Bản dịch của từ Prisoner trong tiếng Việt
Prisoner
Prisoner (Noun)
The prisoner was sentenced to five years for theft.
Người tù bị kết án 5 năm vì tội trộm cắp.
The overcrowded prison housed 2000 inmates, including the prisoner.
Nhà tù quá đông đúc là nơi giam giữ 2000 tù nhân, bao gồm cả tù nhân.
The prisoner's family visited him weekly during his incarceration.
Gia đình người tù đến thăm anh ta hàng tuần trong thời gian anh ta bị giam giữ.
Dạng danh từ của Prisoner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prisoner | Prisoners |
Kết hợp từ của Prisoner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Life prisoner Tù nhân chung thân | The life prisoner regretted his actions. Kẻ tù chung thân hối hận về hành động của mình. |
Condemned prisoner Tù nhân bị kết án | The condemned prisoner awaited his fate in the dark cell. Tù nhân bị kết án đợi số phận trong căn phòng tối. |
Political prisoner Tù nhân chính trị | The political prisoner was released after years of imprisonment. Người tù chính trị được thả sau nhiều năm tù tội. |
Fellow prisoner Đồng chí tù nhân | The fellow prisoner shared his writing skills with me. Tù nhân bạn chia sẻ kỹ năng viết của anh với tôi. |
Death-row prisoner Tù nhân tử tù | The death-row prisoner was granted clemency for good behavior. Người bị kết án tử hình được ân xá vì hành vi tốt. |
Họ từ
Từ "prisoner" có nghĩa là người bị giam giữ trong một cơ sở cải tạo hoặc nhà tù do vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "prisoner" với cách phát âm tương tự (/ˈprɪzənər/). Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này còn có thể chỉ những người bị giam giữ trong bối cảnh chiến tranh hoặc trong các tình huống chính trị.
Từ "prisoner" xuất phát từ tiếng Latin "prisonarius", mang nghĩa là "người đã bị bắt giữ" và có nguồn gốc từ động từ "prendere", nghĩa là "bắt" hoặc "nắm lấy". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh tình trạng của những người bị giam cầm do tội phạm hoặc các yếu tố chính trị. Ý nghĩa hiện tại của "prisoner" vẫn duy trì sự liên kết với khái niệm về sự hạn chế tự do cá nhân, thể hiện sự khắc nghiệt của hệ thống pháp luật và hình phạt trong xã hội.
Từ "prisoner" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề như pháp lý, tội phạm và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, quyền con người, và hệ thống tư pháp. Ngoài IELTS, "prisoner" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, tài liệu học thuật và các tác phẩm hư cấu, phản ánh tình trạng và trải nghiệm của những người bị giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp