Bản dịch của từ Quantitatively trong tiếng Việt
Quantitatively
Quantitatively (Adverb)
The survey quantitatively assessed the community's needs for social services.
Khảo sát đã đánh giá một cách định lượng nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội.
The report did not quantitatively analyze the impact of poverty in cities.
Báo cáo không phân tích định lượng tác động của nghèo đói ở các thành phố.
How does the study quantitatively measure social inequality among different groups?
Nghiên cứu đo lường định lượng bất bình đẳng xã hội giữa các nhóm như thế nào?
Họ từ
"Quantitatively" là một trạng từ chỉ phương pháp đánh giá hay phân tích dựa trên số liệu và số lượng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu xã hội để chỉ việc đo lường và biểu diễn dữ liệu bằng con số. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này giống nhau cả về cách viết và cách phát âm, tuy nhiên đôi khi trong tiếng Anh Anh, từ được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật nhiều hơn, nhấn mạnh vào sự chính xác trong các nghiên cứu định lượng.
Từ "quantitatively" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "quantitas", có nghĩa là "số lượng". Có thể thấy từ "quantitative" đã được sử dụng để chỉ các phương pháp liên quan đến số lượng hoặc đo lường trong nhiều lĩnh vực như khoa học xã hội và tự nhiên. Sự bổ sung hậu tố "-ly" từ tiếng Anh biến nó thành trạng từ, nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp đánh giá thông qua số lượng, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "quantitatively" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc trình bày số liệu và phân tích dữ liệu. Trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng để mô tả các phương pháp nghiên cứu thống kê hoặc để so sánh mức độ thông qua số lượng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các chỉ số hiệu suất trong kinh doanh và kinh tế.