Bản dịch của từ Astute trong tiếng Việt
Astute
Astute (Adjective)
Her astute observations helped her navigate social interactions successfully.
Những quan sát sắc bén của cô ấy giúp cô ấy điều hướng tương tác xã hội một cách thành công.
The astute businessman made strategic decisions to grow his social network.
Nhà kinh doanh sắc bén đã đưa ra quyết định chiến lược để phát triển mạng lưới xã hội của mình.
His astute understanding of human behavior made him popular in social circles.
Sự hiểu biết sắc bén về hành vi con người của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các vòng xã hội.
Kết hợp từ của Astute (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financially astute Sành điệu về tài chính | She is financially astute, managing her budget wisely. Cô ấy thông minh về tài chính, quản lý ngân sách của mình một cách khôn ngoan. |
Politically astute Tinh thông chính trị | She impresses everyone with her politically astute comments. Cô ấy gây ấn tượng cho mọi người với những bình luận sắc bén chính trị. |
Very astute Rất sắc bén | She made a very astute observation during the social debate. Cô ấy đã đưa ra một quan sát rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp