Bản dịch của từ Captive trong tiếng Việt
Captive

Captive(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "captive" có nghĩa là đối tượng bị giam giữ hoặc bị kiểm soát, thường đề cập đến động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, "captive" được sử dụng ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "captive" có thể mang ý nghĩa hình thức trong diễn ngôn quân sự hoặc chính trị, chỉ người bị bắt giữ trong chiến tranh. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến tình huống hạn chế tự do.
Từ "captive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captivus", mang nghĩa là "bị bắt". Gốc từ này được hình thành từ động từ "capere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm lấy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật bị giam giữ, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc buôn bán nô lệ. Ngày nay, "captive" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự bị hạn chế hoặc nắm giữ, nhưng có thêm sắc thái trong các lĩnh vực khác như tâm lý học hoặc luật pháp.
Từ "captive" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các ý tưởng liên quan đến động vật, tự nhiên, và tình huống giới hạn được thảo luận. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến sinh thái hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "captive" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái bị giam giữ, như trong văn bản về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội.
Họ từ
Từ "captive" có nghĩa là đối tượng bị giam giữ hoặc bị kiểm soát, thường đề cập đến động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, "captive" được sử dụng ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "captive" có thể mang ý nghĩa hình thức trong diễn ngôn quân sự hoặc chính trị, chỉ người bị bắt giữ trong chiến tranh. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến tình huống hạn chế tự do.
Từ "captive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captivus", mang nghĩa là "bị bắt". Gốc từ này được hình thành từ động từ "capere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm lấy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật bị giam giữ, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc buôn bán nô lệ. Ngày nay, "captive" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự bị hạn chế hoặc nắm giữ, nhưng có thêm sắc thái trong các lĩnh vực khác như tâm lý học hoặc luật pháp.
Từ "captive" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các ý tưởng liên quan đến động vật, tự nhiên, và tình huống giới hạn được thảo luận. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến sinh thái hoặc bảo tồn. Ngoài ra, "captive" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái bị giam giữ, như trong văn bản về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội.
