Bản dịch của từ Captive trong tiếng Việt

Captive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captive(Adjective)

kˈæptɪv
kˈæptɪv
01

(của một cơ sở hoặc dịch vụ) được kiểm soát bởi và thường dành cho mục đích sử dụng duy nhất của một tổ chức.

(of a facility or service) controlled by, and typically for the sole use of, an organization.

Ví dụ
02

Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.

Imprisoned or confined.

Ví dụ

Captive(Noun)

kˈæptɪv
kˈæptɪv
01

Người bị bắt làm tù binh hoặc động vật bị nhốt.

A person who has been taken prisoner or an animal that has been confined.

Ví dụ

Dạng danh từ của Captive (Noun)

SingularPlural

Captive

Captives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ