Bản dịch của từ Lengthwise trong tiếng Việt

Lengthwise

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthwise(Adverb)

lˈɛŋθwaɪz
ˈɫɛŋθˌwaɪz
01

Được đo hoặc xảy ra theo chiều dài

Measured or occurring in the direction of length

Ví dụ
02

Theo cách liên quan đến chiều dài của một vật.

In a manner relating to the length of an object

Ví dụ
03

Theo một hướng dọc theo chiều dài của cái gì đó

In a direction along the length of something

Ví dụ