Bản dịch của từ Computation trong tiếng Việt
Computation
Computation (Noun)
Việc sử dụng máy tính, đặc biệt là một chủ đề nghiên cứu hoặc học tập.
The use of computers especially as a subject of research or study.
The university offers a course on computation and social sciences.
Trường đại học cung cấp một khóa học về tính toán và khoa học xã hội.
She conducted a study on computation and its impact on society.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu về tính toán và tác động của nó đối với xã hội.
The research team presented their findings on computation at the conference.
Nhóm nghiên cứu trình bày các kết quả của họ về tính toán tại hội nghị.
Hoạt động tính toán toán học.
The action of mathematical calculation.
The computation of expenses is crucial for budget planning.
Việc tính toán chi phí quan trọng cho kế hoạch ngân sách.
She excels in complex computations in her social science research.
Cô ấy xuất sắc trong các phép tính phức tạp trong nghiên cứu khoa học xã hội của mình.
The students were tasked with a group computation project on demographics.
Các sinh viên được giao nhiệm vụ thực hiện một dự án tính toán nhóm về dân số học.
Dạng danh từ của Computation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Computation | Computations |
Họ từ
Từ "computation" được sử dụng để chỉ quá trình thực hiện các phép toán hoặc xử lý dữ liệu trên máy tính, nhằm đạt được kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm cũng như hình thức viết. Tuy nhiên, "computation" có thể được mở rộng tới nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, toán học và thống kê. Từ này nhấn mạnh sự tính toán có tổ chức và chính xác, thường liên quan đến các thuật toán và phương pháp phân tích.
Từ "computation" xuất phát từ tiếng Latin "computatio", bao gồm hai phần: "com-" (cùng nhau) và "putare" (để đếm, để suy luận). Từ nguyên này phản ánh quá trình tính toán, nơi nhiều yếu tố được xem xét và tổng hợp lại. Trong lịch sử, "computation" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc tính toán bằng tay, và hiện nay, nó bao hàm cả việc xử lý dữ liệu bằng máy tính, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính.
Từ "computation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong ba thành phần của IELTS: Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc toán học. Trong phần Đọc và Viết, "computation" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc kết quả tính toán. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến dữ liệu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp