Bản dịch của từ King trong tiếng Việt
King

King (Noun)
The king of networking, John, connects with all his employees.
Vua kết nối, John, kết nối với tất cả nhân viên của mình.
As a king in social media, Sarah influences her followers effortlessly.
Là vua trong lĩnh vực truyền thông xã hội, Sarah dễ dàng gây ảnh hưởng đến những người theo dõi cô ấy.
Chess involves moving the king strategically on the board.
Cờ vua liên quan đến việc di chuyển quân vua trên bàn cờ một cách chiến lược.
The king in checkers is an important piece to protect.
Quân cờ trong cờ đam là một quân cờ quan trọng cần bảo vệ.
(đếm được hoặc không đếm được) thứ có vị trí ưu việt.
(countable or uncountable) something that has a preeminent position.
The king of England hosted a grand banquet at Buckingham Palace.
Vua nước Anh đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng tại Cung điện Buckingham.
Queen Elizabeth II is the longest-reigning monarch in British history.
Nữ hoàng Elizabeth II là vị vua trị vì lâu nhất trong lịch sử nước Anh.
Dạng danh từ của King (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
King | Kings |
Kết hợp từ của King (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Homecoming king Vua trở về | He was crowned as the homecoming king at the school event. Anh ấy được đăng quang là vua trở về nhà tại sự kiện của trường. |
Mighty king Vị vua mạnh mẽ | The mighty king ruled over his kingdom with wisdom and strength. Vua mạnh mẽ cai trị vương quốc của mình bằng sự khôn ngoan và sức mạnh. |
Undisputed king Vua vô địch | In the social media world, facebook is the undisputed king. Trong thế giới truyền thông xã hội, facebook là vua vô địch. |
Deposed king Vua bãi | The deposed king lived in exile after losing power. Vua bị lật đổ sống lưu vong sau khi mất quyền lực. |
Uncrowned king Vua chưa đăng quang | In the social circle, john was considered the uncrowned king. Trong vòng xã hội, john được coi là vua không vương miện. |
King (Verb)
Để thực hiện nghĩa vụ của một vị vua.
To perform the duties of a king.
He was crowned as king after the death of his father.
Ông lên ngôi vua sau cái chết của cha mình.
The king ruled the kingdom wisely and justly for many years.
Nhà vua cai trị vương quốc một cách khôn ngoan và công bằng trong nhiều năm.
Để cai trị như vua.
To rule over as king.
The king governed the kingdom with wisdom and authority.
Nhà vua cai trị vương quốc bằng trí tuệ và uy quyền.
The people respected the king's decisions and leadership.
Người dân tôn trọng các quyết định và sự lãnh đạo của nhà vua.
Sarah decided to king at the LGBTQ+ pride parade.
Sarah quyết định trở thành vua tại cuộc diễu hành niềm tự hào LGBTQ+.
Performing as a drag king requires confidence and stage presence.
Biểu diễn như một vị vua kéo đòi hỏi sự tự tin và khả năng hiện diện trên sân khấu.
Họ từ
Từ "king" trong tiếng Anh chỉ vị vua, là người đứng đầu một quốc gia hoặc vương quốc, thường có quyền lực tối cao và vai trò quan trọng trong chính trị và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "king" còn được dùng phổ biến để chỉ một người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nào đó, như "king of pop" (vua nhạc pop).
Từ "king" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyning", xuất phát từ gốc Germanic *kuningaz, có nghĩa là "người đứng đầu", "quản lý" hoặc "người cai trị". Gốc Latin của từ này là "rex, regis", nhằm chỉ vị vua trong xã hội La Mã. Qua thời gian, từ "king" đã phát triển để chỉ một vị lãnh đạo tối cao, thể hiện quyền lực và vị trí trong cấu trúc chính trị và xã hội, vẫn giữ nguyên ý nghĩa lãnh đạo và cai trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "king" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, chính trị và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả các nhân vật có quyền lực hoặc trong các chủ đề bàn về vai trò của các nhà lãnh đạo. Ngoài ra, "king" cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và truyền thuyết, thể hiện sự lãnh đạo và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp