Bản dịch của từ Piercingly trong tiếng Việt
Piercingly
Piercingly (Adverb)
Her piercingly honest opinion shocked everyone at the social gathering.
Ý kiến trung thực của cô ấy đã làm mọi người sốc tại buổi gặp mặt.
His comments were not piercingly critical, just constructive.
Những nhận xét của anh ấy không chỉ trích sắc bén, chỉ mang tính xây dựng.
Did you find her piercingly insightful during the discussion?
Bạn có thấy cô ấy có cái nhìn sắc bén trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "piercingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả cách diễn đạt hoặc âm thanh có tính chất sắc bén, sâu sắc và thường gây ấn tượng mạnh. Trong ngữ cảnh cảm xúc, nó có thể biểu thị sự thấu hiểu hoặc cảm xúc mãnh liệt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Từ "piercingly" xuất phát từ động từ "pierce", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pertundere", nghĩa là "đâm xuyên qua". Cấu trúc của từ hiện tại kết hợp với đuôi trạng từ "-ly", cho thấy cách thức hành động. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả âm thanh hay cảm xúc với sức mạnh mãnh liệt, như một sự cảm thụ sâu sắc, phản ánh lịch sử của nó trong việc diễn tả sự đau đớn hay tê tái, gắn liền với sự xâm nhập vào các giác quan.
Từ "piercingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết do tính chất miêu tả đặc biệt của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc ánh nhìn sắc nhọn, gây ấn tượng mạnh, đặc biệt trong văn học hoặc miêu tả nghệ thuật. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ này có thể giúp sinh viên IELTS nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp