Bản dịch của từ Turkey trong tiếng Việt

Turkey

Noun [U/C]

Turkey (Noun)

tˈɝki
tˈɝɹki
01

Điều gì đó cực kỳ hoặc hoàn toàn không thành công, đặc biệt là một vở kịch hoặc bộ phim.

Something that is extremely or completely unsuccessful especially a play or film.

Ví dụ

The new movie was a turkey at the box office.

Bộ phim mới là một thất bại tại phòng vé.

The social experiment turned out to be a turkey.

Thí nghiệm xã hội cuối cùng cũng thất bại.

The company's latest product launch was a turkey.

Sản phẩm mới nhất của công ty là một thất bại.

02

Một loài chim thú lớn được thuần hóa chủ yếu có nguồn gốc từ bắc mỹ, có đầu hói và (ở con đực) có tích màu đỏ. đây là món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội như giáng sinh và lễ tạ ơn (ở mỹ).

A large mainly domesticated game bird native to north america having a bald head and in the male red wattles it is a popular food on festive occasions such as christmas and in the us thanksgiving.

Ví dụ

She cooked a turkey for Thanksgiving dinner.

Cô ấy nấu một con gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn.

The turkey symbolizes abundance and gratitude in American culture.

Con gà tây tượng trưng cho sự phong phú và lòng biết ơn trong văn hóa Mỹ.

Many families enjoy roasted turkey with cranberry sauce on Christmas.

Nhiều gia đình thích thưởng thức gà tây nướng với sốt quả nam việt quất vào dịp Giáng sinh.

03

Một quốc gia bao gồm toàn bộ bán đảo anatolian ở tây á, với một phần nhỏ ở đông nam châu âu ở phía tây istanbul; dân số 78.700.000 (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng thổ nhĩ kỳ; thủ đô ankara.

A country comprising the whole of the anatolian peninsula in western asia with a small portion in southeastern europe to the west of istanbul population 78700000 estimated 2015 official language turkish capital ankara.

Ví dụ

Turkey has a population of 78.7 million people.

Thổ Nhĩ Kỳ có dân số 78,7 triệu người.

Ankara is the capital of Turkey.

Ankara là thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ.

Turkish is the official language of Turkey.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ.

Dạng danh từ của Turkey (Noun)

SingularPlural

Turkey

Turkeys

Kết hợp từ của Turkey (Noun)

CollocationVí dụ

Smoked turkey

Thịt gà hấp

I bought a smoked turkey for thanksgiving dinner.

Tôi đã mua một con gà tây hấp cho bữa tối lễ tạ ơn.

Frozen turkey

Gà đông lạnh

I bought a frozen turkey for thanksgiving dinner.

Tôi đã mua một con gà tây đông lạnh cho bữa tối lễ tạ ơn.

Free-range turkey

Gà trống chạy tự do

Free-range turkey is a healthy option for thanksgiving dinner.

Gà trống chạy tự do là lựa chọn lành mạnh cho bữa tối lễ tạ ơn.

Lean turkey

Gà ướp nước mắm

Lean turkey is a healthy choice for a protein-rich meal.

Gà nước mỹ tươi là lựa chọn lành mạnh cho bữa ăn giàu protein.

Wild turkey

Gà rừng

Wild turkeys roam freely in the forest.

Gà mồi hoang rong rêu trong rừng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turkey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Additionally, had the largest percentage of self-employed people at around 56% of the workforce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, the percentage of self-employed people in was highest in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] During the period, fruit manufacture in gradually increased and reached 3,5 million tonnes in 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In addition, all countries, except for China and Germany, witnessed no significant changes in their figures after one year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Turkey

ə tɝˈkiz nˈɛst

Cục bụi bẩn

A clump of dust and lint.

Her house was a turkey's nest of clutter and dust.

Nhà cô ấy trở thành một tổ chim cúc cu của rác rưởi và bụi.

Thành ngữ cùng nghĩa: a dust bunny...

tˈɔk tɝˈki

Nói thẳng như ruột ngựa

To talk business; to talk frankly.

Let's talk turkey about the budget for the charity event.

Hãy nói chuyện một cách thành thật về ngân sách cho sự kiện từ thiện.