Bản dịch của từ Greece trong tiếng Việt
Greece
Noun [U/C]

Greece(Noun)
grˈiːs
ˈɡris
Ví dụ
02
Khu vực lịch sử là cái nôi của nền văn minh cổ đại và thời kỳ Hellenistic.
The historical region that is the cradle of ancient civilization and the Hellenistic period
Ví dụ
03
Một quốc gia ở Đông Nam Âu nổi tiếng với lịch sử phong phú và những đóng góp của nó cho nền văn minh phương Tây.
A country in southeastern Europe known for its rich history and contributions to Western civilization
Ví dụ
