Bản dịch của từ Italy trong tiếng Việt

Italy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italy(Noun)

ˈiːtəli
ˈitəɫi
01

Một quốc gia ở miền nam châu Âu nổi tiếng với nghệ thuật, kiến trúc và các di tích lịch sử.

A country in southern Europe known for its art architecture and historical sites

Ví dụ
02

Cộng hòa Ý nổi tiếng với di sản văn hóa và ẩm thực của mình.

The Italian Republic known for its cultural heritage and cuisine

Ví dụ
03

Bán đảo Italy là một vùng hình chiếc ủng nằm ở miền nam châu Âu.

The Italian Peninsula a bootshaped region in southern Europe

Ví dụ