Bản dịch của từ Deciding trong tiếng Việt

Deciding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deciding (Noun)

dəsˈaɪdɪŋ
dəsˈaɪdɪŋ
01

Hành động ra quyết định.

The act of making a decision.

Ví dụ

Her deciding to move to a new city changed her life.

Quyết định của cô ấy chuyển đến một thành phố mới đã thay đổi cuộc đời cô ấy.

The team's deciding on the project deadline was crucial.

Quyết định của đội về thời hạn dự án rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deciding/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.