Bản dịch của từ Turkey trong tiếng Việt
Turkey
Turkey (Noun)
Điều gì đó cực kỳ hoặc hoàn toàn không thành công, đặc biệt là một vở kịch hoặc bộ phim.
Something that is extremely or completely unsuccessful especially a play or film.
The new movie was a turkey at the box office.
Bộ phim mới là một thất bại tại phòng vé.
The social experiment turned out to be a turkey.
Thí nghiệm xã hội cuối cùng cũng thất bại.
The company's latest product launch was a turkey.
Sản phẩm mới nhất của công ty là một thất bại.
Một loài chim thú lớn được thuần hóa chủ yếu có nguồn gốc từ bắc mỹ, có đầu hói và (ở con đực) có tích màu đỏ. đây là món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội như giáng sinh và lễ tạ ơn (ở mỹ).
A large mainly domesticated game bird native to north america having a bald head and in the male red wattles it is a popular food on festive occasions such as christmas and in the us thanksgiving.
She cooked a turkey for Thanksgiving dinner.
Cô ấy nấu một con gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
The turkey symbolizes abundance and gratitude in American culture.
Con gà tây tượng trưng cho sự phong phú và lòng biết ơn trong văn hóa Mỹ.
Many families enjoy roasted turkey with cranberry sauce on Christmas.
Nhiều gia đình thích thưởng thức gà tây nướng với sốt quả nam việt quất vào dịp Giáng sinh.
Một quốc gia bao gồm toàn bộ bán đảo anatolian ở tây á, với một phần nhỏ ở đông nam châu âu ở phía tây istanbul; dân số 78.700.000 (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng thổ nhĩ kỳ; thủ đô ankara.
A country comprising the whole of the anatolian peninsula in western asia with a small portion in southeastern europe to the west of istanbul population 78700000 estimated 2015 official language turkish capital ankara.
Turkey has a population of 78.7 million people.
Thổ Nhĩ Kỳ có dân số 78,7 triệu người.
Ankara is the capital of Turkey.
Ankara là thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ.
Turkish is the official language of Turkey.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ.
Dạng danh từ của Turkey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turkey | Turkeys |
Kết hợp từ của Turkey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smoked turkey Thịt gà hấp | I bought a smoked turkey for thanksgiving dinner. Tôi đã mua một con gà tây hấp cho bữa tối lễ tạ ơn. |
Frozen turkey Gà đông lạnh | I bought a frozen turkey for thanksgiving dinner. Tôi đã mua một con gà tây đông lạnh cho bữa tối lễ tạ ơn. |
Free-range turkey Gà trống chạy tự do | Free-range turkey is a healthy option for thanksgiving dinner. Gà trống chạy tự do là lựa chọn lành mạnh cho bữa tối lễ tạ ơn. |
Lean turkey Gà ướp nước mắm | Lean turkey is a healthy choice for a protein-rich meal. Gà nước mỹ tươi là lựa chọn lành mạnh cho bữa ăn giàu protein. |
Wild turkey Gà rừng | Wild turkeys roam freely in the forest. Gà mồi hoang rong rêu trong rừng. |
Họ từ
Từ "turkey" có nghĩa là con gà tây, một loài chim thuộc họ Phasianidae, nổi tiếng trong ẩm thực đặc biệt vào dịp lễ Tạ ơn ở Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "turkey" đề cập đến một món ăn truyền thống, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng chỉ thức ăn nhưng ít phổ biến hơn trong các lễ hội. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˈtɜːr.ki/ và trong tiếng Anh Anh là /ˈtɜː.kɪ/, với sự khác biệt chủ yếu về âm tiết nhấn mạnh.
Từ "turkey" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "turcicus", có nghĩa là "thuộc về người Thổ Nhĩ Kỳ". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến một loại chim được xuất khẩu từ khu vực Thổ Nhĩ Kỳ qua thương mại. Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm châu Âu đã gặp loại chim này ở Bắc Mỹ và từ đó danh từ này dần dần chỉ hẳn về loài chim gà tây, mà ngày nay được biết đến như một món ăn truyền thống trong các dịp lễ ở Mỹ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự giao thoa văn hóa và thương mại giữa các vùng đất.
Từ "turkey" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, ẩm thực hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "turkey" thường được sử dụng để chỉ đến đất nước Thổ Nhĩ Kỳ hoặc loài gia cầm trong các bữa tiệc, đặc biệt trong dịp lễ Tạ ơn ở các nước phương Tây. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ những thất bại hoặc tình huống khó xử trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp