Bản dịch của từ Greece trong tiếng Việt

Greece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greece(Noun)

grˈiːs
ˈɡris
01

Một cái tên được sử dụng để chỉ các hòn đảo Hy Lạp và nước Cộng hòa Hy Lạp.

A name used to refer to the Greek islands and the Hellenic Republic

Ví dụ
02

Khu vực lịch sử là cái nôi của nền văn minh cổ đại và thời kỳ Hellenistic.

The historical region that is the cradle of ancient civilization and the Hellenistic period

Ví dụ
03

Một quốc gia ở Đông Nam Âu nổi tiếng với lịch sử phong phú và những đóng góp của nó cho nền văn minh phương Tây.

A country in southeastern Europe known for its rich history and contributions to Western civilization

Ví dụ