Bản dịch của từ Captive trong tiếng Việt

Captive

AdjectiveNoun [U/C]

Captive (Adjective)

kˈæptɪv
kˈæptɪv
01

(của một cơ sở hoặc dịch vụ) được kiểm soát bởi và thường dành cho mục đích sử dụng duy nhất của một tổ chức.

(of a facility or service) controlled by, and typically for the sole use of, an organization.

Ví dụ

The captive audience in the social club enjoyed the performance.

Khán giả bị giam cầm trong câu lạc bộ xã hội thích thú với buổi biểu diễn.

The captive market of the social media platform boosted advertising revenue.

Thị trường bị giam cầm của nền tảng truyền thông xã hội tăng doanh thu quảng cáo.

02

Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.

Imprisoned or confined.

Ví dụ

The captive animals were rescued from the zoo's poor conditions.

Những loài động vật bị giam cầm đã được cứu thoát khỏi điều kiện tồi tệ của sở thú.

The captive audience listened attentively to the speaker's presentation.

Khán giả bị giam cầm lắng nghe chú ý bài thuyết trình của diễn giả.

Kết hợp từ của Captive (Adjective)

CollocationVí dụ

Hold somebody captive

Giam giữ ai đó

The kidnappers held the victim captive in a hidden location.

Những kẻ bắt cóc đã giữ nạn nhân bị giam cầm ở một nơi kín đáo.

Take somebody captive

Bắt giữ ai đó

The police took the criminal captive after a high-speed chase.

Cảnh sát bắt giữ tên tội phạm sau một cuộc truy đuổi tốc độ cao.

Keep somebody captive

Giữ ai đó làm tù binh

The community worked together to keep the lost child captive.

Cộng đồng đã cùng nhau giữ trẻ lạc bị giam giữ.

Captive (Noun)

kˈæptɪv
kˈæptɪv
01

Người bị bắt làm tù binh hoặc động vật bị nhốt.

A person who has been taken prisoner or an animal that has been confined.

Ví dụ

The captives were held in a remote location by the rebels.

Những người bị bắt giữ được giữ tại một vị trí xa xôi bởi các nổi dậy.

The captive elephant was rescued from a circus and released into the wild.

Con voi bị giam cầm đã được cứu thoát khỏi một đoàn xiếc và được thả vào tự nhiên.

Kết hợp từ của Captive (Noun)

CollocationVí dụ

Free captive

Giải phóng tù nhân

Free the captive animals for better welfare.

Thả các loài vật bị giam giữ để cải thiện phúc lợi.

Release captive

Thả tù nhân

The community worked together to release captive animals back into the wild.

Cộng đồng đã cùng nhau thả các loài động vật bị bắt giữ trở lại tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captive

Không có idiom phù hợp