Bản dịch của từ Popularly trong tiếng Việt
Popularly
Popularly (Adverb)
Social media influencers are popularly known for their large followings.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội được biết đến rộng rãi nhờ lượng người theo dõi lớn.
The video went viral and was popularly shared across various platforms.
Video đã lan truyền và được chia sẻ phổ biến trên nhiều nền tảng khác nhau.
The event was popularly attended by people from all walks of life.
Sự kiện này thu hút đông đảo mọi người từ mọi tầng lớp xã hội tham dự.
Social media is popularly used for sharing photos and updates.
Mạng xã hội được sử dụng phổ biến để chia sẻ ảnh và cập nhật.
Many influencers are popularly known for their fashion and lifestyle content.
Nhiều người có ảnh hưởng nổi tiếng với nội dung về thời trang và phong cách sống của họ.
Online shopping has become popularly preferred over traditional retail stores.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn so với các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
Họ từ
Từ "popularly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách phổ biến" hoặc "theo cách mà phần lớn mọi người biết đến". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chấp nhận hoặc ưa chuộng rộng rãi trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "popularly" tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh cần xem xét để đảm bảo tính chính xác và thích hợp khi sử dụng từ này trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "popularly" xuất phát từ gốc Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về dân chúng" hoặc "được dân chúng yêu thích". Gốc từ này phản ánh vai trò của sự phổ biến trong xã hội, khi một ý tưởng, sản phẩm hoặc thông tin nào đó được chấp nhận rộng rãi bởi quần chúng. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về sự ưu thích của số đông đến việc thể hiện tính chất chung của các vấn đề vốn được ưa chuộng trong xã hội hiện đại.
Từ "popularly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả ý kiến, xu hướng xã hội và thông tin dành cho công chúng. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ sự ưa chuộng của một ý tưởng, sản phẩm hoặc nhân vật trong cộng đồng, phản ánh tính đại chúng và tính phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp