Bản dịch của từ Lengthwise trong tiếng Việt
Lengthwise
Lengthwise (Adjective)
The sofa was arranged lengthwise along the wall at the event.
Chiếc ghế sofa được sắp xếp dài theo bức tường trong sự kiện.
They did not place the tables lengthwise for the dinner party.
Họ không đặt bàn theo chiều dài cho bữa tiệc tối.
Should we arrange the chairs lengthwise for better conversation?
Chúng ta có nên sắp xếp ghế dài để dễ trò chuyện hơn không?
Lengthwise (Adverb)
Theo chiều dọc.
Lengthways.
The table was arranged lengthwise for the community meeting last week.
Bàn được sắp xếp theo chiều dài cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not place the chairs lengthwise during the social event.
Họ không đặt ghế theo chiều dài trong sự kiện xã hội.
Did they arrange the seating lengthwise for the charity dinner?
Họ có sắp xếp chỗ ngồi theo chiều dài cho bữa tối từ thiện không?
Từ "lengthwise" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo chiều dài". Từ này thường được sử dụng để chỉ định vị trí hoặc hướng của một vật thể dọc theo chiều dài của nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "lengthwise" xuất phát từ hai yếu tố chính trong tiếng Anh: "length" (độ dài) và hậu tố "-wise", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wis", có nghĩa là "theo cách". Từ nguyên Latin của "length" là "longitudo", từ "longus" nghĩa là "dài". Sự kết hợp này tạo thành một từ miêu tả hướng hoặc phương thức theo chiều dài, phản ánh cách sử dụng hiện nay liên quan đến việc chỉ định vị trí hoặc định hướng trong không gian hoặc đối tượng.
Từ "lengthwise" tương đối hiếm gặp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến hình học hoặc vật lý, khi mô tả phương thức sắp xếp hoặc đo lường chiều dài. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến may mặc hoặc thiết kế, khi diễn tả cách cắt hoặc bố trí vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp