Bản dịch của từ Prisoner trong tiếng Việt

Prisoner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prisoner (Noun)

pɹˈɪzənɚ
pɹˈɪzənəɹ
01

Một người bị kết án tù hợp pháp như một hình phạt cho một tội phạm hoặc trong khi chờ xét xử.

A person legally committed to prison as a punishment for a crime or while awaiting trial.

Ví dụ

The prisoner was sentenced to five years for theft.

Người tù bị kết án 5 năm vì tội trộm cắp.

The overcrowded prison housed 2000 inmates, including the prisoner.

Nhà tù quá đông đúc là nơi giam giữ 2000 tù nhân, bao gồm cả tù nhân.

The prisoner's family visited him weekly during his incarceration.

Gia đình người tù đến thăm anh ta hàng tuần trong thời gian anh ta bị giam giữ.

Dạng danh từ của Prisoner (Noun)

SingularPlural

Prisoner

Prisoners

Kết hợp từ của Prisoner (Noun)

CollocationVí dụ

Life prisoner

Tù nhân chung thân

The life prisoner regretted his actions.

Kẻ tù chung thân hối hận về hành động của mình.

Condemned prisoner

Tù nhân bị kết án

The condemned prisoner awaited his fate in the dark cell.

Tù nhân bị kết án đợi số phận trong căn phòng tối.

Political prisoner

Tù nhân chính trị

The political prisoner was released after years of imprisonment.

Người tù chính trị được thả sau nhiều năm tù tội.

Fellow prisoner

Đồng chí tù nhân

The fellow prisoner shared his writing skills with me.

Tù nhân bạn chia sẻ kỹ năng viết của anh với tôi.

Death-row prisoner

Tù nhân tử tù

The death-row prisoner was granted clemency for good behavior.

Người bị kết án tử hình được ân xá vì hành vi tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prisoner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace sentences in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] sentences serve as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the one hand, the reasons why are of indispensable necessity for social security are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and job training are not the ultimate answer to crime, nor can they replace sentences in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Prisoner

Không có idiom phù hợp