Bản dịch của từ Nice trong tiếng Việt
Nice

Nice (Adjective)
Khó tính; chu đáo.
Fastidious; scrupulous.
She is very nice about keeping her house clean.
Cô ấy rất cẩn thận khi giữ cho nhà sạch sẽ.
He has a nice way of handling difficult social situations.
Anh ấy có cách xử lý tình huống xã hội khó khăn một cách tốt đẹp.
The nice lady always remembers everyone's birthdays in the community.
Người phụ nữ tốt bụng luôn nhớ sinh nhật của mọi người trong cộng đồng.
Mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng; dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Giving pleasure or satisfaction; pleasant or attractive.
She received a nice compliment on her presentation at the social event.
Cô ấy nhận được một lời khen ngợi tốt đẹp về bài thuyết trình của mình tại sự kiện xã hội.
The party had a nice atmosphere with cheerful music and colorful decorations.
Bữa tiệc có một không khí vui vẻ với âm nhạc sôi động và trang trí đầy màu sắc.
He was a nice host, ensuring everyone felt welcome and comfortable.
Anh ấy là một người chủ nhà tốt, đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái.
(đặc biệt là sự khác biệt) nhẹ hoặc tinh tế.
(especially of a difference) slight or subtle.
There was a nice change in the social atmosphere.
Có một sự thay đổi nhỏ trong bầu không khí xã hội.
She made a nice gesture by helping the socially disadvantaged.
Cô ấy đã thể hiện một cử chỉ nhỏ bằng cách giúp đỡ những người bất hạnh xã hội.
The social event had a nice touch with elegant decorations.
Sự kiện xã hội đã có một chút tinh tế với trang trí lịch lãm.
Dạng tính từ của Nice (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nice Đẹp |