Bản dịch của từ Purely trong tiếng Việt
Purely
Purely (Adverb)
She spoke purely, without any hint of malice.
Cô ấy nói hoàn toàn, không hề có dấu hiệu ác ý.
His intentions were purely altruistic, aiming to help the community.
Ý định của anh ấy hoàn toàn vị tha, nhằm mục đích giúp đỡ cộng đồng.
The charity event was purely for fundraising for the orphanage.
Sự kiện từ thiện đó hoàn toàn để gây quỹ cho trại mồ côi.
Trong trắng, hồn nhiên; một cách vô tội, không lỗi lầm.
Chastely, innocently; in a sinless manner, without fault.
She lived purely, free from any scandal or wrongdoing.
Cô ấy sống trong sạch, không bị dính líu đến bất kỳ scandal hay sai trái nào.
He conducted himself purely, never engaging in unethical behavior.
Anh ấy ứng xử trong sạch, không bao giờ tham gia vào hành vi không đạo đức.
The community admired her purely virtuous character and actions.
Cộng đồng ngưỡng mộ tính cách và hành động trong sạch của cô ấy.
Cô độc; duy nhất; đơn thuần, đơn giản.
She purely enjoys spending time with her friends.
Cô ấy hoàn toàn thích dành thời gian với bạn bè.
He purely focuses on his studies to achieve his goals.
Anh ấy chỉ tập trung vào việc học để đạt được mục tiêu của mình.
Their relationship is purely professional, without any personal involvement.
Mối quan hệ của họ là hoàn toàn chuyên nghiệp, không có sự tham gia cá nhân nào.
Từ "purely" là một adverb trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "hoàn toàn" hoặc "thuần túy", thường được sử dụng để nhấn mạnh một khía cạnh nhất định của một sự việc hoặc tình huống, ví dụ như trong cụm từ "purely coincidental" (hoàn toàn ngẫu nhiên). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa của từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong các vấn đề văn hóa hoặc xã hội.
Từ "purely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "purus", có nghĩa là sạch sẽ, trong sáng. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hình thức trạng từ của tính từ "pure", với hậu tố "-ly" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc cách thức. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "purely" đã được sử dụng để diễn tả sự thuần khiết, không bị ảnh hưởng hay làm ô nhiễm, vì vậy nó gắn liền với ý nghĩa hiện tại của sự chính xác và tuyệt đối trong hành động hoặc phẩm chất.
Từ "purely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất trong sáng, đơn giản hoặc độc lập của một khái niệm. Trong thực tiễn, "purely" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về lý thuyết, phân tích khoa học và tiểu luận học thuật, nhấn mạnh việc tách biệt giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp