Bản dịch của từ Nice trong tiếng Việt

Nice

AdjectiveNoun [U/C]

Nice (Adjective)

nˈɑɪs
nˈɑɪs
01

Khó tính; chu đáo.

Fastidious; scrupulous.

Ví dụ

She is very nice about keeping her house clean.

Cô ấy rất cẩn thận khi giữ cho nhà sạch sẽ.

He has a nice way of handling difficult social situations.

Anh ấy có cách xử lý tình huống xã hội khó khăn một cách tốt đẹp.

02

Mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng; dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Giving pleasure or satisfaction; pleasant or attractive.

Ví dụ

She received a nice compliment on her presentation at the social event.

Cô ấy nhận được một lời khen ngợi tốt đẹp về bài thuyết trình của mình tại sự kiện xã hội.

The party had a nice atmosphere with cheerful music and colorful decorations.

Bữa tiệc có một không khí vui vẻ với âm nhạc sôi động và trang trí đầy màu sắc.

03

(đặc biệt là sự khác biệt) nhẹ hoặc tinh tế.

(especially of a difference) slight or subtle.

Ví dụ

There was a nice change in the social atmosphere.

Có một sự thay đổi nhỏ trong bầu không khí xã hội.

She made a nice gesture by helping the socially disadvantaged.

Cô ấy đã thể hiện một cử chỉ nhỏ bằng cách giúp đỡ những người bất hạnh xã hội.

Kết hợp từ của Nice (Adjective)

CollocationVí dụ

An awfully nice man

Một người rất tốt bụng

He is an awfully nice man.

Anh ấy là một người đàn ông rất tốt.

Nice (Noun)

nˈis
nˈis
01

Một thành phố nghỉ dưỡng ở french riviera, gần biên giới với ý; dân số 348.721 (2007).

A resort city on the french riviera, near the border with italy; population 348,721 (2007).

Ví dụ

Nice is a popular tourist destination in France.

Nice là điểm đến du lịch phổ biến tại Pháp.

Many people enjoy the beaches in Nice during the summer.

Nhiều người thích thú với bãi biển ở Nice vào mùa hè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice

Không có idiom phù hợp