Bản dịch của từ Piercingly trong tiếng Việt
Piercingly
Adverb
Piercingly (Adverb)
pˈɪɹtʃɨndʒli
pˈɪɹtʃɨndʒli
Ví dụ
Her piercingly honest opinion shocked everyone at the social gathering.
Ý kiến trung thực của cô ấy đã làm mọi người sốc tại buổi gặp mặt.
His comments were not piercingly critical, just constructive.
Những nhận xét của anh ấy không chỉ trích sắc bén, chỉ mang tính xây dựng.
Did you find her piercingly insightful during the discussion?
Bạn có thấy cô ấy có cái nhìn sắc bén trong cuộc thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Piercingly
Không có idiom phù hợp