Bản dịch của từ King trong tiếng Việt

King

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King(Noun)

kˈɪŋ
ˈkɪŋ
01

Người nam lãnh đạo của một bang độc lập, đặc biệt là người thừa kế vị trí đó theo quyền tự nhiên.

The male ruler of an independent state especially one who inherits the position by right of birth

Ví dụ
02

Một người hoặc động vật được coi là xuất sắc nhất hoặc quan trọng nhất trong một loại hình cụ thể.

A person or animal regarded as the finest or most important in a particular category

Ví dụ
03

Một lá bài có hình ảnh của một vị vua.

A playing card with a picture of a king on it

Ví dụ

Họ từ