calculating the impact of social programs necessary for policy change?
Có cần tính toán tác động của các chương trình xã hội để thay đổi chính sách không?
Họ từ
Từ "calculating" là một động từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động thực hiện phép toán hoặc đo lường để xác định giá trị, số lượng hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "calculation" nhiều hơn trong văn viết. Trong ngữ cảnh tính từ, "calculating" có thể chỉ người có khuynh hướng tính toán, nham hiểm, có chủ đích trong hành động của mình.
Từ "calculating" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "tính toán bằng đá cuội" (từ "calculus" chỉ viên đá cuội nhỏ dùng để tính toán). Tiền tố "cal-" liên quan đến việc sử dụng các vật thể để thực hiện các phép toán cơ bản. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ không chỉ hành động tính toán mà còn mang ý nghĩa chiến lược và phân tích trong việc đánh giá và đưa ra quyết định. Sự phát triển này phản ánh tính chất đa chiều và phức tạp của hoạt động trí tuệ trong xã hội hiện đại.
Từ "calculating" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, tài chính và khoa học. Trong đời sống hàng ngày, "calculating" thường xuất hiện khi thảo luận về việc ước lượng, lập kế hoạch ngân sách hoặc phân tích dữ liệu, thể hiện khả năng tính toán và phản biện của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp