Bản dịch của từ Popularly trong tiếng Việt
Popularly
Popularly (Adverb)
Social media influencers are popularly known for their large followings.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội được biết đến rộng rãi nhờ lượng người theo dõi lớn.
The video went viral and was popularly shared across various platforms.
Video đã lan truyền và được chia sẻ phổ biến trên nhiều nền tảng khác nhau.
The event was popularly attended by people from all walks of life.
Sự kiện này thu hút đông đảo mọi người từ mọi tầng lớp xã hội tham dự.
Social media is popularly used for sharing photos and updates.
Mạng xã hội được sử dụng phổ biến để chia sẻ ảnh và cập nhật.
Many influencers are popularly known for their fashion and lifestyle content.
Nhiều người có ảnh hưởng nổi tiếng với nội dung về thời trang và phong cách sống của họ.
Online shopping has become popularly preferred over traditional retail stores.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn so với các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp