Bản dịch của từ Greece trong tiếng Việt

Greece

Noun [U/C]Noun [C]

Greece (Noun)

gɹˈis
gɹˈis
01

Một quốc gia ở đông nam châu âu

A country in southeastern europe

Ví dụ

Greece has a rich history and beautiful landscapes.

Hy Lạp có một lịch sử phong phú và cảnh đẹp.

Many tourists visit Greece for its ancient ruins and beaches.

Nhiều du khách đến thăm Hy Lạp vì các di tích cổ và bãi biển.

Greece (Noun Countable)

gɹˈis
gɹˈis
01

Một người bản địa hoặc cư dân của hy lạp

A native or inhabitant of greece

Ví dụ

Maria is a Greece who moved to the UK for work.

Maria là một người Hy Lạp đã chuyển đến Vương quốc Anh để làm việc.

The festival featured traditional dances by young Greeces.

Lễ hội có sự biểu diễn các điệu nhảy truyền thống của các người Hy Lạp trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greece

Không có idiom phù hợp