Bản dịch của từ Mathematically trong tiếng Việt
Mathematically
Mathematically (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến toán học.
In a way that relates to or involves mathematics.
The survey results were mathematically analyzed for accurate social insights.
Kết quả khảo sát đã được phân tích toán học để có thông tin xã hội chính xác.
Many people do not understand mathematically complex social theories.
Nhiều người không hiểu các lý thuyết xã hội phức tạp về mặt toán học.
Can we explain social trends mathematically using recent data?
Chúng ta có thể giải thích các xu hướng xã hội bằng toán học sử dụng dữ liệu gần đây không?
Họ từ
Từ "mathematically" có nghĩa là "theo cách toán học", chỉ phương pháp hoặc lý luận dựa trên các nguyên tắc toán học. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách tiếp cận các vấn đề một cách chính xác và có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ phổ biến của nó trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế.
Từ "mathematically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mathematica", từ chữ Hy Lạp "mathematikos", có nghĩa là "liên quan đến việc học". Cụm từ này nhấn mạnh tính chất lý thuyết và dựa trên số học của lĩnh vực toán học. Từ "mathematically" được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc lập luận được thực hiện bằng cách áp dụng các nguyên tắc và quy tắc toán học, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên lý toán học và việc giải quyết vấn đề trong thực tiễn.
Từ "mathematically" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các khái niệm liên quan đến toán học, như số liệu, xu hướng và dữ liệu thống kê. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài báo khoa học, khi trình bày các lý thuyết, định nghĩa, hoặc chứng minh một khẳng định nào đó bằng phương pháp toán học.