Bản dịch của từ Mathematically trong tiếng Việt
Mathematically
Mathematically (Adverb)
Theo cách có liên quan đến hoặc liên quan đến toán học.
In a way that relates to or involves mathematics.
The survey results were mathematically analyzed for accurate social insights.
Kết quả khảo sát đã được phân tích toán học để có thông tin xã hội chính xác.
Many people do not understand mathematically complex social theories.
Nhiều người không hiểu các lý thuyết xã hội phức tạp về mặt toán học.
Can we explain social trends mathematically using recent data?
Chúng ta có thể giải thích các xu hướng xã hội bằng toán học sử dụng dữ liệu gần đây không?