Bản dịch của từ King trong tiếng Việt

King

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King (Noun)

kɪŋ
kˈɪŋ
01

(lý thuyết đồ thị) một đỉnh trong đồ thị có hướng có thể đến mọi đỉnh khác thông qua một đường có độ dài tối đa là 2.

(graph theory) a vertex in a directed graph which can reach every other vertex via a path with a length of at most 2.

Ví dụ

The king of networking, John, connects with all his employees.

Vua kết nối, John, kết nối với tất cả nhân viên của mình.

As a king in social media, Sarah influences her followers effortlessly.

Là vua trong lĩnh vực truyền thông xã hội, Sarah dễ dàng gây ảnh hưởng đến những người theo dõi cô ấy.

Being the king of connections, Mark bridges people in his community.

Là vua kết nối, Mark là cầu nối mọi người trong cộng đồng của anh ấy.

In the social network, John is considered a king due to his connections.

Trong mạng xã hội, John được coi là vua nhờ các mối quan hệ của anh ấy.

Mary, the king of the group, always knows what's happening around.

Mary, vua của nhóm, luôn biết những gì đang xảy ra xung quanh.

02

Một thành phần của một số trò chơi.

A component of certain games.

Ví dụ

Chess involves moving the king strategically on the board.

Cờ vua liên quan đến việc di chuyển quân vua trên bàn cờ một cách chiến lược.

The king in checkers is an important piece to protect.

Quân cờ trong cờ đam là một quân cờ quan trọng cần bảo vệ.

The king in card games often holds a high value.

Quân vua trong các trò chơi bài thường có giá trị cao.

In chess, the king is the most important piece.

Trong cờ vua, quân vua là quân quan trọng nhất.

The king in checkers can only move one square at a time.

Vua trong cờ caro chỉ có thể di chuyển một ô mỗi lần.

03

(đếm được hoặc không đếm được) thứ có vị trí ưu việt.

(countable or uncountable) something that has a preeminent position.

Ví dụ

The king of England hosted a grand banquet at Buckingham Palace.

Vua nước Anh đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng tại Cung điện Buckingham.

Queen Elizabeth II is the longest-reigning monarch in British history.

Nữ hoàng Elizabeth II là vị vua trị vì lâu nhất trong lịch sử nước Anh.

The royal family lives in the opulent Windsor Castle.

Gia đình hoàng gia sống trong Lâu đài Windsor sang trọng.

Dạng danh từ của King (Noun)

SingularPlural

King

Kings

Kết hợp từ của King (Noun)

CollocationVí dụ

Homecoming king

Vua trở về

He was crowned as the homecoming king at the school event.

Anh ấy được đăng quang là vua trở về nhà tại sự kiện của trường.

Mighty king

Vị vua mạnh mẽ

The mighty king ruled over his kingdom with wisdom and strength.

Vua mạnh mẽ cai trị vương quốc của mình bằng sự khôn ngoan và sức mạnh.

Undisputed king

Vua vô địch

In the social media world, facebook is the undisputed king.

Trong thế giới truyền thông xã hội, facebook là vua vô địch.

Deposed king

Vua bãi

The deposed king lived in exile after losing power.

Vua bị lật đổ sống lưu vong sau khi mất quyền lực.

Uncrowned king

Vua chưa đăng quang

In the social circle, john was considered the uncrowned king.

Trong vòng xã hội, john được coi là vua không vương miện.

King (Verb)

kɪŋ
kˈɪŋ
01

Để thực hiện nghĩa vụ của một vị vua.

To perform the duties of a king.

Ví dụ

He was crowned as king after the death of his father.

Ông lên ngôi vua sau cái chết của cha mình.

The king ruled the kingdom wisely and justly for many years.

Nhà vua cai trị vương quốc một cách khôn ngoan và công bằng trong nhiều năm.

The people celebrated the king's birthday with a grand parade.

Người dân tổ chức lễ sinh nhật của nhà vua bằng một cuộc diễu hành hoành tráng.

Only the chosen prince can king the kingdom after his father.

Chỉ có hoàng tử được chọn mới có thể cai trị vương quốc sau cha mình.

The ceremony to king the new ruler was a grand affair.

Lễ phong vua cho người cai trị mới là một sự kiện hoành tráng.

02

Để cai trị như vua.

To rule over as king.

Ví dụ

The king governed the kingdom with wisdom and authority.

Nhà vua cai trị vương quốc bằng trí tuệ và uy quyền.

The people respected the king's decisions and leadership.

Người dân tôn trọng các quyết định và sự lãnh đạo của nhà vua.

He was crowned as the king of the country after his father's death.

Ông lên ngôi vua của đất nước sau khi cha ông qua đời.

03

Ăn mặc và biểu diễn như một vị vua kéo.

To dress and perform as a drag king.

Ví dụ

Sarah decided to king at the LGBTQ+ pride parade.

Sarah quyết định trở thành vua tại cuộc diễu hành niềm tự hào LGBTQ+.

Performing as a drag king requires confidence and stage presence.

Biểu diễn như một vị vua kéo đòi hỏi sự tự tin và khả năng hiện diện trên sân khấu.

Many people enjoy watching individuals king at various events.

Nhiều người thích xem các cá nhân trở thành vua tại các sự kiện khác nhau.

She loves to king at the LGBTQ pride parade.

Cô ấy thích làm vua trong cuộc diễu hành niềm tự hào của LGBTQ.

The drag show featured a talented performer kinging on stage.

Chương trình kéo có sự góp mặt của một nghệ sĩ biểu diễn tài năng làm vua trên sân khấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng King cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with King

kˈɑst ə kˈɪŋz ɹˈænsəm

Đắt như vàng/ Đắt như tôm tươi

A great deal of money.

Buying a luxury car can cost a king's ransom.

Mua một chiếc ô tô sang trọng có thể rất đắt đỏ.

Thành ngữ cùng nghĩa: pay a kings ransom...

Fit for a king

fˈɪt fˈɔɹ ə kˈɪŋ

Đáng giá ngàn vàng/ Sang trọng như vua chúa

Very nice; luxurious.

The royal suite at the hotel was fit for a king.

Căn phòng hoàng gia tại khách sạn rất sang trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: fit for the gods...