Bản dịch của từ Purely trong tiếng Việt
Purely
Purely (Adverb)
She spoke purely, without any hint of malice.
Cô ấy nói hoàn toàn, không hề có dấu hiệu ác ý.
His intentions were purely altruistic, aiming to help the community.
Ý định của anh ấy hoàn toàn vị tha, nhằm mục đích giúp đỡ cộng đồng.
The charity event was purely for fundraising for the orphanage.
Sự kiện từ thiện đó hoàn toàn để gây quỹ cho trại mồ côi.
Trong trắng, hồn nhiên; một cách vô tội, không lỗi lầm.
Chastely, innocently; in a sinless manner, without fault.
She lived purely, free from any scandal or wrongdoing.
Cô ấy sống trong sạch, không bị dính líu đến bất kỳ scandal hay sai trái nào.
He conducted himself purely, never engaging in unethical behavior.
Anh ấy ứng xử trong sạch, không bao giờ tham gia vào hành vi không đạo đức.
The community admired her purely virtuous character and actions.
Cộng đồng ngưỡng mộ tính cách và hành động trong sạch của cô ấy.
Cô độc; duy nhất; đơn thuần, đơn giản.
She purely enjoys spending time with her friends.
Cô ấy hoàn toàn thích dành thời gian với bạn bè.
He purely focuses on his studies to achieve his goals.
Anh ấy chỉ tập trung vào việc học để đạt được mục tiêu của mình.
Their relationship is purely professional, without any personal involvement.
Mối quan hệ của họ là hoàn toàn chuyên nghiệp, không có sự tham gia cá nhân nào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp