Bản dịch của từ Preeminent trong tiếng Việt

Preeminent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preeminent (Adjective)

pɹiˈɛmənn̩t
pɹiˈɛmənn̩t
01

Vượt trội người khác về chất lượng hoặc cấp bậc; xuất sắc vượt trội, cực kỳ đáng chú ý hoặc quan trọng.

Exceeding others in quality or rank; of outstanding excellence, extremely notable or important.

Ví dụ

She is the preeminent leader in the social justice movement.

Cô là nhà lãnh đạo xuất sắc trong phong trào công bằng xã hội.

The preeminent researcher in social psychology won the prestigious award.

Nhà nghiên cứu xuất sắc về tâm lý xã hội đã giành được giải thưởng danh giá.

His preeminent work on social inequality is widely recognized in academia.

Công trình xuất sắc của ông về bất bình đẳng xã hội được công nhận rộng rãi trong giới học thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preeminent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preeminent

Không có idiom phù hợp