Bản dịch của từ Astute trong tiếng Việt

Astute

Adjective

Astute (Adjective)

əstˈut
əstˈut
01

Có hoặc thể hiện khả năng đánh giá chính xác các tình huống hoặc con người và biến điều này thành lợi thế của mình.

Having or showing an ability to accurately assess situations or people and turn this to ones advantage.

Ví dụ

Her astute observations helped her navigate social interactions successfully.

Những quan sát sắc bén của cô ấy giúp cô ấy điều hướng tương tác xã hội một cách thành công.

The astute businessman made strategic decisions to grow his social network.

Nhà kinh doanh sắc bén đã đưa ra quyết định chiến lược để phát triển mạng lưới xã hội của mình.

His astute understanding of human behavior made him popular in social circles.

Sự hiểu biết sắc bén về hành vi con người của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các vòng xã hội.

Kết hợp từ của Astute (Adjective)

CollocationVí dụ

Financially astute

Sành điệu về tài chính

She is financially astute, managing her budget wisely.

Cô ấy thông minh về tài chính, quản lý ngân sách của mình một cách khôn ngoan.

Politically astute

Tinh thông chính trị

She impresses everyone with her politically astute comments.

Cô ấy gây ấn tượng cho mọi người với những bình luận sắc bén chính trị.

Very astute

Rất sắc bén

She made a very astute observation during the social debate.

Cô ấy đã đưa ra một quan sát rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astute

Không có idiom phù hợp