Bản dịch của từ Longitudinal trong tiếng Việt
Longitudinal
Longitudinal (Adjective)
Chạy theo chiều dọc chứ không phải chạy ngang.
Running lengthwise rather than across.
The longitudinal study followed individuals over a decade.
Nghiên cứu theo chiều dọc theo dõi cá nhân trong một thập kỷ.
She conducted a longitudinal analysis of the social trends.
Cô ấy tiến hành phân tích theo chiều dọc về các xu hướng xã hội.
The longitudinal data showed a consistent pattern over time.
Dữ liệu theo chiều dọc cho thấy một mẫu thường xuyên theo thời gian.
(về nghiên cứu hoặc dữ liệu) liên quan đến thông tin về một cá nhân hoặc nhóm được thu thập trong một thời gian dài.
Of research or data involving information about an individual or group gathered over a long period of time.
The longitudinal study tracked the development of children over 10 years.
Nghiên cứu theo dõi chiều dài theo dõi sự phát triển của trẻ em trong 10 năm.
The longitudinal data revealed changes in societal attitudes over decades.
Dữ liệu dọc tiết lộ sự thay đổi trong thái độ xã hội qua các thập kỷ.
The longitudinal survey followed families through generations to study trends.
Cuộc khảo sát dọc theo dõi các gia đình qua các thế hệ để nghiên cứu xu hướng.
The longitudinal study focused on tracking changes over time.
Nghiên cứu theo dõi dọc tập trung vào theo dõi thay đổi theo thời gian.
The longitudinal data revealed trends in social behavior among teenagers.
Dữ liệu dọc tiết lộ xu hướng trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.
She conducted a longitudinal survey to understand cultural shifts.
Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát dọc để hiểu sự thay đổi văn hóa.
Họ từ
Thuật ngữ "longitudinal" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và thống kê để mô tả các nghiên cứu dài hạn, trong đó dữ liệu được thu thập theo thời gian để phân tích sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu. "Longitudinal" thường được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội học, y tế và giáo dục, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng và mối quan hệ của các biến số theo thời gian.
Từ "longitudinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudinalis", trong đó "longitudo" có nghĩa là "chiều dài". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa lý và thống kê để chỉ các nghiên cứu hoặc dữ liệu theo chiều dài thời gian hoặc không gian. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng trong nghiên cứu kết quả hoặc sự thay đổi diễn ra theo chiều dọc, cho thấy mối liên hệ giữa thời gian và không gian trong các phân tích khoa học hiện đại.
Từ "longitudinal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu thấy trong phần IELTS Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về nghiên cứu thống kê hoặc dữ liệu thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "longitudinal" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu theo thời gian dài nhằm phân tích sự thay đổi hoặc phát triển, như trong lĩnh vực xã hội học, y học và giáo dục. Các tình huống điển hình bao gồm các nghiên cứu theo dõi hiệu quả của một phương pháp giảng dạy hoặc sức khỏe cộng đồng qua nhiều năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp