Bản dịch của từ Shrewd trong tiếng Việt
Shrewd
Shrewd (Adjective)
(đặc biệt là thời tiết) lạnh thấu xương.
The shrewd wind cut through the thin fabric of her coat.
Gió lạnh thấu xuyên lớp vải mỏng của áo cô ấy.
The shrewd rain made everyone seek shelter indoors.
Mưa lạnh khiến mọi người tìm nơi trú ẩn bên trong nhà.
The shrewd winter left the streets deserted and quiet.
Mùa đông lạnh lẽo khiến các con đường trống vắng và yên bình.
The shrewd businessman made profitable investments in the stock market.
Người doanh nhân sắc bén đã đầu tư sinh lời trên thị trường chứng khoán.
Her shrewd observations of human behavior helped her navigate social situations.
Những quan sát sắc bén về hành vi con người của cô ấy giúp cô ấy vượt qua các tình huống xã hội.
The shrewd politician knew how to gain support from various social groups.
Nhà chính trị sắc bén biết cách thu hút sự ủng hộ từ các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "shrewd" được sử dụng để mô tả một người có khả năng phán đoán sắc bén, thông minh và khéo léo trong việc đưa ra quyết định, thường liên quan đến các tình huống kinh doanh hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ "shrewd" thường được sử dụng với sắc thái tích cực hơn trong tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh sự thông minh thực tiễn.
Từ "shrewd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "screaw", có nghĩa là "thông minh" hay "khôn ngoan" và có liên quan đến tiếng Đức cổ "schrūda", chỉ sự khéo léo trong tư duy. Trong thế kỷ 14, "shrewd" bắt đầu mang nghĩa tiêu cực, liên kết với sự xảo quyệt. Ngày nay, từ này chỉ những người có khả năng đánh giá tình huống một cách sắc sảo, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và chính trị, phản ánh sự nhạy bén trong nhận thức và chiến lược.
Từ "shrewd" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các đặc điểm nhân cách. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Nói và Viết có thể ít hơn, nhưng vẫn được dùng để miêu tả những cá nhân thông minh và sắc sảo trong tình huống kinh doanh hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "shrewd" thường được sử dụng để chỉ người có khả năng đánh giá tình huống một cách thông minh và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp