Bản dịch của từ Ransom trong tiếng Việt
Ransom
Ransom (Noun)
The kidnappers demanded a huge ransom for the release of the hostage.
Những kẻ bắt cóc yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn để thả con tin.
The family refused to pay the ransom, hoping for the safe return.
Gia đình từ chối trả tiền chuộc, hy vọng con tin sẽ trở về an toàn.
Did the authorities negotiate the ransom amount with the criminals?
Các cơ quan chức năng đã đàm phán về số tiền chuộc với tội phạm chưa?
Dạng danh từ của Ransom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ransom | Ransoms |
Kết hợp từ của Ransom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
For ransom Để chuộc | The family paid the kidnappers for ransom to release their daughter. Gia đình đã trả tiền chuộc để thả con gái của họ. |
Ransom (Verb)
The family had to pay a ransom to secure the release.
Gia đình đã phải trả một số tiền chuộc để đảm bảo sự thả ra.
The authorities warned against negotiating with ransom demands.
Các cơ quan chức năng đã cảnh báo không nên đàm phán với yêu cầu chuộc tiền.
Did the company agree to pay the ransom for the employee?
Công ty có đồng ý trả tiền chuộc cho nhân viên không?
Họ từ
Ransom (tiền chuộc) là một khoản tiền được yêu cầu hoặc trả để giải phóng một người, động vật hoặc tài sản bị bắt giữ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rançon", từ tiếng La-tinh "redemptio". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng câu như "pay the ransom" nhiều hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh pháp lý của việc đòi tiền chuộc hơn.
Từ "ransom" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redemptio", có nghĩa là "sự chuộc lại". Hình thức của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rançon", diễn tả hành động trao đổi tiền bạc để giải phóng một người hoặc tài sản. Lịch sử phát triển từ khái niệm chuộc lại đã dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện việc yêu cầu tiền or tài sản để giải phóng nạn nhân khỏi tình trạng bắt cóc hoặc giam giữ.
Từ "ransom" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, tội phạm và các vấn đề xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các vụ bắt cóc hoặc cuộc đàm phán thanh toán. Trong phần Nói và Viết, "ransom" có thể được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về đạo đức và luật pháp, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ quyền con người và sự công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp