Bản dịch của từ Turkey trong tiếng Việt

Turkey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turkey(Noun)

tˈɜːki
ˈtɝki
01

Một loài chim lớn có nguồn gốc từ Bắc Mỹ thường được ăn trong dịp Lễ Tạ Ơn.

A large bird native to North America often eaten at Thanksgiving

Ví dụ
02

Một quốc gia nằm ở ngã ba giữa Châu Âu và Châu Á.

A country located at the crossroads of Europe and Asia

Ví dụ
03

Một thuật ngữ trong trò chơi bóng bowling dùng để chỉ ba cú đánh trúng liên tiếp.

A term used in the game of bowling to refer to three strikes in a row

Ví dụ