Bản dịch của từ Astute trong tiếng Việt
Astute
Astute (Adjective)
Her astute observations helped her navigate social interactions successfully.
Những quan sát sắc bén của cô ấy giúp cô ấy điều hướng tương tác xã hội một cách thành công.
The astute businessman made strategic decisions to grow his social network.
Nhà kinh doanh sắc bén đã đưa ra quyết định chiến lược để phát triển mạng lưới xã hội của mình.
His astute understanding of human behavior made him popular in social circles.
Sự hiểu biết sắc bén về hành vi con người của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các vòng xã hội.
Kết hợp từ của Astute (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financially astute Sành điệu về tài chính | She is financially astute, managing her budget wisely. Cô ấy thông minh về tài chính, quản lý ngân sách của mình một cách khôn ngoan. |
Politically astute Tinh thông chính trị | She impresses everyone with her politically astute comments. Cô ấy gây ấn tượng cho mọi người với những bình luận sắc bén chính trị. |
Very astute Rất sắc bén | She made a very astute observation during the social debate. Cô ấy đã đưa ra một quan sát rất sắc bén trong cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
Từ "astute" là tính từ, có nghĩa là thông minh, sắc sảo và nhanh nhạy trong việc đánh giá hoặc xử lý tình huống. Người được mô tả là astute thường có khả năng nhận biết mối nguy tiềm ẩn và đưa ra quyết định chính xác. Trong tiếng Anh, "astute" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về biến thể ngôn ngữ, phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các khu vực, với người Anh có thể sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh.
Từ "astute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "astutus", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "nhạy bén". Từ này liên quan đến gốc "astus", diễn tả sự thông minh và khả năng nhận thức sắc sảo. Trong lịch sử, "astute" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng đánh giá tình huống một cách chính xác và đưa ra quyết định khôn ngoan. Hiện nay, từ này vẫn mang nghĩa tích cực, chỉ những người có sự nhạy bén trong việc hiểu và ứng xử với các tình huống phức tạp.
Từ "astute" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để mô tả những người có khả năng quan sát và phân tích tình huống một cách tinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các vấn đề về tài chính, kinh doanh, hoặc tâm lý nhân văn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, từ này hay được áp dụng trong mô tả phẩm chất của các nhà lãnh đạo hoặc những người đưa ra quyết định khôn ngoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp