Bản dịch của từ Deciding trong tiếng Việt
Deciding
Deciding (Noun)
Her deciding to move to a new city changed her life.
Quyết định của cô ấy chuyển đến một thành phố mới đã thay đổi cuộc đời cô ấy.
The team's deciding on the project deadline was crucial.
Quyết định của đội về thời hạn dự án rất quan trọng.
My parents' deciding to retire early surprised us all.
Quyết định nghỉ hưu sớm của bố mẹ tôi đã làm bất ngờ tất cả chúng tôi.
Họ từ
Từ "deciding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "decide", mang nghĩa là đưa ra quyết định hoặc lựa chọn một phương án nào đó. Trong tiếng Anh, "deciding" thường được sử dụng trong các cụm từ như "deciding factor" (yếu tố quyết định). Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, "deciding" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "deciding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decidere", trong đó "de-" có nghĩa là "tách rời" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Từ này ban đầu diễn tả hành động cắt bỏ các lựa chọn để đi đến một quyết định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình chọn lựa một lựa chọn trong số nhiều khả năng. Sự liên kết này với hành động loại bỏ các lựa chọn vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện nay về việc quyết định.
Từ "deciding" thể hiện sự thường xuyên xuất hiện trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quyết định và lựa chọn. Trong phần Listening và Reading, từ ngữ này cũng có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các bài nói về lập kế hoạch hay giải quyết vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong tình huống thảo luận chiến lược, quản lý thời gian, và ra quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp