Bản dịch của từ Popularly trong tiếng Việt

Popularly

Adverb

Popularly (Adverb)

pˈɑpjələɹli
pˈɑpjəlɚli
01

Theo cách được mọi người nói chung chấp nhận hoặc tán thành.

In a way that is generally accepted or approved of by people in general.

Ví dụ

Social media influencers are popularly known for their large followings.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội được biết đến rộng rãi nhờ lượng người theo dõi lớn.

The video went viral and was popularly shared across various platforms.

Video đã lan truyền và được chia sẻ phổ biến trên nhiều nền tảng khác nhau.

The event was popularly attended by people from all walks of life.

Sự kiện này thu hút đông đảo mọi người từ mọi tầng lớp xã hội tham dự.

02

Theo cách mà hầu hết mọi người thường làm.

In a way that is usually done by most people.

Ví dụ

Social media is popularly used for sharing photos and updates.

Mạng xã hội được sử dụng phổ biến để chia sẻ ảnh và cập nhật.

Many influencers are popularly known for their fashion and lifestyle content.

Nhiều người có ảnh hưởng nổi tiếng với nội dung về thời trang và phong cách sống của họ.

Online shopping has become popularly preferred over traditional retail stores.

Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn so với các cửa hàng bán lẻ truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popularly

Không có idiom phù hợp