Bản dịch của từ Troy trong tiếng Việt
Troy
Troy (Noun)
The jeweler measured the gold using a troy weight scale.
Thợ kim hoàn đo lường vàng bằng cân nặng troy.
The troy system is commonly used in the jewelry industry.
Hệ thống troy thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức.
One troy pound is equivalent to 12 troy ounces.
Một pound troy tương đương với 12 ounces troy.
(trong truyền thuyết homeric) thành phố của vua priam, bị người hy lạp bao vây trong mười năm trong chiến tranh thành troy. nó được coi là một thành phố thuần túy huyền thoại cho đến khi heinrich schliemann xác định gò hissarlik trên bờ biển aegean phía đông bắc của thổ nhĩ kỳ là địa điểm của thành troy. thành phố dường như đã bị cướp phá và phá hủy bởi hỏa hoạn vào giữa thế kỷ 13 trước công nguyên, thời kỳ trùng với nền văn minh mycenaean của hy lạp.
(in homeric legend) the city of king priam, besieged for ten years by the greeks during the trojan war. it was regarded as having been a purely legendary city until heinrich schliemann identified the mound of hissarlik on the north-east aegean coast of turkey as the site of troy. the city was apparently sacked and destroyed by fire in the mid 13th century bc, a period coinciding with the mycenaean civilization of greece.
The archaeologist discovered the ruins of Troy in Turkey.
Nhà khảo cổ học phát hiện ra tàn tích của Troy ở Thổ Nhĩ Kỳ.
The Trojan War, involving Troy, lasted for ten years.
Trận chiến Trojan, liên quan đến Troy, kéo dài trong mười năm.
Heinrich Schliemann's excavation revealed the ancient city of Troy.
Vùng khai quật của Heinrich Schliemann tiết lộ thành phố cổ Troy.
Họ từ
Troy (tiếng Việt: Thành Troy) là tên một thành phố cổ nằm trong khu vực ngày nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ, được biết đến qua huyền thoại của cuộc chiến thành Troia. Trong văn học và sử thi Hy Lạp, Troy là địa điểm trung tâm của cuộc chiến tranh giữa người Hy Lạp và người Troia, được mô tả nổi bật trong tác phẩm "Iliad" của Homer. Thuật ngữ "Troy" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh thể hiện sự kiêu hãnh hoặc tranh chấp. Khác biệt trên ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ không đáng kể.
Từ "Troy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Troia", xuất phát từ tên thành phố cổ đại Troia trong thần thoại Hy Lạp. Thành phố này nổi tiếng với sự kiện Chiến tranh thành Troy, được miêu tả trong "Iliad" của Homer. Thời gian trôi qua, "Troy" đã trở thành biểu tượng cho những cuộc xung đột và sự hy sinh trong chiến tranh. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ những sự kiện lịch sử hay những câu chuyện về chiến tranh, thể hiện sự liên kết với di sản văn hóa và lịch sử con người.
Từ "Troy" khá phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, đặc biệt liên quan đến truyền thuyết Hy Lạp cổ đại và cuộc chiến thành Troy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến các chủ đề văn học hoặc lịch sử. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong Speaking và Writing thường thấp hơn, thường chỉ xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp