Bản dịch của từ Determining trong tiếng Việt
Determining
Determining (Verb)
Determining the impact of social media on society requires thorough analysis.
Xác định tác động của mạng xã hội đến xã hội đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng.
Researchers are currently determining the factors influencing social behavior in communities.
Các nhà nghiên cứu hiện đang xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng.
Education plays a crucial role in determining social mobility.
Giáo dục đóng vai trò quyết định trong di chuyển xã hội.
Income level is often a key factor in determining social status.
Mức thu nhập thường là yếu tố quan trọng trong xác định địa vị xã hội.
Determining (Adjective)
Ảnh hưởng hoặc quyết định
Her determining factor in choosing a college was its location.
Yếu tố quyết định của cô ấy trong việc chọn trường đại học là vị trí của nó.
The determining vote for the new policy came from the committee.
Phiếu quyết định cho chính sách mới đến từ ủy ban.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp