Bản dịch của từ Aegean trong tiếng Việt
Aegean
Aegean (Adjective)
The Aegean islands have beautiful landscapes and rich cultural heritage.
Các đảo Aegean có phong cảnh đẹp và di sản văn hóa phong phú.
Many tourists do not visit the Aegean region during winter months.
Nhiều du khách không đến khu vực Aegean vào mùa đông.
Are the Aegean beaches popular among international travelers?
Các bãi biển Aegean có phổ biến với du khách quốc tế không?
Aegean (Noun)
Một cư dân của vùng aegean.
An inhabitant of aegean region.
Many Aegeans celebrate their culture through traditional festivals every summer.
Nhiều người Aegean tổ chức lễ hội truyền thống vào mỗi mùa hè.
Not all Aegeans speak the same dialect of Greek.
Không phải tất cả người Aegean đều nói cùng một phương ngữ của tiếng Hy Lạp.
Do Aegeans participate in social events to promote their heritage?
Người Aegean có tham gia các sự kiện xã hội để quảng bá di sản không?