Bản dịch của từ Nice trong tiếng Việt
Nice
Nice (Adjective)
Khó tính; chu đáo.
Fastidious; scrupulous.
She is very nice about keeping her house clean.
Cô ấy rất cẩn thận khi giữ cho nhà sạch sẽ.
He has a nice way of handling difficult social situations.
Anh ấy có cách xử lý tình huống xã hội khó khăn một cách tốt đẹp.
Mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng; dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Giving pleasure or satisfaction; pleasant or attractive.
She received a nice compliment on her presentation at the social event.
Cô ấy nhận được một lời khen ngợi tốt đẹp về bài thuyết trình của mình tại sự kiện xã hội.
The party had a nice atmosphere with cheerful music and colorful decorations.
Bữa tiệc có một không khí vui vẻ với âm nhạc sôi động và trang trí đầy màu sắc.
(đặc biệt là sự khác biệt) nhẹ hoặc tinh tế.
(especially of a difference) slight or subtle.
There was a nice change in the social atmosphere.
Có một sự thay đổi nhỏ trong bầu không khí xã hội.
She made a nice gesture by helping the socially disadvantaged.
Cô ấy đã thể hiện một cử chỉ nhỏ bằng cách giúp đỡ những người bất hạnh xã hội.
Kết hợp từ của Nice (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An awfully nice man Một người rất tốt bụng | He is an awfully nice man. Anh ấy là một người đàn ông rất tốt. |
Nice (Noun)
Nice is a popular tourist destination in France.
Nice là điểm đến du lịch phổ biến tại Pháp.
Many people enjoy the beaches in Nice during the summer.
Nhiều người thích thú với bãi biển ở Nice vào mùa hè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp