Bản dịch của từ Lengthwise trong tiếng Việt

Lengthwise

Adjective Adverb

Lengthwise (Adjective)

lˈɛŋɵwaɪz
lˈɛŋkɵwaɪz
01

Nằm hoặc di chuyển dọc.

Lying or moving lengthways.

Ví dụ

The sofa was arranged lengthwise along the wall at the event.

Chiếc ghế sofa được sắp xếp dài theo bức tường trong sự kiện.

They did not place the tables lengthwise for the dinner party.

Họ không đặt bàn theo chiều dài cho bữa tiệc tối.

Should we arrange the chairs lengthwise for better conversation?

Chúng ta có nên sắp xếp ghế dài để dễ trò chuyện hơn không?

Lengthwise (Adverb)

lˈɛŋɵwaɪz
lˈɛŋkɵwaɪz
01

Theo chiều dọc.

Lengthways.

Ví dụ

The table was arranged lengthwise for the community meeting last week.

Bàn được sắp xếp theo chiều dài cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not place the chairs lengthwise during the social event.

Họ không đặt ghế theo chiều dài trong sự kiện xã hội.

Did they arrange the seating lengthwise for the charity dinner?

Họ có sắp xếp chỗ ngồi theo chiều dài cho bữa tối từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lengthwise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lengthwise

Không có idiom phù hợp