Bản dịch của từ Piercingly trong tiếng Việt

Piercingly

Adverb

Piercingly (Adverb)

pˈɪɹtʃɨndʒli
pˈɪɹtʃɨndʒli
01

Một cách ảnh hưởng mạnh mẽ.

In a sharply affecting manner.

Ví dụ

Her piercingly honest opinion shocked everyone at the social gathering.

Ý kiến trung thực của cô ấy đã làm mọi người sốc tại buổi gặp mặt.

His comments were not piercingly critical, just constructive.

Những nhận xét của anh ấy không chỉ trích sắc bén, chỉ mang tính xây dựng.

Did you find her piercingly insightful during the discussion?

Bạn có thấy cô ấy có cái nhìn sắc bén trong cuộc thảo luận không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piercingly

Không có idiom phù hợp