Bản dịch của từ Preeminent trong tiếng Việt
Preeminent
Preeminent (Adjective)
Vượt trội người khác về chất lượng hoặc cấp bậc; xuất sắc vượt trội, cực kỳ đáng chú ý hoặc quan trọng.
Exceeding others in quality or rank; of outstanding excellence, extremely notable or important.
She is the preeminent leader in the social justice movement.
Cô là nhà lãnh đạo xuất sắc trong phong trào công bằng xã hội.
The preeminent researcher in social psychology won the prestigious award.
Nhà nghiên cứu xuất sắc về tâm lý xã hội đã giành được giải thưởng danh giá.
His preeminent work on social inequality is widely recognized in academia.
Công trình xuất sắc của ông về bất bình đẳng xã hội được công nhận rộng rãi trong giới học thuật.
Họ từ
Từ "preeminent" có nghĩa là nổi bật, ưu việt hoặc vượt trội hơn so với những người hoặc sự vật khác trong cùng lĩnh vực. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có vị thế, uy tín cao trong đóng góp của họ. Trong tiếng Anh, "preeminent" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật, ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh sự xuất sắc.
Từ "preeminent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeeminens", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "eminens" có nghĩa là "nổi bật". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa chỉ sự nổi bật hơn người khác trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "preeminent" được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc đối tượng có vị trí vượt trội, thể hiện sự xuất sắc và ảnh hưởng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "preeminent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi diễn đạt sự nổi bật, vượt trội của một cá nhân hoặc khái niệm trong một lĩnh vực nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu học thuật, báo cáo và thảo luận về các nhà khoa học, nghệ sĩ hay ý tưởng có ảnh hưởng lớn. Sự hiện diện của từ này tạo nên sức nặng và uy tín cho đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp