Bản dịch của từ Shrewd trong tiếng Việt

Shrewd

Adjective

Shrewd (Adjective)

ʃɹˈud
ʃɹˈud
01

(đặc biệt là thời tiết) lạnh thấu xương.

Especially of weather piercingly cold

Ví dụ

The shrewd wind cut through the thin fabric of her coat.

Gió lạnh thấu xuyên lớp vải mỏng của áo cô ấy.

The shrewd rain made everyone seek shelter indoors.

Mưa lạnh khiến mọi người tìm nơi trú ẩn bên trong nhà.

The shrewd winter left the streets deserted and quiet.

Mùa đông lạnh lẽo khiến các con đường trống vắng và yên bình.

02

Có hoặc thể hiện khả năng phán đoán sắc bén; sắc sảo.

Having or showing sharp powers of judgement astute

Ví dụ

The shrewd businessman made profitable investments in the stock market.

Người doanh nhân sắc bén đã đầu tư sinh lời trên thị trường chứng khoán.

Her shrewd observations of human behavior helped her navigate social situations.

Những quan sát sắc bén về hành vi con người của cô ấy giúp cô ấy vượt qua các tình huống xã hội.

The shrewd politician knew how to gain support from various social groups.

Nhà chính trị sắc bén biết cách thu hút sự ủng hộ từ các nhóm xã hội khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrewd

Không có idiom phù hợp