Bản dịch của từ Longitudinal trong tiếng Việt

Longitudinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal(Adjective)

lɑndʒətˈudənl
lɑndʒɪtˈudnl
01

Chạy theo chiều dọc chứ không phải chạy ngang.

Running lengthwise rather than across.

Ví dụ
02

(về nghiên cứu hoặc dữ liệu) liên quan đến thông tin về một cá nhân hoặc nhóm được thu thập trong một thời gian dài.

Of research or data involving information about an individual or group gathered over a long period of time.

Ví dụ
03

Liên quan đến kinh độ; đo từ đông sang tây.

Relating to longitude measured from east to west.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ