Bản dịch của từ Legend trong tiếng Việt

Legend

Adjective Noun [U/C]

Legend (Adjective)

lˈɛdʒnd
lˈɛdʒnd
01

Rất nổi tiếng.

Very well known.

Ví dụ

She is a legend in the community for her charity work.

Cô ấy là một huyền thoại trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.

The legend singer performed at the charity event.

Ca sĩ huyền thoại đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện.

His legend status grew after the successful fundraising campaign.

Tình trạng huyền thoại của anh ấy tăng lên sau chiến dịch gây quỹ thành công.

Legend (Noun)

lˈɛdʒnd
lˈɛdʒnd
01

Một người cực kỳ nổi tiếng hoặc khét tiếng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.

An extremely famous or notorious person especially in a particular field.

Ví dụ

In the world of music, Michael Jackson is a legend.

Trong thế giới âm nhạc, Michael Jackson là một huyền thoại.

She became a legend in the fashion industry for her innovative designs.

Cô trở thành một huyền thoại trong ngành công nghiệp thời trang với những thiết kế sáng tạo của mình.

The scientist's groundbreaking discoveries made him a legend in the scientific community.

Những phát hiện đột phá của nhà khoa học đã biến anh ấy thành một huyền thoại trong cộng đồng khoa học.

02

Một dòng chữ, đặc biệt là trên đồng xu hoặc huy chương.

An inscription especially on a coin or medal.

Ví dụ

The legend on the commemorative coin honored the local hero.

Câu châm ngôn trên đồng xu kỷ niệm tôn vinh anh hùng địa phương.

The legend engraved on the medal told the story of bravery.

Câu châm ngôn được khắc trên huy chương kể về sự gan dạ.

The legend inscribed on the plaque commemorated the historical event.

Câu châm ngôn được khắc trên bảng đồng kỷ niệm sự kiện lịch sử.

03

Một câu chuyện truyền thống đôi khi được nhiều người coi là lịch sử nhưng không được xác thực.

A traditional story sometimes popularly regarded as historical but not authenticated.

Ví dụ

The legend of King Arthur is well-known in British culture.

Truyền thuyết về Vua Arthur rất nổi tiếng trong văn hóa Anh.

The legend of Robin Hood revolves around a heroic outlaw.

Truyền thuyết về Robin Hood xoay quanh một tên cướp anh hùng.

The legend of Atlantis tells of a lost island civilization.

Truyền thuyết về Atlantis kể về một nền văn minh trên hòn đảo đã mất.

Dạng danh từ của Legend (Noun)

SingularPlural

Legend

Legends

Kết hợp từ của Legend (Noun)

CollocationVí dụ

Hollywood legend

Huyền thoại hollywood

The hollywood legend attended a social event last night.

Ngôi sao hollywood tham dự một sự kiện xã hội tối qua.

Local legend

Truyền thuyết địa phương

The local legend of john smith is well-known in the community.

Truyền thuyết địa phương về john smith nổi tiếng trong cộng đồng.

Ancient legend

Truyền thuyết cổ xưa

The ancient legend of king arthur is well-known in english literature.

Truyền thuyết cổ xưa về vua arthur rất nổi tiếng trong văn học anh.

Greek legend

Huyền thoại hy lạp

The greek legend of hercules is well-known in many cultures.

Truyền thuyết hy lạp về hercules nổi tiếng trong nhiều văn hóa.

Roman legend

Huyền thoại la mã

The roman legend of romulus and remus is well-known.

Huyền thoại la mã về romulus và remus rất nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] For example, through traditional literature, namely fairy tales, and fables, students can become familiar with their traditions, native terms and also national values which have been passed down from generation to generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Legend

A legend in one's own (life)time

ə lˈɛdʒənd ɨn wˈʌnz ˈoʊn lˈaɪftˌaɪm

Người nổi tiếng trong thời của mình

Someone who is very famous and widely known for doing something special.

She became a legend in her own lifetime for her charity work.

Cô ấy trở thành một huyền thoại trong cuộc đời của mình vì công việc từ thiện của mình.

ɝˈbən lˈɛdʒənd

Truyền thuyết đô thị

A myth or piece of folklore that is totally false.

The story about the haunted house is just an urban legend.

Câu chuyện về ngôi nhà ma chỉ là một truyền thuyết đô thị.