Bản dịch của từ Longitudinal trong tiếng Việt

Longitudinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal (Adjective)

lɑndʒətˈudənl
lɑndʒɪtˈudnl
01

Chạy theo chiều dọc chứ không phải chạy ngang.

Running lengthwise rather than across.

Ví dụ

The longitudinal study followed individuals over a decade.

Nghiên cứu theo chiều dọc theo dõi cá nhân trong một thập kỷ.

She conducted a longitudinal analysis of the social trends.

Cô ấy tiến hành phân tích theo chiều dọc về các xu hướng xã hội.

The longitudinal data showed a consistent pattern over time.

Dữ liệu theo chiều dọc cho thấy một mẫu thường xuyên theo thời gian.

02

(về nghiên cứu hoặc dữ liệu) liên quan đến thông tin về một cá nhân hoặc nhóm được thu thập trong một thời gian dài.

Of research or data involving information about an individual or group gathered over a long period of time.

Ví dụ

The longitudinal study tracked the development of children over 10 years.

Nghiên cứu theo dõi chiều dài theo dõi sự phát triển của trẻ em trong 10 năm.

The longitudinal data revealed changes in societal attitudes over decades.

Dữ liệu dọc tiết lộ sự thay đổi trong thái độ xã hội qua các thập kỷ.

The longitudinal survey followed families through generations to study trends.

Cuộc khảo sát dọc theo dõi các gia đình qua các thế hệ để nghiên cứu xu hướng.

03

Liên quan đến kinh độ; đo từ đông sang tây.

Relating to longitude measured from east to west.

Ví dụ

The longitudinal study focused on tracking changes over time.

Nghiên cứu theo dõi dọc tập trung vào theo dõi thay đổi theo thời gian.

The longitudinal data revealed trends in social behavior among teenagers.

Dữ liệu dọc tiết lộ xu hướng trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

She conducted a longitudinal survey to understand cultural shifts.

Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát dọc để hiểu sự thay đổi văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longitudinal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal

Không có idiom phù hợp