Bản dịch của từ Greek trong tiếng Việt

Greek

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greek(Adjective)

ɡrˈiːk
ˈɡrik
01

Thuộc về Hy Lạp, người dân hoặc ngôn ngữ của họ

Of or relating to Greece its people or their language

Ví dụ
02

Đặc trưng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là Hy Lạp cổ điển

Characteristic of Greek culture particularly Classical Greece

Ví dụ
03

Liên quan đến ngôn ngữ Hy Lạp

Pertaining to the Greek language

Ví dụ

Greek(Noun)

ɡrˈiːk
ˈɡrik
01

Đặc trưng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là thời kỳ Hy Lạp cổ đại

The language spoken in Greece

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến Hy Lạp, người dân của họ hoặc ngôn ngữ của họ

A native or inhabitant of Greece

Ví dụ
03

Thuộc về ngôn ngữ Hy Lạp

A member of the Greek Orthodox Church

Ví dụ

Họ từ