Bản dịch của từ Longitudinal trong tiếng Việt
Longitudinal

Longitudinal(Adjective)
Chạy theo chiều dọc chứ không phải chạy ngang.
Running lengthwise rather than across.
(về nghiên cứu hoặc dữ liệu) liên quan đến thông tin về một cá nhân hoặc nhóm được thu thập trong một thời gian dài.
Of research or data involving information about an individual or group gathered over a long period of time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "longitudinal" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và thống kê để mô tả các nghiên cứu dài hạn, trong đó dữ liệu được thu thập theo thời gian để phân tích sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu. "Longitudinal" thường được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội học, y tế và giáo dục, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và mối quan hệ của các biến số theo thời gian.
Từ "longitudinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudinalis", trong đó "longitudo" có nghĩa là "chiều dài". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa lý và thống kê để chỉ các nghiên cứu hoặc dữ liệu theo chiều dài thời gian hoặc không gian. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng trong nghiên cứu kết quả hoặc sự thay đổi diễn ra theo chiều dọc, cho thấy mối liên hệ giữa thời gian và không gian trong các phân tích khoa học hiện đại.
Từ "longitudinal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu thấy trong phần IELTS Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về nghiên cứu thống kê hoặc dữ liệu thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "longitudinal" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu theo thời gian dài nhằm phân tích sự thay đổi hoặc phát triển, như trong lĩnh vực xã hội học, y học và giáo dục. Các tình huống điển hình bao gồm các nghiên cứu theo dõi hiệu quả của một phương pháp giảng dạy hoặc sức khỏe cộng đồng qua nhiều năm.
Họ từ
Thuật ngữ "longitudinal" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và thống kê để mô tả các nghiên cứu dài hạn, trong đó dữ liệu được thu thập theo thời gian để phân tích sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu. "Longitudinal" thường được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội học, y tế và giáo dục, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và mối quan hệ của các biến số theo thời gian.
Từ "longitudinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudinalis", trong đó "longitudo" có nghĩa là "chiều dài". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa lý và thống kê để chỉ các nghiên cứu hoặc dữ liệu theo chiều dài thời gian hoặc không gian. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng trong nghiên cứu kết quả hoặc sự thay đổi diễn ra theo chiều dọc, cho thấy mối liên hệ giữa thời gian và không gian trong các phân tích khoa học hiện đại.
Từ "longitudinal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu thấy trong phần IELTS Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về nghiên cứu thống kê hoặc dữ liệu thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "longitudinal" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu theo thời gian dài nhằm phân tích sự thay đổi hoặc phát triển, như trong lĩnh vực xã hội học, y học và giáo dục. Các tình huống điển hình bao gồm các nghiên cứu theo dõi hiệu quả của một phương pháp giảng dạy hoặc sức khỏe cộng đồng qua nhiều năm.
