Bản dịch của từ Greek trong tiếng Việt
Greek

Greek (Noun)
Dạng chữ cái thay thế của tiếng hy lạp (“quan hệ tình dục qua đường hậu môn”).
Alternative letter-case form of greek (“anal sex”).
He studied ancient Greek culture in college.
Anh ấy học văn hóa Hy Lạp cổ trong trường đại học.
The play depicted a scandalous Greek mythological tale.
Vở kịch mô tả một câu chuyện thần thoại Hy Lạp gây sốc.
The restaurant served traditional Greek dishes to customers.
Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống Hy Lạp cho khách hàng.
The discussion turned into a greek of conflicting opinions.
Cuộc thảo luận biến thành một loại viết vô nghĩa của các ý kiến xung đột.
He dismissed the rumors as mere greek with no basis.
Anh bác bỏ tin đồn chỉ là một loại viết vô nghĩa không có cơ sở.
The article was filled with greek, making it hard to understand.
Bài viết đầy với những lời nói vô nghĩa, làm cho việc hiểu khó khăn.
Kết hợp từ của Greek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New testament greek Tiếng hy lạp kinh thánh | New testament greek is the language used in the bible. Tiếng hy lạp kinh thánh là ngôn ngữ được sử dụng trong kinh thánh. |
Ancient greek Hy lạp cổ | Ancient greek philosophers greatly influenced modern social theories. Các triết gia hy lạp cổ đã ảnh hưởng lớn đến các lý thuyết xã hội hiện đại. |
Modern greek Tiếng hy lạp hiện đại | Modern greek is widely spoken in greece. Tiếng hy lạp hiện đang được nói rộng rãi tại hy lạp. |
Classical greek Hy lạp cổ điển | I studied classical greek literature in my social studies class. Tôi đã học văn học hy lạp cổ điển trong lớp học xã hội của mình. |
Greek (Verb)
She greeked the website template with placeholder text.
Cô ấy đã đổ văn bản giả vào mẫu trang web.