Bản dịch của từ Nice trong tiếng Việt

Nice

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice (Adjective)

nˈɑɪs
nˈɑɪs
01

Khó tính; chu đáo.

Fastidious; scrupulous.

Ví dụ

She is very nice about keeping her house clean.

Cô ấy rất cẩn thận khi giữ cho nhà sạch sẽ.

He has a nice way of handling difficult social situations.

Anh ấy có cách xử lý tình huống xã hội khó khăn một cách tốt đẹp.

The nice lady always remembers everyone's birthdays in the community.

Người phụ nữ tốt bụng luôn nhớ sinh nhật của mọi người trong cộng đồng.

02

Mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng; dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Giving pleasure or satisfaction; pleasant or attractive.

Ví dụ

She received a nice compliment on her presentation at the social event.

Cô ấy nhận được một lời khen ngợi tốt đẹp về bài thuyết trình c�